Điểm chuẩn Đại Học Bạc Liêu
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Bạc Liêu năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Bạc Liêu năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; A01; B00 | --- | |
2 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A00; A01; B00 | --- | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01 | --- | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | --- | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | --- | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | --- | |
7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | --- | |
8 | 7220101 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam | C00; D01; D14; | --- | |
9 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; D07 | --- | |
10 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00; D07 | --- | |
11 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A01; B00; D07 | --- | |
12 | 7220201 | Ngôn Ngữ Anh | A01; D14; D01 | --- | |
13 | C140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | --- | |
14 | C480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | --- | |
15 | C620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; A01; D07 | --- | |
16 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | --- | |
17 | C140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D14; D01 | --- | |
18 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | C00; D01; D14; | --- | |
19 | C140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01 | --- | |
20 | C140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; D01; D14; | --- | |
21 | C480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01 | --- | |
22 | C640201 | Dịch vụ thú y | A00; A01; B00; D07 | --- | |
23 | C620110 | Khoa học cây trồng | A00; A01; B00; D07 | --- | |
24 | C220113 | Việt Nam học | A01; C00; D14; D01 | --- | |
25 | C140219 | Sư phạm Địa lí | C00; D01 | --- | |
26 | C140211 | Sư phạm Vật lí | A00; A01 | --- | |
27 | C140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | --- |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Bạc Liêu năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Bạc Liêu năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Bạc Liêu năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Bạc Liêu năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Bạc Liêu năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 17 | Cao đẳng |
2 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; B00; A16 | 19 | |
3 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; A01; A16 | 19 | |
4 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; A02; A16 | 19 | |
5 | 7220101 | Tiếng Việt và VHVN | C00; D01; C15; D78 | 15 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D78 | 15 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A16; D90 | 15 | |
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A16; D90 | 15 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A16; D90 | 15 | |
10 | 7440301 | Khoa học môi trường | A01; A02; B00; D07 | 15 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A16; D90 | 15 | |
12 | 7620105 | Chăn nuôi | A02; B00; A16; D90 | 15 | |
13 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A02; B00; A16; D90 | 15 | |
14 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A02; B00; A16; D90 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 19.5 | Cao đẳng |
2 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A02; B00; D07 | 24 | |
3 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; A01; A02 | 24 | |
4 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B04; B08 | 24 | |
5 | 7220101 | Tiếng Việt và VHVN | C00; D01; A07; C03 | 18 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15 | 18 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; D01 | 18 | |
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A02; D01 | 18 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A02; D01 | 18 | |
10 | 7440301 | Khoa học môi trường | A02; B00; A16; D90 | 18 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; D07 | 18 | |
12 | 7620105 | Chăn nuôi | A01; A02; B00; D07 | 18 | |
13 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A01; A02; B00; D07 | 18 | |
14 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A01; A02; B00; D07 | 18 |
Điểm chuẩn Đại Học Bạc Liêu năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục mầm non | M00 | 18 | Cao đẳng |
2 | 7220101 | Tiếng Việt và Văn hóa VN | C00; D01; C15; D78 | 15 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D78 | 15 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A16; D90 | 15 | |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A16; D90 | 15 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A16; D90 | 15 | |
7 | 7440301 | Khoa học môi trường | A02; B00; A16; D90 | 15 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A16; D90 | 15 | |
9 | 7620105 | Chăn nuôi | A02; B00; A16; D90 | 15 | |
10 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A02; B00; A16; D90 | 15 | |
11 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A02; B00; A16; D90 | 15 |
Điểm chuẩn Đại Học Bạc Liêu năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | C00, C15, D01, D78 | 14 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D09, D78 | 14 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, A16, D90 | 14 | |
4 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, A16, D90 | 14 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, A16, D90 | 14 | |
6 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, A16, B00, D90 | 14 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A16, D90 | 14 | |
8 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, A16, B00, D90 | 14 | |
9 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, A16, B00, D90 | 14 | |
10 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00, A16, B00, D90 | 14 | |
11 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 16 | |
12 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | C00, C15, D01, D78 | 18.5 | |
13 | 51140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | 12 | |
14 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 12 |
Xem thêm