Điểm chuẩn Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền

Thống kê Điểm chuẩn của Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền năm 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 537 Ngành Chính trị học. chuyên ngành Khoa học quản lý nhà nước C03 20
2 537 Ngành Chính trị học. chuyên ngành Khoa học quản lý nhà nước D01 19.75
3 537 Ngành Chính trị học. chuyên ngành Khoa học quản lý nhà nước C04 21
4 537 Ngành Chính trị học. chuyên ngành Khoa học quản lý nhà nước C14 ---
5 536 Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính sách công D01; C03 19
6 536 Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính sách công C04 19.75
7 536 Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính sách công C14 ---
8 535 Ngành Chính trị học. chuyên ngành Văn hóa phát triển D01; C03 19.5
9 535 Ngành Chính trị học. chuyên ngành Văn hóa phát triển C04 20.5
10 535 Ngành Chính trị học. chuyên ngành Văn hóa phát triển C14 ---
11 533 Ngành Chính trị học. chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh D01; C03 17.5
12 533 Ngành Chính trị học. chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh C04 18.5
13 533 Ngành Chính trị học. chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh C14 ---
14 532 Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý xã hội C03 20.25
15 532 Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý xã hội D01 20.5
16 532 Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý xã hội C04 21
17 532 Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý xã hội C14 ---
18 531 Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính trị phát triển C03 19
19 531 Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính trị phát triển D01 18.5
20 531 Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính trị phát triển C04 19.5
21 531 Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính trị phát triển C14 ---
22 530 Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa C03 19
23 530 Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa D01 18.5
24 530 Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa C04 20
25 530 Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa C14 ---
26 78 Ngành Kinh tế. chuyên ngành Kinh tế và quản lý (chất lượng cao) C03; C04; C14; D01 ---
27 7760101 Công tác xã hội C03 21.5
28 7760101 Công tác xã hội C04; D01 22
29 7760101 Công tác xã hội C14 ---
30 77 Ngành Kinh tế. chuyên ngành Quản lý kinh tế D01; C03 21.25
31 77 Ngành Kinh tế. chuyên ngành Quản lý kinh tế C04 22.75
32 77 Ngành Kinh tế. chuyên ngành Quản lý kinh tế C14 ---
33 76 Ngành Kinh tế. chuyên ngành Kinh tế chính trị C03 19.5
34 76 Ngành Kinh tế. chuyên ngành Kinh tế chính trị D01 19
35 76 Ngành Kinh tế. chuyên ngành Kinh tế chính trị C04 21
36 76 Ngành Kinh tế. chuyên ngành Kinh tế chính trị C14 ---
37 75 Ngành Triết học. chuyên ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học C14 ---
38 616 Ngành Quan hệ công chúng. chuyên ngành Truyền thông marketing (Chất lượng cao) D01; D11; D14; D15 ---
39 615 Ngành Quan hệ công chúng. chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp D01 30
40 615 Ngành Quan hệ công chúng. chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp D14; D15 30.5
41 615 Ngành Quan hệ công chúng. chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp D11 ---
42 614 Ngành Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (Chất lượng cao) D01; D11; D14; D15 ---
43 612 Ngành Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Thông tin đối ngoại. chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế D01; D14 29.25
44 612 Ngành Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Thông tin đối ngoại. chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế D15 29.5
45 612 Ngành Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Thông tin đối ngoại. chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế D11 ---
46 606 Ngành Báo chí. chuyên ngành Quay phim truyền hình M24 ---
47 606 Ngành Báo chí. chuyên ngành Quay phim truyền hình M22; M23; M25 19
48 603 Ngành Báo chí. chuyên ngành Ảnh báo chí M19 19
49 603 Ngành Báo chí. chuyên ngành Ảnh báo chí M18; M21 20
50 603 Ngành Báo chí. chuyên ngành Ảnh báo chí M20 ---
51 600 Ngành Báo chí. chuyên ngành Báo in. Báo phát thanh. Báo truyền hình. Báo mạng điện tử M14 21
52 600 Ngành Báo chí. chuyên ngành Báo in. Báo phát thanh. Báo truyền hình. Báo mạng điện tử M15 19.5
53 600 Ngành Báo chí. chuyên ngành Báo in. Báo phát thanh. Báo truyền hình. Báo mạng điện tử M17 21.5
54 600 Ngành Báo chí. chuyên ngành Báo in. Báo phát thanh. Báo truyền hình. Báo mạng điện tử M16 ---
55 75 Ngành Triết học. chuyên ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học D01; C03 17.5
56 75 Ngành Triết học. chuyên ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học C04 18
57 74 Ngành Triết học. chuyên ngành Triết học Mác - Lênin D01; C03 17.5
58 74 Ngành Triết học. chuyên ngành Triết học Mác - Lênin C04 19
59 74 Ngành Triết học. chuyên ngành Triết học Mác - Lênin C14 ---
60 7320401 Xuất bản D01; C03 22
61 7320401 Xuất bản C04 22.75
62 7320401 Xuất bản C14 ---
63 7320110 Quảng cáo D01; D14; D15 28.5
64 7320110 Quảng cáo D11 ---
65 7310301 Xã hội học C03 20.5
66 7310301 Xã hội học D01 20.75
67 7310301 Xã hội học C04 22
68 7310301 Xã hội học C14 ---
69 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C04 21.5
70 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C03 20
71 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước D01 20.5
72 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C14 ---
73 7220310 Lịch sử C00 23.5
74 7220310 Lịch sử C03; D14 18.5
75 7220310 Lịch sử C19 ---
76 7220201 Ngôn ngữ Anh D11 ---
77 7220201 Ngôn ngữ Anh D14; D15 29
78 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 29.5
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền năm 2024

