Điểm chuẩn Học Viện Hàng Không Việt Nam

Thống kê Điểm chuẩn của Học Viện Hàng Không Việt Nam năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Học Viện Hàng Không Việt Nam năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C340101 Cao đẳng – Quản trị kinh doanh A; A1; D 16.25
2 C510302 Cao đẳng – Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A; A1 13
3 7340101 Đại học – Quản trị kinh doanh A; A1; D 18.25
4 7510302 Đại học – Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A; A1 18
5 7510606 Đại học – Quản lý hoạt động bay A; A1; D 22.25
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Học Viện Hàng Không Việt Nam năm 2024

Điểm chuẩn trường Học Viện Hàng Không Việt Nam năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Học Viện Hàng Không Việt Nam năm 2023

Điểm chuẩn trường Học Viện Hàng Không Việt Nam năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Học Viện Hàng Không Việt Nam năm 2022

CẬP NHẬT ĐIỂM CHUẨN HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM 2022

I. PHƯƠNG THỨC ƯU TIÊN XÉT TUYỂN, HỌC BẠ, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐẠI HỌC CHÍNH QUY 2022

Điểm chuẩn trường Học Viện Hàng Không Việt Nam năm 2022

- Những thí sinh được thông báo đủ điểm trúng tuyển phải nộp hồ sơ giấy về Học viện trong thời hạn quy định để được kiểm tra và công nhận kết quả. Nếu phát hiện sai lệch giữa hồ sơ giấy và kết quả xét tuyển online thì nhà trường sẽ xét lại điểm theo hồ sơ giấy. 

- Tất cả thí sinh (bao gồm cả thí sinh tự do không tham gia thi THPT năm 2022) phải đăng ký nguyện vọng trên Hệ thống của Bộ GDĐT tại địa chỉ: https://thisinh.thitotnghiepthpt.edu.vn mới được công nhận trúng tuyển. Hướng dẫn vui lòng đọc phía dưới hoặc xem trong file đính kèm email. 

Điểm chuẩn Học Viện Hàng Không Việt Nam năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A01; D01; D78; D96 23.4
2 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D78; D96 24.6
3 7840102 Quản lý hoạt động bay A01; D01; D78; D96 26.3
4 7510302 CNKT Điện tử viễn thông A00; A01; D07; D90 18
5 7510303 CNKT Điều khiển & TĐH A00; A01; D07; D90 18
6 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D07; D90 21.6
7 7520120 Kỹ thuật hàng không A00; A01; D07; D90 25
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D07; D90 24
2 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D78; D96 26
3 7340101 Quản trị kinh doanh A01; D01; D78; D96 26
4 7510303 CNKT điều khiển và tự động hóa A00; A01; D07; D90 21
5 7510302 CNKT điện tử - viễn thông A00; A01; D07; D90 21
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin 700
2 7220201 Ngôn ngữ Anh 800
3 7340101 Quản trị kinh doanh 800
4 7510303 CNKT điều khiển và tự động hóa 700
5 7510302 CNKT điện tử - viễn thông 700

Điểm chuẩn Học Viện Hàng Không Việt Nam năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D96 23.1
2 7510302 Công nghệ kỹ thuật ĐT,TT A00;A01;D90 18.8
3 7520120 Kỹ thuật hàng không A00;A01;D90 24.2
4 7840102 Quản lý hoạt động bay A00;A01;D01;D90 26.2

Xem thêm

Điểm chuẩn Học Viện Hàng Không Việt Nam năm 2019

Điểm chuẩn Học Viện Hàng Không Việt Nam năm 2018

Điểm chuẩn Học Viện Hàng Không Việt Nam năm 2017

Điểm chuẩn Học Viện Hàng Không Việt Nam năm 2016

Điểm chuẩn Học Viện Hàng Không Việt Nam năm 2015

Điểm chuẩn Học Viện Hàng Không Việt Nam năm 2014

Điểm chuẩn Học Viện Hàng Không Việt Nam năm 2013