Điểm chuẩn Trường Du Lịch – Đại Học Huế

Thống kê Điểm chuẩn của Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A 13
2 7310101 Kinh tế A1 13
3 7310101 Kinh tế D1 13.5
4 7310101 Kinh tế D2 13.5
5 7310101 Kinh tế D3 13.5
6 7310101 Kinh tế D4 13.5
7 7340101 Quản trị kinh doanh A 14
8 7340101 Quản trị kinh doanh A1 14
9 7340101 Quản trị kinh doanh D1 14
10 7340101 Quản trị kinh doanh D2 14
11 7340101 Quản trị kinh doanh D3 14
12 7340101 Quản trị kinh doanh D4 14
13 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Học tại Huế A1 16.5
14 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Học tại Huế A 16.5
15 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Học tại Huế C 18.5
16 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Học tại Huế D1 17.5
17 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Học tại Huế D2 17.5
18 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Học tại Huế D3 17.5
19 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Học tại Huế D4 17.5
20 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Học tại Quảng trị A 15.5
21 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Học tại Quảng trị A1 15.5
22 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Học tại Quảng trị C 17.5
23 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Học tại Quảng trị D1 16.5
24 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Học tại Quảng trị D2 16.5
25 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Học tại Quảng trị D3 16.5
26 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Học tại Quảng trị D4 16.5
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2024

Điểm chuẩn trường Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2023

Điểm chuẩn trường Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2022

1. Phương thức xét kết quả học tập cấp THPT

Điểm chuẩn trường Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2022

Điểm chuẩn Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; C00; D01; D10 17
2 7810101 Du lich A00; C00; D01; D10 17
3 7810102 Du lịch điện tử A00; A01; D01; D10 16.5
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; D01; D10 17
5 7810104 Quản trị du lịch và khách sạn A00; C00; D01; D10 20
6 7810201 Quản trị khách sạn A00; C00; D01; D10 17
7 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; C00; D01; D10 17

Điểm chuẩn Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00;C00;D01;D10 20
2 7810101 Du lich A00;C00;D01;D10 17.5
3 7810102 Du lịch điện tử A00;A01;D01;D10 16
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;C00;D01;D10 18.5
5 7810104 Quản trị du lịch và khách sạn A00;C00;D01;D10 23
6 7810201 Quản trị khách sạn A00;C00;D01;D10 19
7 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00;C00;D01;D10 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh 23
2 7810101 Du lịch 20
3 7810102 Du lịch điện tử 19
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 21
5 7810104 Quản trị du lịch và khách sạn 24
6 7810201 Quản trị khách sạn 21
7 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 20

Xem thêm

Điểm chuẩn Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2019

Điểm chuẩn Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2018

Điểm chuẩn Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2017

Điểm chuẩn Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2016

Điểm chuẩn Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2015

Điểm chuẩn Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2014

Điểm chuẩn Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2013