Điểm chuẩn trường Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền năm 2023

Điểm chuẩn trường Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 602 Báo chí, chuyên ngành Báo in R05 25.4
2 602 Báo chí, chuyên ngành Báo in R06 24.4
3 602 Báo chí, chuyên ngành Báo in R15; R19 24.9
4 602 Báo chí, chuyên ngành Báo in R16 26.4
5 604 Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh R05 25.65
6 604 Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh R06 24.65
7 604 Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh R15; R19 25.15
8 604 Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh R16 26.65
9 605 Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình R05 26.75
10 605 Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình R06 25.5
11 605 Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình R15; R19 26
12 605 Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình R16 28
13 607 Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử R05 25.9
14 607 Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử R06 25.15
15 607 Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử R15; R19 25.65
16 607 Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử R16 27.15
17 608 Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình chất lượng cao R05 25.7
18 608 Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình chất lượng cao R06 24.7
19 608 Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình chất lượng cao R15; R19 25.2
20 608 Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình chất lượng cao R16 26.2
21 609 Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử chất lượng cao R05 25
22 609 Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử chất lượng cao R06 24
23 609 Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử chất lượng cao R15; R19 24.5
24 609 Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử chất lượng cao R16 25.5
25 603 Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí R07; R20 24.1
26 603 Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí R08 24.6
27 603 Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí R09 23.6
28 603 Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí R17 25.35
29 606 Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình R11; R12; R13; R21 19
30 606 Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình R18 19.75
31 7320105 Truyền thông đại chúng A16 26.27
32 7320105 Truyền thông đại chúng C15 27.77
33 7320105 Truyền thông đại chúng D01; R22 26.77
34 7320104 Truyền thông đa phương tiện A16 26.27
35 7320104 Truyền thông đa phương tiện C15 28.6
36 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01; R22 27.6
37 7229001 Triết học A16; C15; D01; R22 23
38 7229008 Chủ nghĩa xã hội khoa học A16; C15; D01; R22 22.5
39 7310102 Kinh tế chính trị A16 24.5
40 7310102 Kinh tế chính trị C15 25.5
41 7310102 Kinh tế chính trị D01; R22 25
42 527 Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế A16 24.98
43 527 Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế C15 25.98
44 527 Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế D01; R22 25.48
45 528 Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) A16 24.3
46 528 Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) C15 25.3
47 528 Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) D01; R22 24.8
48 529 Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý A16 24.95
49 529 Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý C15 25.95
50 529 Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý D01; R22 25.45
51 530 Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa A16; C15; D01; R22 23.05
52 531 Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển A16; C15; D01; R22 22.25
53 533 Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh A16; C15; D01; R22 22
54 535 Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển A16; C15; D01; R22 23.75
55 536 Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công A16; C15; D01; R22 23
56 537 Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước A16; C15; D01; R22 24
57 538 Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách A16; C15; D01; R22 24.75
58 532 Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội A16; C15; D01; R22 24
59 522 Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, chuyên ngành Công tác tổ chức A16 22.75
60 522 Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, chuyên ngành Công tác tổ chức C15 23.5
61 522 Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, chuyên ngành Công tác tổ chức D01; R22 23
62 523 Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, chuyên ngành Công tác dân vận A16; D01; R22 17.25
63 523 Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, chuyên ngành Công tác dân vận C15 17.75
64 801 Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản A16 25.25
65 801 Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản C15 26.25
66 801 Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản D01; R22 25.75
67 802 Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử A16 24.9
68 802 Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử C15 25.9
69 802 Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử D01; R22 25.4
70 7310301 Xã hội học A16 24.4
71 7310301 Xã hội học C15 25.4
