Điểm chuẩn Học Viện Tài Chính
Thống kê Điểm chuẩn của Học Viện Tài Chính năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Học Viện Tài Chính năm 2016
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340405D | Hệ thống thông tin quản lý | D01 | 23 | |
2 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01 | 17.5 | |
3 | 7340301D | Kế toán | D01 | 19.75 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01 | 24 | |
5 | 7340201D | Tài chính ngân hàng | D01 | 17 | |
6 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01 | 19.5 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 23 | |
8 | 7310101 | Kinh tế | A01; D01 | 17.25 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 22.25 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Học Viện Tài Chính năm 2024
Điểm chuẩn trường Học Viện Tài Chính năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Học Viện Tài Chính năm 2023
Điểm chuẩn trường Học Viện Tài Chính năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Học Viện Tài Chính năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340201C06 | Hải quan & Logistics | A01; D01; D07 | 36.2 | Điểm môn Toán >= 8.4; NV1 - 2 |
2 | 7340201C09 | Phân tích tài chính | A01; D01; D07 | 35.63 | Điểm môn Toán >= 7.6; NV1 - 22 |
3 | 7340201C11 | Tài chính doanh nghiệp | A01; D01; D07 | 35.7 | Điểm môn Toán >= 8.4; NV1 - 13 |
4 | 7340302C21 | Kế toán doanh nghiệp | A01; D01; D07 | 35.13 | Điểm môn Toán >= 7.6; NV1 - 5 |
5 | 7340302C22 | Kiểm toán | A01; D01; D07 | 35.73 | Điểm môn Toán >= 8; NV1 - 5 |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07 | 35.77 | Điểm môn Toán >= 7.8; NV1 - 6 |
7 | 7310101 | Kinh tế | A01; D01; D07 | 26.35 | Điểm môn Toán >= 8.4; NV1 - 2 |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 26.7 | Điểm môn Toán >= 9.2; NV1 - 7 |
9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D07 | 26.1 | |
10 | 7340201D | Tài chính - Ngân hàng | D01 | 26.45 | Điểm môn Toán >= 8; NV1 - 2 |
11 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; 007 | 26.55 | Điểm môn Toán >= 8.8; NV1 - 5 |
12 | 7340301D | Kế toán | D01 | 26.95 | Điểm môn Toán >= 7.8; NV1 |
13 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07 | 26.1 |
Điểm chuẩn Học Viện Tài Chính năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340201C06 | Hải quan & Logistics | A01, D01, D07 | 31.17 | Toán>=8,8 ; NV1-5 |
2 | 7340201C09 | Phân tích tài chính | A01, D01, D07 | 31.8 | Toán>=8,2 ;NV1-3 |
3 | 7340201C11 | Tài chính doanh nghiệp | A01, D01, D07 | 30.17 | Toán>=9,4 ; NV1-4 |
4 | 7340302C21 | Kế toán doanh nghiệp | A01, D01, D07 | 30.57 | Toán>=9 ; NV1-2 |
5 | 7340302C22 | Kiểm toán | A01, D01, D07 | 31 | Toán>=9 ; NV1-8 |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D07 | 32.7 | Toán>=8,8 ; NV1 |
7 | 7310101 | Kinh tế | A01, D01, D07 | 24.7 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 25.5 | Toán>=8,8 ; NV1-8 |
9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D07 | 25 | |
10 | 7340201D | Tài chính - Ngân hàng | D01 | 25 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00, A01,007 | 26.2 | |
12 | 7340301D | Kế toán | D01 | 26.2 | |
13 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D07 | 24.85 | Toán>=8,6 ;NV1-4 |
Điểm chuẩn Học Viện Tài Chính năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 29.82 | T0 >= 7, NV1 - NV2 |
2 | 7310101 | Kinh tế | A01, D01 | 21.65 | T0 >= 8.2, NV1 - NV2 |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 25.55 | T0 >= 8.8, NV1 - NV2 |
4 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, D01 | 21.45 | T0 >= 7.4, NV1 - NV2 |
5 | 7340201D | Tài chính - Ngân hàng | D01 | 22 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00, A01 | 23.3 | T0 >= 7.8, NV1 - NV2 |
7 | 7340301D | Kế toán | D01 | 23 | T0 >= 8, NV1 |
8 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01 | 21.25 |
Xem thêm