Điểm chuẩn Đại Học An Giang
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học An Giang năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học An Giang năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 19.25 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 20.25 | |
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; D01; C19, D66 | 17 | |
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01 | 17 | |
5 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01 | 17 | |
6 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00; B00 | 17 | |
7 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00 | 17 | |
8 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01, D14, D15 | 17 | |
9 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19, C20, D14 | 17.5 | |
10 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A00, C00; C04 | 17.5 | |
11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01 | 18 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành: Ngôn ngữ Anh và Tiếng Anh du lịch) | A01; D01 | 16.75 | |
13 | 7229001 | Triết học | A01, C00,C01, D01 | 14.5 | |
14 | 7229030 | Văn học | C00, D01, D14, D15 | 16.5 | |
15 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01 | 15.5 | |
16 | 7310630 | Việt Nam học (chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch và Quản lý Nhà hàng - Khách sạn) | A01; C00; D01 | 19 | |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 16.75 | |
18 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01 | 14.75 | |
19 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | 14.75 | |
20 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 16.5 | |
21 | 7380101 | Luật | A01;C00; D01; C01 | 18 | |
22 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00 | 14 | |
23 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00; A01; B00 | 14 | |
24 | 7440112 | Hoá học | A00, B00 | 14 | |
25 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00, A01 | 14 | |
26 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01 | 15 | |
27 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 16 | |
28 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, A01, B00 | 14 | |
29 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00 | 14 | |
30 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00 | 15.5 | |
31 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00 | 14 | |
32 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; A01; B00 | 14 | |
33 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A01; B00 | 15 | |
34 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00; A01; B00 | 14 | |
35 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00; A01; B00 | 14 | |
36 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00 | 14 | |
37 | 51140201 | Sư phạm giáo dục Mầm non (hệ cao đẳng) | M00 | 18 | |
38 | 51140202 | Sư phạm giáo dục Tiểu học (hệ cao đẳng) | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
39 | 51140206 | Sư phạm giáo dục Thể chất (hệ cao đẳng) | T00 | 15 | |
40 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc (hệ cao đẳng) | N00 | 15 | |
41 | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật (hệ cao đẳng) | H00 | 15 | |
42 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh (hệ cao đẳng) | A01; D01 | 15 | |
43 | BẬC CAO ĐẲNG (NGOÀI ĐẠI HỌC) | --- | |||
44 | 6340114 | Kế toán | A00 ; A01; D01 | 10 | |
45 | 6340301 | Quản trị kinh doanh | A00 ; A01; D01 | 10 | |
46 | 6620128 | Phát triển Nông thôn | A00 ; A01; B00 | 10 | |
47 | 6620108 | Bảo vệ Thực vật | A00 ; A01; B00 | 10 | |
48 | 6540103 | Công nghệ thực phẩm | A00 ; A01; B00 | 10 | |
49 | 6480201 | Công nghệ thông tin | A00 ; A01; D01 | 10 | |
50 | 6810103 | Hướng dẫn du lịch | C00; A01; D01 | 10 | |
51 | 6640201 | Dịch vụ thú y | A00, A01, B00 | 10 | |
52 | 6480217 | Thiết kế trang web | A00 ; A01; D01 | 10 | |
53 | 6810104 | Quản trị lữ hành | C00; A01; D01 | 10 | |
54 | 6810201 | Quản trị khách sạn | C00; A01; D01 | 10 | |
55 | 6810206 | Quản trị nhà hàng | C00; A01; D01 | 10 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học An Giang năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học An Giang năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học An Giang năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học An Giang năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học An Giang năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M02; M03; M05; M06 | 19 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 20 | |
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C19; D01; D66 | 19 | |
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; C01; D01 | 22 | |
5 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; C01; C05 | 19 | |
6 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; C02; D07 | 19 | |
7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14; D15 | 22 | |
8 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | A08; C00; C19; D14 | 20 | |
9 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A09; C00; C04; D10 | 20 | |
10 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D09; D14 | 22.5 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C15; D01 | 23 | |
12 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C15; D01 | 23 | |
13 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C15; D01 | 20.5 | |
14 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C15; D01 | 21.5 | |