72 7310301 Xã hội học D01; R22 24.9
73 7760101 Công tác xã hội A16 24
74 7760101 Công tác xã hội C15 25
75 7760101 Công tác xã hội D01; R22 24.5
76 7340403 Quản lý công A16; C15; D01; R22 24.65
77 7229010 Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam C00 35.4
78 7229010 Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam C03; D14 33.4
79 7229010 Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam C19 34.9
80 7320107 Truyền thông quốc tế D01; R24 36.51
81 7320107 Truyền thông quốc tế D72; R25 36.01
82 7320107 Truyền thông quốc tế D78; R26 37.51
83 610 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại D01; R24 35.95
84 610 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại D72; R25 35.45
85 610 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại D78; R26 36.95
86 611 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế D01; R24 35.85
87 611 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế D72; R25 35.35
88 611 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế D78; R26 36.85
89 614 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) D01; R24 35.92
90 614 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) D72; R25 35.42
91 614 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) D78; R26 36.92
92 615 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp D01; R24 36.82
93 615 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp D72; R25 36.32
94 615 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp D78; R26 38.07
95 616 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) D01; R24 36.32
96 616 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) D72; R25 35.82
97 616 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) D78; R26 37.57
98 7320110 Quảng cáo D01; R24 36.3
99 7320110 Quảng cáo D72; R25 35.8
100 7320110 Quảng cáo D78; R26 36.8
101 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; R24 36.15
102 7220201 Ngôn ngữ Anh D72; R25 35.65
103 7220201 Ngôn ngữ Anh D78; R26 36.65
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 602 Báo chí, chuyên ngành Báo in R05; R06; R15; R19; R16 8.45
2 603 Ảnh báo chí R07; R20; R08; R09; R17 8
3 604 Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh R05; R06; R15; R19; R16 8.75
4 605 Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình R05; R06; R15; R19; R16 9
5 606 Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình R11; R12; R13; R21; R18 7
6 607 Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử R05; R06; R15; R19; R16 8.72
7 608 Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình chất lượng cao R05; R06; R15; R19; R16 8.69
8 609 Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử chất lượng cao R05; R06; R15; R19; R16 8.43
9 7320105 Truyền thông đại chúng A16; C15; D01; R22 9.5
10 7320104 Truyền thông đa phương tiện A16; C15; D01; R22 9.63
11 7229001 Triết học A16; C15; D01; R22 7.8
12 7229008 Chủ nghĩa xã hội khoa học A16; C15; D01; R22 6.9
13 7310102 Kinh tế chính trị A16; C15; D01; R22 8.5
14 527 Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế A16; C15; D01; R22 8.9
15 528 Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) A16; C15; D01; R22 8.8
16 529 Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý A16; C15; D01; R22 8.75
17 530 Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa A16; C15; D01; R22 7.5
18 531 Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển A16; C15; D01; R22 6.9
19 533 Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh A16; C15; D01; R22 6.9
20 535 Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển A16; C15; D01; R22 7.9
21 536 Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công A16; C15; D01; R22 7.5
22 537 Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước A16; C15; D01; R22 8.5
23 538 Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách A16; C15; D01; R22 8.25
24 532 Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội A16; C15; D01; R22 8.35
25 522 Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, chuyên ngành Công tác tổ chức A16; C15; D01; R22 7.7
26 523 Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, chuyên ngành Công tác dân vận A16; C15; D01; R22 7
27 801 Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản A16; C15; D01; R22 8.9
28 802 Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử A16; C15; D01; R22 8.8
29 7310301 Xã hội học A16; C15; D01; R22 8.7
30 7760101 Công tác xã hội A16; C15; D01; R22 8.6
31 7340403 Quản lý công A16; C15; D01; R22 8.5
32 7229010 Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam C00; C03; C19; D14 8.7
33 7320107 Truyền thông quốc tế D01; R24; D72; R25; D78; R26 9.6
34 610 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại D01; R24; D72; R25; D78; R26 9.42
35 611 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế D01; R24; D72; R25; D78; R26 9.42
36 614 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) D01; R24; D72; R25; D78; R26 9.5
37 615 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp D01; R24; D72; R25; D78; R26 9.57
38 616 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) D01; R24; D72; R25; D78; R26 9.6
39 7320110 Quảng cáo D01; R24; D72; R25; D78; R26 9.27
40 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; R24; D72; R25; D78; R26 9.45

