Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Gia Lai
Thống kê Điểm chuẩn của Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Gia Lai năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Gia Lai năm 2016
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A01; D07 |
16 |
|
2 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; A01; B00; D07 |
16 |
|
3 |
7640101 |
Thú y |
A00; A01; B00; D08 |
16 |
|
4 |
7620201 |
Lâm nghiệp |
A00; A01; B00; D08 |
16 |
|
5 |
7620109 |
Nông học |
A00; B00; D08 |
16 |
|
6 |
7540102 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A01; B00; D08 |
16 |
|
7 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01 |
16 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Gia Lai năm 2024
Điểm chuẩn trường Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Gia Lai năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Gia Lai năm 2023
Điểm chuẩn trường Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Gia Lai năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Gia Lai năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7640101G |
Thú y |
A00; B00; D07; D08 |
16 |
|
2 |
7480201G |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D07 |
15 |
|
3 |
7540101G |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A01; B00; D08 |
15 |
|
4 |
7340301G |
Kế toán |
A00; A01; D01 |
15 |
|
5 |
7340101G |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01 |
15 |
|
6 |
7620201G |
Lâm học |
A00; B00; D01; D08 |
15 |
|
7 |
7620109G |
Nông học |
A00; B00; D08 |
15 |
|
8 |
7850103G |
Quản lý đất đai |
A00; A01; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7640101G |
Thú y |
|
750 |
|
2 |
7480201G |
Công nghệ thông tin |
|
700 |
|
3 |
7540101G |
Công nghệ thực phẩm |
|
700 |
|
4 |
7340301G |
Kế toán |
|
700 |
|
5 |
7340101G |
Quản trị kinh doanh |
|
700 |
|
6 |
7620201G |
Lâm học |
|
700 |
|
7 |
7620109G |
Nông học |
|
700 |
|
8 |
7850103G |
Quản lý đất đai |
|
700 |
|
Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Gia Lai năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340101G |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01 |
15 |
|
2 |
7340301G |
Kế toán |
A00; A01; D01 |
15 |
|
3 |
7480201G |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D07 |
15 |
|
4 |
7540101G |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A01; B00; D08 |
15 |
|
5 |
7620109G |
Nông học |
A00; B00; B08 |
15 |
|
6 |
7620201G |
Lâm học |
A00; B00; D01; D08 |
15 |
|
7 |
7640101G |
Thú y |
A00; B00; B08; D07 |
16 |
|
8 |
7340116G |
Bất động sản |
A00; A01; A04; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
18 |
|
2 |
1340301 |
Kế toán |
|
18 |
|
3 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
18 |
|
4 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
18 |
|
5 |
7620109 |
Nông học |
|
18 |
|
6 |
7620201 |
Lâm học |
|
18 |
|
7 |
7640101 |
Thú y |
|
18 |
|
8 |
7340116 |
Bất động sản |
|
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340101G |
Quản trị kinh doanh |
|
600 |
|
2 |
7340301G |
Kế toán |
|
600 |
|
3 |
7480201G |
Công nghệ thông tin |
|
600 |
|
4 |
7540101G |
Công nghệ thực phẩm |
|
600 |
|
5 |
7620109G |
Nông học |
|
600 |
|
6 |
7620201G |
Lâm học |
|
600 |
|
7 |
7640101G |
Thú y |
|
650 |
|
8 |
7340116G |
Bất động sản |
|
600 |
|
Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Gia Lai năm 2017
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
|
15.5 |
|
2 |
7540102 |
Công nghệ thực phẩm |
|
15.5 |
|
3 |
7620109 |
Nông học |
|
15.5 |
|
4 |
7620201 |
Lâm nghiệp |
|
17 |
|
5 |
7640101 |
Thú y |
|
15.5 |
|
6 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
|
18 |
|
7 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
|
18 |
|
Xem thêm