Điểm chuẩn Học Viện Tài Chính

Thống kê Điểm chuẩn của Học Viện Tài Chính năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Học Viện Tài Chính năm 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340201 Tài chính - Ngân hàng 19
2 7340301 Kế toán 21
3 7340101 Quản trị kinh doanh 19
4 7340405 Hệ thống thông tin quản lí 19
5 7220201 Ngôn ngữ Anh 27.5 Tiếng Anh nhân hệ số 2
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Học Viện Tài Chính năm 2024

Điểm chuẩn trường Học Viện Tài Chính năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Học Viện Tài Chính năm 2023

Điểm chuẩn trường Học Viện Tài Chính năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Học Viện Tài Chính năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340201C06 Hải quan & Logistics A01; D01; D07 36.2 Điểm môn Toán >= 8.4; NV1 - 2
2 7340201C09 Phân tích tài chính A01; D01; D07 35.63 Điểm môn Toán >= 7.6; NV1 - 22
3 7340201C11 Tài chính doanh nghiệp A01; D01; D07 35.7 Điểm môn Toán >= 8.4; NV1 - 13
4 7340302C21 Kế toán doanh nghiệp A01; D01; D07 35.13 Điểm môn Toán >= 7.6; NV1 - 5
5 7340302C22 Kiểm toán A01; D01; D07 35.73 Điểm môn Toán >= 8; NV1 - 5
6 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07 35.77 Điểm môn Toán >= 7.8; NV1 - 6
7 7310101 Kinh tế A01; D01; D07 26.35 Điểm môn Toán >= 8.4; NV1 - 2
8 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 26.7 Điểm môn Toán >= 9.2; NV1 - 7
9 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D07 26.1
10 7340201D Tài chính - Ngân hàng D01 26.45 Điểm môn Toán >= 8; NV1 - 2
11 7340301 Kế toán A00; A01; 007 26.55 Điểm môn Toán >= 8.8; NV1 - 5
12 7340301D Kế toán D01 26.95 Điểm môn Toán >= 7.8; NV1
13 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 26.1

Điểm chuẩn Học Viện Tài Chính năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340201C06 Hải quan & Logistics A01, D01, D07 31.17 Toán>=8,8 ; NV1-5
2 7340201C09 Phân tích tài chính A01, D01, D07 31.8 Toán>=8,2 ;NV1-3
3 7340201C11 Tài chính doanh nghiệp A01, D01, D07 30.17 Toán>=9,4 ; NV1-4
4 7340302C21 Kế toán doanh nghiệp A01, D01, D07 30.57 Toán>=9 ; NV1-2
5 7340302C22 Kiểm toán A01, D01, D07 31 Toán>=9 ; NV1-8
6 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D07 32.7 Toán>=8,8 ; NV1
7 7310101 Kinh tế A01, D01, D07 24.7
8 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 25.5 Toán>=8,8 ; NV1-8
9 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D07 25
10 7340201D Tài chính - Ngân hàng D01 25
11 7340301 Kế toán A00, A01,007 26.2
12 7340301D Kế toán D01 26.2
13 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01, D07 24.85 Toán>=8,6 ;NV1-4

Điểm chuẩn Học Viện Tài Chính năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 29.82 T0 >= 7, NV1 - NV2
2 7310101 Kinh tế A01, D01 21.65 T0 >= 8.2, NV1 - NV2
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 25.55 T0 >= 8.8, NV1 - NV2
4 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A01, D01 21.45 T0 >= 7.4, NV1 - NV2
5 7340201D Tài chính - Ngân hàng D01 22
6 7340301 Kế toán A00, A01 23.3 T0 >= 7.8, NV1 - NV2
7 7340301D Kế toán D01 23 T0 >= 8, NV1
8 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01 21.25

Xem thêm

Điểm chuẩn Học Viện Tài Chính năm 2018

Điểm chuẩn Học Viện Tài Chính năm 2017

Điểm chuẩn Học Viện Tài Chính năm 2016

Điểm chuẩn Học Viện Tài Chính năm 2015

Điểm chuẩn Học Viện Tài Chính năm 2014

Điểm chuẩn Học Viện Tài Chính năm 2013

Điểm chuẩn Học Viện Tài Chính năm 2012