Điểm chuẩn Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7229001 Ngành Triết học D01,R22 19.65
2 7229001 Ngành Triết học A16 19.65
3 7229001 Ngành Triết học C15 19.65
4 7229008 Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học D01,R22 19.25
5 7229008 Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học A16 19.25
6 7229008 Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học C15 19.25
7 7310102 Ngành Kinh tế chính trị D01,R22 23.2
8 7310102 Ngành Kinh tế chính trị A16 22.7
9 7310102 Ngành Kinh tế chính trị C15 23.95
10 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước D01,R22 21.3
11 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước A16 21.05
12 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C15 22.05
13 7310301 Ngành Xã hội học D01,R22 23.35
14 7310301 Ngành Xã hội học A16 22.85
15 7310301 Ngành Xã hội học C15 23.85
16 7320104 Ngành Truyền thông đa phương tiện D01,R22 26.57
17 7320104 Ngành Truyền thông đa phương tiện A16 26.07
18 7320104 Ngành Truyền thông đa phương tiện C15 27.57
19 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng D01,R22 25.53
20 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng A16 25.03
21 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng C15 26.53
22 7340403 Ngành Quản lý công D01,R22 22.77
23 7340403 Ngành Quản lý công A16 22.77
24 7340403 Ngành Quản lý công C15 22.77
25 7760101 Ngành Công tác xã hội D01,R22 23.06
26 7760101 Ngành Công tác xã hội A16 22.56
27 7760101 Ngành Công tác xã hội C15 23.56
28 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế D01;R22 24.05
29 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế A16 22.8
30 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế C15 24.3
31 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) D01,R22 22.95
32 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) A16 21.7
33 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) C15 23.2
34 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý D01,R22 23.9
35 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý A16 22.65
36 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý C15 24.65
37 530 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa D01,R22 18.7
38 530 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa A16 18.7
39 530 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa C15 18.7
40 531 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển D01,R22 16.5
41 531 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển A16 16.5
42 531 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển C15 16.5
43 533 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh D01,R22 16
44 533 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh A16 16
45 533 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh C15 16
46 535 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển D01,R22 19.35
47 535 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển A16 19.35
48 535 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển C15 19.35
49 536 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công D01,R22 18.15
50 536 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công A16 18.15
51 536 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công C15 18.15
52 538 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách D01,R22 22.15
53 538 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách A16 22.15
54 538 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách C15 22.15
55 532 Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội D01,R22 21.9
56 532 Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội A16 21.9
57 532 Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội C15 21.9
58 537 Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước D01,R22 21.72
59 537 Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước A16 21.72
60 537 Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước C15 21.72
61 801 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản D01,R22 24.5
62 801 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản A16 24
63 801 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản C15 25
64 802 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử D01,R22 24.2
65 802 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử A16 23.7
66 802 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử C15 24.7
67 7229010 Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam C00 31.5
68 7229010 Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam C03 29.5
69 7229010 Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam D14, R23 29.5
70 7229010 Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam C19 31
71 602 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in R15 29.5
72 602 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in R05, R19 30
73 602 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in R06 29
74 602 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in R16 31
75 603 Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí R07 26
76 603 Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí R08, R20 26.5
77 603 Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí R09 25.5
78 603 Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí R17 27.25
79 604 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh R15 30.3
80 604 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh R05, R19 30.8
81 604 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh R06 29.8
82 604 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh R16 31.8
83 605 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình R15 32.25
84 605 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình R05, R19 33
85 605 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình R06 31.75
86 605 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình R16 34.25
87 606 Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình R11 22
88 606 Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình R12, R21 22.25
89 606 Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình R13 22
90 606 Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình R18 22.25
91 607 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử R15 31.1