15 | 7380101 | Luật | A01; C00; C01; D01 | 23.5 | |
16 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A16; B00; B03; D01 | 16 | |
17 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 19 | |
19 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D07 | 16 | |
20 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; A01; B00; D07 | 16 | |
21 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C05; D01 | 16 | |
22 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; C08; D01 | 16 | |
23 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; C15; D01 | 16 | |
24 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; C15; D01 | 16 | |
25 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00; B00; C00; D01 | 16 | |
26 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; D01; D10 | 16 | |
27 | 7310630 | Việt Nam học | A01; C00; C04; D01 | 16.5 | |
28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D14 | 17.5 | |
29 | 7229030 | Văn học | C00; D01; D14; D15 | 16 | |
30 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; C15; D01 | 17 | |
31 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D07 | 16 | |
32 | 7229001 | Triết học | A01; C00; C01; D01 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M02; M03; M05; M06 | 18 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C19; D01; D66 | 18 | |
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
5 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; C01; C05 | 18 | |
6 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; C02; D07 | 18 | |
7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14; D15 | 18 | |
8 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | A08; C00; C19; D14 | 18 | |
9 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A09; C00; C04; D10 | 18 | |
10 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D09; D14 | 18 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C15; D01 | 22.5 | |
12 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C15; D01 | 22.5 | |
13 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C15; D01 | 18 | |
14 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C15; D01 | 18 | |
15 | 7380101 | Luật | A01; C00; C01; D01 | 20 | |
16 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A16; B00; B03; D01 | 18 | |
17 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 19 | |
19 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D07 | 21 | |
20 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; A01; B00; D07 | 23 | |
21 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C05; D01 | 18 | |
22 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; C08; D01 | 18 | |
23 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; C15; D01 | 18 | |
24 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; C15; D01 | 20 | |
25 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00; B00; C00; D01 | 18 | |
26 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; D01; D10 | 18 | |
27 | 7310630 | Việt Nam học | A01; C00; C04; D01 | 18 | |
28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D14 | 18 | |
29 | 7229030 | Văn học | C00; D01; D14; D15 | 18 | |
30 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; C15; D01 | 18 | |
31 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D07 | 20 | |
32 | 7229001 | Triết học | A01; C00; C01; D01 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M02; M03; M05; M06 | 600 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C15; D01 | 600 | |
3 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C15; D01 | 600 | |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C15; D01 | 600 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C15; D01 | 600 | |
6 | 7380101 | Luật | A01; C00; C01; D01 | 600 | |
7 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A16; B00; B03; D01 | 600 | |
8 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D01 | 600 | |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 600 | |
10 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D07 | 600 | |
11 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; A01; B00; D07 | 600 | |
12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C05; D01 | 600 | |
13 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; C08; D01 | 600 | |
14 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; C15; D01 | 600 | |
15 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; C15; D01 | 600 | |
16 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00; B00; C00; D01 | 600 | |
17 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; D01; D10 | 600 | |
18 | 7310630 | Việt Nam học | A01; C00; C04; D01 | 600 | |
19 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D14 | 600 | |
20 | 7229030 | Văn học | C00; D01; D14; D15 | 600 | |
21 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; C15; D01 | 600 | |
22 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D07 | 600 | |
23 | 7229001 | Triết học | A01; C00; C01; D01 | 600 |
Điểm chuẩn Đại Học An Giang năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (Trình độ cao đẳng) | M02, M03, M05, M06 | 16.5 | |
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non (Trình độ đại học) | M02, M03, M05, M06 | 18.5 | |
3 | 7140202 | GD Tiểu học | A00, A01, C00, D01 | 18.5 | |
4 | 7140205 | GD Chính trị | C00, C19, D01, D66 | 18.5 | |
5 | 7140209 | SP Toán học | A00, A01, C01, D01 | 18.5 | |
