Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam)
Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam) năm 2011
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Toàn trường | A,D1 | 15 | Điểm chuẩn vào trường theo khối A, D1 |
2 | 0 | Toàn trường | C | 16 | Điểm chuẩn vào trường theo khối C |
Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam) năm 2024
Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam) năm 2022
Thông tin Điểm chuẩn trường Học Viện Hành Chính Quốc Gia năm 2022, các bạn tham khảo phần khu vực HCM
Nguồn tham khảo: https://www1.napa.vn/blog/hoc-vien-hanh-chinh-quoc-gia-thong-bao-tuyen-sinh-dai-hoc-chinh-quy-nam-2023.htm
Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) năm 2021
THông tin Điểm chuẩn trường Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) năm 2021 - 2022 các bạn tham khảo
Nguồn tham khảo: https://www1.napa.vn/blog/hoc-vien-hanh-chinh-quoc-gia-thong-bao-tuyen-sinh-dai-hoc-chinh-quy-nam-2023.htm
Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam) năm 2021
Thông tin Điểm chuẩn trường Học Viện Hành Chính Quốc Gia năm 2021 -2022 các bạn tham khảo phần khu vực HCM
Nguồn tham khảo: https://www1.napa.vn/blog/hoc-vien-hanh-chinh-quoc-gia-thong-bao-tuyen-sinh-dai-hoc-chinh-quy-nam-2023.htm
Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) năm 2021
THông tin Điểm chuẩn trường Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) năm 2021 - 2022 các bạn tham khảo
Nguồn tham khảo: https://www1.napa.vn/blog/hoc-vien-hanh-chinh-quoc-gia-thong-bao-tuyen-sinh-dai-hoc-chinh-quy-nam-2023.htm
Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam) năm 2017
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310205 | Quản lí nhà nước | A00; A01; D01 | 20.5 | |
2 | 7310205 | Quản lí nhà nước | C00 | 25 |
Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam) năm 2016
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310205 | Quản lí nhà nước | D01 | 19.5 | |
2 | 7310205 | Quản lí nhà nước | C00 | 23 | |
3 | 7310205 | Quản lí nhà nước | A01 | 19.5 | |
4 | 7310205 | Quản lí nhà nước | A00 | 19.75 |