92 607 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử R05, R19 31.6
93 607 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử R06 30.6
94 607 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử R16 32.6
95 608 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) R15 28.4
96 608 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) R05, R19 28.9
97 608 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) R06 27.9
98 608 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) R16 29.4
99 609 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) R15 27.5
100 609 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) R05, R19 28
101 609 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) R06 27
102 609 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) R16 28.5
103 610 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại D01 32.7
104 610 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại D72 32.2
105 610 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại D78 33.7
106 610 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại R24 32.7
107 610 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại R25 32.2
108 610 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại R26 33.7
109 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế D01 32.55
110 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế D72 32.05
111 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế D78 33.55
112 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế R24 32.55
113 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế R25 32.05
114 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế R26 33.55
115 614 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) D01 32.9
116 614 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) D72 32.4
117 614 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) D78 33.9
118 614 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) R24 34
119 614 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) R25 33.5
120 614 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) R26 35
121 615 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp D01 34.95
122 615 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp D72 34.45
123 615 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp D78 36.2
124 615 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp R24 34.95
125 615 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp R25 34.45
126 615 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp R26 36.2
127 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) D01 33.2
128 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) D72 32.7
129 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) D78 34.45
130 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) R24 35.5
131 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) R25 35
132 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) R26 36.75
133 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh D01 33.2
134 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh D72 32.7
135 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh D78 33.7
136 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh R24 33.2
137 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh R25 32.7
138 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh R26 33.7
139 7320107 Ngành Truyền thông quốc tế D01 34.25
140 7320107 Ngành Truyền thông quốc tế D72 33.75
141 7320107 Ngành Truyền thông quốc tế D78 35.25
142 7320107 Ngành Truyền thông quốc tế R24 35.25
143 7320107 Ngành Truyền thông quốc tế R25 34.75
144 7320107 Ngành Truyền thông quốc tế R26 36.25
145 7320110 Ngành Quảng cáo D01 32.8
146 7320110 Ngành Quảng cáo D72 32.3
147 7320110 Ngành Quảng cáo D78 33.55
148 7320110 Ngành Quảng cáo R24 32.8
149 7320110 Ngành Quảng cáo R25 32.3
150 7320110 Ngành Quảng cáo R26 33.55
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7229001 Ngành Triết học 7
2 7229008 Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học 6.5
3 7310102 Ngành Kinh tế chính trị 8.2
4 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước 7
5 7310301 Ngành Xã hội học 8.4
6 7320104 Ngành Truyền thông đa phương tiện 9.27
7 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng 9.05
8 7340403 Ngành Quản lý công 8.1
9 7760101 Ngành Công tác xã hội 8.3
10 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 8.57
11 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) 8.2
12 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý 8.4
13 530 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa 7
14 531 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển 7
15 533 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh 7
16 535 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển 7
17 536 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công 6.5
18 538 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách 7
19 532 Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội 7
20 537 Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước 7.5
21 801 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản 8.6
22 802 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử 8.4
23 7229010 Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 8.6
24 602 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in 7.7
25 603 Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí 7.04
26 604 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh 7.86
27 605 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình 8.17
28 606 Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình 6.65
29 607 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử 8.02
30 608 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) 7.61
31 609 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) 7.19
32 610 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại 8.9
33 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế 8.9
34 614 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) 9.1
35 615 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp 9.25
36 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) 9.2
37 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh 9
38 7320107 Ngành Truyền thông quốc tế 9.2
39 7320110 Ngành Quảng cáo 8.85