6 | 7140210 | SP Tin học | A00, A01, C01, D01 | 18.5 | |
7 | 7140211 | SP Vật lý | A00, A01, C01, C05 | 18.5 | |
8 | 7140212 | SP Hóa học | A00, B00, C02, D07 | 18.5 | |
9 | 7140213 | SP Sinh học | B00, B03, B04, D08 | 18.5 | |
10 | 7140217 | SP Ngữ văn | C00, D01, D14, D15 | 18.5 | |
11 | 7140218 | SP Lịch sử | C00, C19, D09, D14 | 18.5 | |
12 | 7140219 | SP Địa lý | A09, C00, C04, D10 | 18.5 | |
13 | 7140231 | SP Tiếng Anh | A01, D01, D09, D14 | 18.5 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, C15 | 20 | |
15 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, C15 | 18 | |
16 | 7340201 | Tài chính-Ngân hàng | A00, A01, D01, C15 | 17 | |
17 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, C15 | 18.5 | |
18 | 7380101 | Luật | A01, C00, C01, D01 | 18 | |
19 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, A01, B00, A18 | 15 | |
20 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00, A01, B00, A18 | 15 | |
21 | 7440112 | Hóa học | A00, B00, C02, D07 | 15 | |
22 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D01, C01 | 15 | |
23 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, C01 | 18.5 | |
24 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00 | 15 | |
25 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, A01, B00 | 15 | |
26 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00 | 16 | |
27 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, A01, B00 | 15 | |
28 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, A01, B00 | 15 | |
29 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, A01, B00 | 16 | |
30 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00, A01, B00 | 15 | |
31 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00, A01, B00 | 15 | |
32 | 7310630 | Việt Nam học | A01, C00, D01, C04 | 17.5 | |
33 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D09, D14 | 16 | |
34 | 7229030 | Văn học | C00, D01, D14, D15 | 15 | |
35 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, D01, C15 | 17 | |
36 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A01, B00 | 15 | |
37 | 7229001 | Triết học | A01, C00, C01, D01 | 15 |
Điểm chuẩn Đại Học An Giang năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M02, M03, M05, M06 | 18 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00, C13, D01, D66 | 18 | |
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, C01, D01 | 18 | |
5 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, C01, D01 | 18 | |
6 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, C01, C05 | 18 | |
7 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00, B00, C02, D07 | 18 | |
8 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, B03, B04, D08 | 18 | |
9 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01, D14, D15 | 18 | |
10 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, C19, D09, D14 | 18 | |
11 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A09, C00, C04, D10 | 18 | |
12 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01, D01, D09, D14 | 18 | |
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D09, D14 | 16 | |
14 | 7229001 | Triết học | A01, C00, C01, D01 | 14 | |
15 | 7229030 | Văn học | C00, D01, D14, D15 | 14 | |
16 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, C15, D01 | 15.75 | |
17 | 7310630 | Việt Nam học | A01, C00, C04, D01 | 19 | |
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C15, D01 | 19 | |
19 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C15, D01 | 17.5 | |
20 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, C15, D01 | 17 | |
21 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C15, D01 | 17.5 | |
22 | 7380101 | Luật | A01, C00, C01, D01 | 17.5 | |
23 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, A01, A18, B00 | 14 | |
24 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00, A01, A18, B00 | 14 | |
25 | 7440112 | Hoá học | A00, B00, C02, D07 | 14 | |
26 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00, A01, C01, D01 | 14 | |
27 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, C01, D01 | 14 | |
28 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D01 | 15.5 | |
29 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, A01, A18, B00 | 14 | |
30 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, A18, B00 | 14 | |
31 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, A18, B00 | 14 | |
32 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, A01, A18, B00 | 14 | |
33 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, A01, A18, B00 | 14 | |
34 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, A01, A18, B00 | 14 | |
35 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00, A01, A18, B00 | 14 | |
36 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00, A01, A18, B00 | 14 | |
37 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A01, A18, B00 | 14 | |
38 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M02, M03, M05, M06 | 16 | |
39 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, A01, C00, D01 | 16 | |
40 | 51140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T02, T03, T05 | 16 | |
41 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00, N01 | 16 | |
42 | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H01, H05, H06, H08 | 16 | |
43 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01, D01, D09, D14 | 16 |
Xem thêm