Điểm chuẩn Học Viện Hàng Không Việt Nam
Thống kê Điểm chuẩn của Học Viện Hàng Không Việt Nam năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Học Viện Hàng Không Việt Nam năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D96 | 19 | |
2 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00,A01, D01, D90 | 18 | |
3 | 7840102 | Quản lý hoạt động bay | A00, A01, D01, D90 | 21.85 | |
4 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | A00, A01, D90 | 19.8 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Học Viện Hàng Không Việt Nam năm 2024
Điểm chuẩn trường Học Viện Hàng Không Việt Nam năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Học Viện Hàng Không Việt Nam năm 2023
Điểm chuẩn trường Học Viện Hàng Không Việt Nam năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Học Viện Hàng Không Việt Nam năm 2022
CẬP NHẬT ĐIỂM CHUẨN HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM 2022
I. PHƯƠNG THỨC ƯU TIÊN XÉT TUYỂN, HỌC BẠ, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY 2022
- Những thí sinh được thông báo đủ điểm trúng tuyển phải nộp hồ sơ giấy về Học viện trong thời hạn quy định để được kiểm tra và công nhận kết quả. Nếu phát hiện sai lệch giữa hồ sơ giấy và kết quả xét tuyển online thì nhà trường sẽ xét lại điểm theo hồ sơ giấy.
- Tất cả thí sinh (bao gồm cả thí sinh tự do không tham gia thi THPT năm 2022) phải đăng ký nguyện vọng trên Hệ thống của Bộ GDĐT tại địa chỉ: https://thisinh.thitotnghiepthpt.edu.vn mới được công nhận trúng tuyển. Hướng dẫn vui lòng đọc phía dưới hoặc xem trong file đính kèm email.
Điểm chuẩn Học Viện Hàng Không Việt Nam năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; D01; D78; D96 | 23.4 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D78; D96 | 24.6 | |
3 | 7840102 | Quản lý hoạt động bay | A01; D01; D78; D96 | 26.3 | |
4 | 7510302 | CNKT Điện tử viễn thông | A00; A01; D07; D90 | 18 | |
5 | 7510303 | CNKT Điều khiển & TĐH | A00; A01; D07; D90 | 18 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D90 | 21.6 | |
7 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | A00; A01; D07; D90 | 25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D90 | 24 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D78; D96 | 26 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; D01; D78; D96 | 26 | |
4 | 7510303 | CNKT điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D07; D90 | 21 | |
5 | 7510302 | CNKT điện tử - viễn thông | A00; A01; D07; D90 | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 700 | ||
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 800 | ||
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 800 | ||
4 | 7510303 | CNKT điều khiển và tự động hóa | 700 | ||
5 | 7510302 | CNKT điện tử - viễn thông | 700 |
Điểm chuẩn Học Viện Hàng Không Việt Nam năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;D96 | 23.1 | |
2 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật ĐT,TT | A00;A01;D90 | 18.8 | |
3 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không | A00;A01;D90 | 24.2 | |
4 | 7840102 | Quản lý hoạt động bay | A00;A01;D01;D90 | 26.2 |
Xem thêm