Điểm chuẩn Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7229001 Ngành Triết học D01, R22, A16, C15 18
2 7229008 Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học D01, R22, A16, C15 16
3 7310102 Ngành Kinh tế chính trị D01, R22 19.95
4 7310102 Ngành Kinh tế chính trị A16 19.7
5 7310102 Ngành Kinh tế chính trị C15 20.7
6 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước D01, R22 17.25
7 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước A16 17.25
8 7310202 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C15 18
9 7310301 Ngành Xã hội học D01, R22 19.65
10 7310301 Ngành Xã hội học A16 19.15
11 7310301 Ngành Xã hội học C15 20.15
12 7320104 Ngành Truyền thông đa phương tiện D01, R22 23.75
13 7320104 Ngành Truyền thông đa phương tiện A16 23.25
14 7320104 Ngành Truyền thông đa phương tiện C15 24.75
15 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng D01, R22 22.35
16 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng A16 21.85
17 7320105 Ngành Truyền thông đại chúng C15 23.35
18 7340403 Ngành Quản lý công D01, R22 19.75
19 7340403 Ngành Quản lý công A16 19.75
20 7340403 Ngành Quản lý công C15 19.75
21 7760101 Ngành Công tác xã hội D01, R22 19.85
22 7760101 Ngành Công tác xã hội A16 19.35
23 7760101 Ngành Công tác xã hội C15 20.35
24 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế D01, R22 20.5
25 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế A16 19.25
26 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế C15 21.25
27 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) D01, R22 20.25
28 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) A16 19
29 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) C15 21
30 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý D01, R22 20.65
31 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý A16 19.9
32 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý C15 21.4
33 530 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa D01, R22 17
34 530 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa A16 17
35 530 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa C15 17
36 531 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển D01, R22 16
37 531 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển A16 16
38 531 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển C15 16
39 533 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh D01, R22 16
40 533 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh A16 16
41 533 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh C15 16
42 535 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển D01, R22 17.75
43 535 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển A16 17.75
44 535 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển C15 17.75
45 536 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công D01, R22 16
46 536 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công A16 16
47 536 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công C15 16
48 538 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách D01, R22 18.75
49 538 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách A16 18.75
50 538 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách C15 18.75
51 532 Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội D01, R22 17.75
52 532 Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội A16 17.75
53 532 Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội C15 17.75
54 537 Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước D01, R22 17.5
55 537 Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước A16 17.5
56 537 Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước C15 17.5
57 801 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản D01, R22 20.75
58 801 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản A16 20.25
59 801 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản C15 21.25
60 802 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử D01, R22 19.85
61 802 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử A16 19.35
62 802 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử C15 20.35
63 7229010 Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam C00 25.75
64 7229010 Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam C03 23.75
65 7229010 Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam D14, R23 25.75
66 7229010 Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam C19 25.75
67 602 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in R15 19.65
68 602 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in R05, R19 20.4
69 602 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in R06 19.15
70 602 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in R16 22.15
71 603 Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí R07 19.2
72 603 Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí R08, R20 21.2
73 603 Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí R09 18.7
74 603 Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí R17 21.7
75 604 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh R15 20
76 604 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh R05, R19 20.75
77 604 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh R06 19.5
78 604 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh R16 22.5
79 605 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình R15 22
80 605 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình R05, R19 22.75
81 605 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình R06 21.5
82 605 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình R16 24
83 606 Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình R11 16
84 606 Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình R12, R21 16.5
85 606 Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình R13 16
86 606 Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình R18 16.25
87 607 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử R15 20.5
88 607 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử R05, R19 21
89 607 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử R06 20
90 607 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử R16 23
91 608 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) R15 19.25
92 608 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) R05, R19 20.5
93 608 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) R06 18.5
94 608 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) R16 21.75
