Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Gia Lai
Thống kê Điểm chuẩn của Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Gia Lai năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2014 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Gia Lai năm 2024
Điểm chuẩn trường Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Gia Lai năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Gia Lai năm 2023
Điểm chuẩn trường Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Gia Lai năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Gia Lai năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7640101G | Thú y | A00; B00; D07; D08 | 16 | |
2 | 7480201G | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07 | 15 | |
3 | 7540101G | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D08 | 15 | |
4 | 7340301G | Kế toán | A00; A01; D01 | 15 | |
5 | 7340101G | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 15 | |
6 | 7620201G | Lâm học | A00; B00; D01; D08 | 15 | |
7 | 7620109G | Nông học | A00; B00; D08 | 15 | |
8 | 7850103G | Quản lý đất đai | A00; A01; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7640101G | Thú y | 750 | ||
2 | 7480201G | Công nghệ thông tin | 700 | ||
3 | 7540101G | Công nghệ thực phẩm | 700 | ||
4 | 7340301G | Kế toán | 700 | ||
5 | 7340101G | Quản trị kinh doanh | 700 | ||
6 | 7620201G | Lâm học | 700 | ||
7 | 7620109G | Nông học | 700 | ||
8 | 7850103G | Quản lý đất đai | 700 |
Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Gia Lai năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101G | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 15 | |
2 | 7340301G | Kế toán | A00; A01; D01 | 15 | |
3 | 7480201G | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07 | 15 | |
4 | 7540101G | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D08 | 15 | |
5 | 7620109G | Nông học | A00; B00; B08 | 15 | |
6 | 7620201G | Lâm học | A00; B00; D01; D08 | 15 | |
7 | 7640101G | Thú y | A00; B00; B08; D07 | 16 | |
8 | 7340116G | Bất động sản | A00; A01; A04; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 18 | ||
2 | 1340301 | Kế toán | 18 | ||
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 18 | ||
4 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 18 | ||
5 | 7620109 | Nông học | 18 | ||
6 | 7620201 | Lâm học | 18 | ||
7 | 7640101 | Thú y | 18 | ||
8 | 7340116 | Bất động sản | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101G | Quản trị kinh doanh | 600 | ||
2 | 7340301G | Kế toán | 600 | ||
3 | 7480201G | Công nghệ thông tin | 600 | ||
4 | 7540101G | Công nghệ thực phẩm | 600 | ||
5 | 7620109G | Nông học | 600 | ||
6 | 7620201G | Lâm học | 600 | ||
7 | 7640101G | Thú y | 650 | ||
8 | 7340116G | Bất động sản | 600 |
Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Gia Lai năm 2017
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | 15.5 | ||
2 | 7540102 | Công nghệ thực phẩm | 15.5 | ||
3 | 7620109 | Nông học | 15.5 | ||
4 | 7620201 | Lâm nghiệp | 17 | ||
5 | 7640101 | Thú y | 15.5 | ||
6 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 18 | ||
7 | 7850103 | Quản lý đất đai | 18 |
Xem thêm