Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam)
Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam) năm 2010
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0 | Toàn trường | A | 15 | |
| 2 | 0 | Toàn trường | C | 17 | |
| 3 | 0 | Toàn trường | D1 | 15 |
Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam) năm 2024
Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam) năm 2022
Thông tin Điểm chuẩn trường Học Viện Hành Chính Quốc Gia năm 2022, các bạn tham khảo phần khu vực HCM

Nguồn tham khảo: https://www1.napa.vn/blog/hoc-vien-hanh-chinh-quoc-gia-thong-bao-tuyen-sinh-dai-hoc-chinh-quy-nam-2023.htm
Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) năm 2021
THông tin Điểm chuẩn trường Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) năm 2021 - 2022 các bạn tham khảo

Nguồn tham khảo: https://www1.napa.vn/blog/hoc-vien-hanh-chinh-quoc-gia-thong-bao-tuyen-sinh-dai-hoc-chinh-quy-nam-2023.htm
Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam) năm 2021
Thông tin Điểm chuẩn trường Học Viện Hành Chính Quốc Gia năm 2021 -2022 các bạn tham khảo phần khu vực HCM

Nguồn tham khảo: https://www1.napa.vn/blog/hoc-vien-hanh-chinh-quoc-gia-thong-bao-tuyen-sinh-dai-hoc-chinh-quy-nam-2023.htm
Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) năm 2021
THông tin Điểm chuẩn trường Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) năm 2021 - 2022 các bạn tham khảo

Nguồn tham khảo: https://www1.napa.vn/blog/hoc-vien-hanh-chinh-quoc-gia-thong-bao-tuyen-sinh-dai-hoc-chinh-quy-nam-2023.htm
Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam) năm 2017
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7310205 | Quản lí nhà nước | A00; A01; D01 | 20.5 | |
| 2 | 7310205 | Quản lí nhà nước | C00 | 25 |
Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam) năm 2016
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7310205 | Quản lí nhà nước | D01 | 19.5 | |
| 2 | 7310205 | Quản lí nhà nước | C00 | 23 | |
| 3 | 7310205 | Quản lí nhà nước | A01 | 19.5 | |
| 4 | 7310205 | Quản lí nhà nước | A00 | 19.75 |