95 609 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) R15 18.85
96 609 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) R05, R19 20.1
97 609 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) R06 18.85
98 609 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) R16 21.35
99 610 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại D01 29.75
100 610 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại D72 29.25
101 610 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại D78 30.75
102 610 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại R24 30.25
103 610 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại R26 30.75
104 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế D01 29.7
105 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế D72 29.2
106 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế D78 30.7
107 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế R24 30.2
108 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế R25 30.7
109 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế R26 30.7
110 614 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) D01 30.65
111 614 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) D72 30.15
112 614 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) D78 31.65
113 614 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) R24 31.15
114 614 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) R25 31.65
115 614 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) R26 31.65
116 615 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp D01 32.75
117 615 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp D72 32.25
118 615 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp D78 34
119 615 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp R24 33.25
120 615 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp R25 33.75
121 615 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp R26 33.75
122 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) D01 31
123 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) D72 30.5
124 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) D78 32.25
125 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) R24 32.5
126 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) R25 33
127 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) R26 33
128 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh D01 31
129 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh D72 30.5
130 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh D78 31.5
131 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh R24 31.5
132 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh R25 31.5
133 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh R26 31.5
134 7320107 Ngành Truyền thông quốc tế D01 31
135 7320107 Ngành Truyền thông quốc tế D72 30.5
136 7320107 Ngành Truyền thông quốc tế D78 32
137 7320107 Ngành Truyền thông quốc tế R24 31.5
138 7320107 Ngành Truyền thông quốc tế R25 31.75
139 7320107 Ngành Truyền thông quốc tế R26 32
140 7320110 Ngành Quảng cáo D01 30.5
141 7320110 Ngành Quảng cáo D72 30.25
142 7320110 Ngành Quảng cáo D78 30.75
143 7320110 Ngành Quảng cáo R24 30.5
144 7320110 Ngành Quảng cáo R25 30.5
145 7320110 Ngành Quảng cáo R26 30.75
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 527 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế A16, C15, D01 8.47
2 528 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) A16, C15, D01 8.17
3 529 Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý A16, C15, D01 8.37
4 530 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa A16, C15, D01 8.07
5 531 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển A16, C15, D01 8.23
6 533 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh A16, C15, D01 8.27
7 535 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển A16, C15, D01 8.17
8 536 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công A16, C15, D01 8.27
9 538 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách A16, C15, D01 8.3
10 602 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in R05, R06, R15, R16 8.07
11 603 Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí R07, R08, R09, R17 8.07
12 604 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh R05, R06, R15, R16 8.1
13 605 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình R05, R06, R15, R16 8.63
14 607 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử R05, R06, R15, R16 8.47
15 608 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) R05, R06, R15, R16 8.1
16 609 Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) R05, R06, R15, R16 8.77
17 610 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại D01, D72, D78 8.77
18 611 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế D01, D72, D78 8.67
19 614 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) D01, D72, D78 8.97
20 615 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp D01, D72, D78 9.07
21 616 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) D01, D72, D78 8.97
22 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D72, D78 8.5
23 7229001 Triết học A16, C15, D01 8.53
24 7229008 Chủ nghĩa xã hội khoa học A16, C15, D01 ---
25 7229010 Lịch sử C00, C03, C19, D14 8.2
26 7310102 Kinh tế chính trị A16, C15, D01 8.2
27 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước A16, C15, D01 8.13
28 7310301 Xã hội học A16, C15, D01 8.4
29 7320104 Truyền thông đa phương tiện A16, C15, D01 8.97
30 7320105 Truyền thông đại chúng A16, C15, D01 8.87
31 7320107 Truyền thông quốc tế D01, D72, D78 8.97
32 7320110 Quảng cáo D01, D72, D78 8.77
33 7340403 Quản lý công A16, C15, D01 8.1
34 7760101 Công tác xã hội A16, C15, D01 8.4
35 801 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản A16, C15, D01 8.6
36 802 Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử A16, C15, D01 8.5

Xem thêm

Điểm chuẩn Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền năm 2018

Điểm chuẩn Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền năm 2017

Điểm chuẩn Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền năm 2016

Điểm chuẩn Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền năm 2015

Điểm chuẩn Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền năm 2014

Điểm chuẩn Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền năm 2013

Điểm chuẩn Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền năm 2012