Điểm chuẩn Trường Du Lịch – Đại Học Huế
Thống kê Điểm chuẩn của Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2017
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D10 | 15.75 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D10 | 15.75 | |
3 | 7810101 | Du lịch | A00, A01, D01, D10 | --- | |
4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 21.5 | |
5 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, D10 | --- | |
6 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, D01, D10 | --- |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2024
Điểm chuẩn trường Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2023
Điểm chuẩn trường Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2022
1. Phương thức xét kết quả học tập cấp THPT
Điểm chuẩn Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C00; D01; D10 | 17 | |
2 | 7810101 | Du lich | A00; C00; D01; D10 | 17 | |
3 | 7810102 | Du lịch điện tử | A00; A01; D01; D10 | 16.5 | |
4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; D01; D10 | 17 | |
5 | 7810104 | Quản trị du lịch và khách sạn | A00; C00; D01; D10 | 20 | |
6 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; C00; D01; D10 | 17 | |
7 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; C00; D01; D10 | 17 |
Điểm chuẩn Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;C00;D01;D10 | 20 | |
2 | 7810101 | Du lich | A00;C00;D01;D10 | 17.5 | |
3 | 7810102 | Du lịch điện tử | A00;A01;D01;D10 | 16 | |
4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;C00;D01;D10 | 18.5 | |
5 | 7810104 | Quản trị du lịch và khách sạn | A00;C00;D01;D10 | 23 | |
6 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;C00;D01;D10 | 19 | |
7 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00;C00;D01;D10 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 23 | ||
2 | 7810101 | Du lịch | 20 | ||
3 | 7810102 | Du lịch điện tử | 19 | ||
4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 21 | ||
5 | 7810104 | Quản trị du lịch và khách sạn | 24 | ||
6 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 21 | ||
7 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 20 |
Xem thêm