Điểm chuẩn Đại Học Bạc Liêu

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Bạc Liêu năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Bạc Liêu năm 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520214 Kĩ thuật máy tính A,A1 22.5
2 7480101 Khoa học máy tính A,A1 22.5
3 7520201 Kĩ thuật điện, điện tử A,A1 22.5
4 7520216 Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa A,A1 22.5
5 7520207 Kĩ thuật điện tử, truyền thông A,A1 22.5
6 7520103 Kĩ thuật cơ khí A,A1 22
7 7520114 Kĩ thuật cơ, điện tử A,A1 22
8 7520115 Kĩ thuật nhiệt A,A1 22
9 7540201 Kĩ thuật dệt A,A1 19
10 7520301 Kĩ thuật hoá học A,A1 23
11 7540101 Công nghệ thực phẩm A,A1 23
12 7420201 Công nghệ sinh học A,A1 23
13 7580201 Kĩ thuật công trình xây dựng A,A1 20
14 7580205 Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông (Cầu Đường) A,A1 20
15 7580203 Kĩ thuật công trình biển A,A1 20
16 7580212 Kĩ thuật tài nguyên nước A,A1 20
17 7580102 Kiến trúc V 28
18 7520604 Kĩ thuật dầu khí A,A1 22.5
19 7520501 Kĩ thuật địa chất A,A1 22.5
20 7510601 Quản lí công nghiệp A,A1 20.5
21 7520320 Kĩ thuật môi trường A,A1 20.5
22 7850101 Quản lí tài nguyên và môi trường A,A1 20.5
23 7520120 Kĩ thuật hàng không A,A1 20.5
24 7510205 Công nghệ kĩ thuật ô tô A,A1 20.5
25 7520122 Kĩ thuật tàu thuỷ A,A1 20.5
26 7510602 Kĩ thuật Hệ thống Công nghiệp A,A1 19
27 7520309 Kĩ thuật vật liệu (VL Kim loại, Polyme, Silicat) A,A1 19.5
28 7510105 Công nghệ kĩ thuật vật liệu xây dựng A,A1 19
29 7520503 Kĩ thuật trắc địa - bản đồ A,A1 19
30 7520401 Vật lí kĩ thuật A,A1 20.5
31 7520101 Cơ kĩ thuật A,A1 20.5
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Bạc Liêu năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại Học Bạc Liêu năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Bạc Liêu năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Bạc Liêu năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Bạc Liêu năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140201 Giáo dục Mầm non M00 17 Cao đẳng
2 7140209 Sư phạm Toán học A00; B00; A16 19
3 7140212 Sư phạm Hóa học A00; A01; A16 19
4 7140213 Sư phạm Sinh học B00; A02; A16 19
5 7220101 Tiếng Việt và VHVN C00; D01; C15; D78 15
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14; D78 15
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A16; D90 15
8 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; A16; D90 15
9 7340301 Kế toán A00; A01; A16; D90 15
10 7440301 Khoa học môi trường A01; A02; B00; D07 15
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A16; D90 15
12 7620105 Chăn nuôi A02; B00; A16; D90 15
13 7620112 Bảo vệ thực vật A02; B00; A16; D90 15
14 7620301 Nuôi trồng thủy sản A02; B00; A16; D90 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140201 Giáo dục Mầm non M00 19.5 Cao đẳng
2 7140209 Sư phạm Toán học A00; A02; B00; D07 24
3 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; A01; A02 24
4 7140213 Sư phạm Sinh học A02; B00; B04; B08 24
5 7220101 Tiếng Việt và VHVN C00; D01; A07; C03 18
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14; D15 18
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A02; D01 18
8 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; A02; D01 18
9 7340301 Kế toán A00; A01; A02; D01 18
10 7440301 Khoa học môi trường A02; B00; A16; D90 18
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A02; D07 18
12 7620105 Chăn nuôi A01; A02; B00; D07 18
13 7620112 Bảo vệ thực vật A01; A02; B00; D07 18
14 7620301 Nuôi trồng thủy sản A01; A02; B00; D07 18

Điểm chuẩn Đại Học Bạc Liêu năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140201 Giáo dục mầm non M00 18 Cao đẳng
2 7220101 Tiếng Việt và Văn hóa VN C00; D01; C15; D78 15
3 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14; D78 15
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A16; D90 15
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; A16; D90 15
6 7340301 Kế toán A00; A01; A16; D90 15
7 7440301 Khoa học môi trường A02; B00; A16; D90 15
8 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A16; D90 15
9 7620105 Chăn nuôi A02; B00; A16; D90 15
10 7620112 Bảo vệ thực vật A02; B00; A16; D90 15
11 7620301 Nuôi trồng thủy sản A02; B00; A16; D90 15

Điểm chuẩn Đại Học Bạc Liêu năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220101 Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam C00, C15, D01, D78 14
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D09, D78 14
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, A16, D90 14
4 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A01, A16, D90 14
5 7340301 Kế toán A00, A01, A16, D90 14
6 7440301 Khoa học môi trường A00, A16, B00, D90 14
7 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, A16, D90 14
8 7620105 Chăn nuôi A00, A16, B00, D90 14
9 7620112 Bảo vệ thực vật A00, A16, B00, D90 14
10 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A00, A16, B00, D90 14
11 51140201 Giáo dục Mầm non M00 16
12 51140202 Giáo dục Tiểu học C00, C15, D01, D78 18.5
13 51140206 Giáo dục Thể chất T00 12
14 51140221 Sư phạm Âm nhạc N00 12

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Bạc Liêu năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Bạc Liêu năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Bạc Liêu năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Bạc Liêu năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Bạc Liêu năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Bạc Liêu năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Bạc Liêu năm 2012