Điểm chuẩn Đại Học Yersin Đà Lạt

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Yersin Đà Lạt năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Yersin Đà Lạt năm 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720501 Điều dưỡng A01; B00; D01; D08 15
2 7580102 Kiến trúc H00; H01; V00; V01 10
3 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A02; D01 15
4 7440301 Khoa học môi trường A00; A01; B00; D01 15
5 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; B00; D01 15
6 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; D01; D15 15
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 15
8 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 15
9 7210405 Thiết kế nội thất H00; H01; V00; V01 10
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Yersin Đà Lạt năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại Học Yersin Đà Lạt năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Yersin Đà Lạt năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Yersin Đà Lạt năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Yersin Đà Lạt năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh (Gồm các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh, Kế toán, Tài chính - ngân hàng) A00; A01; C00; D01 15
2 7440301 Khoa học môi trường A00; A01; B00; D01 15
3 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; B00; D01 15
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; K01 15
5 7580101 Kiến trúc A01; C01; H01; V00 15
6 7580108 Thiết kế nội thất A01; C01; H01; V00 15
7 7720301 Điều dưỡng A01; B00; D01; D08 19
8 7720201 Dược học A00; A01; B00; D07 21
9 7220201 Ngôn ngữ Anh (Gồm các chuyên ngành: Ngôn ngữ Anh, Tiếng Anh du lịch; Tiếng Anh thương mại) A01; D01; D14; D15 15
10 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Gồm các chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn; Quản trị lữ hành) A00; C00; D01; D15 15
11 7310608 Đông phương học (Gồm các chuyên ngành: Hàn Quốc, Nhật Bản) A01; C00; D01; D15 15
12 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; C00; D01 15
13 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C08; D07 15
14 7380107 Luật kinh tế A00; C00; C20; D01 15
15 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; C01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh (Gồm các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh, Kế toán, Tài chính - ngân hàng) A00; A01; C00; D01 600
2 7440301 Khoa học môi trường A00; A01; B00; D01 600
3 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; B00; D01 600
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; K01 600
5 7580101 Kiến trúc A01; C01; H01; V00 600
6 7580108 Thiết kế nội thất A01; C01; H01; V00 600
7 7720301 Điều dưỡng A01; B00; D01; D08 650
8 7720201 Dược học A00; A01; B00; D07 700
9 7220201 Ngôn ngữ Anh (Gồm các chuyên ngành: Ngôn ngữ Anh, Tiếng Anh du lịch; Tiếng Anh thương mại) A01; D01; D14; D15 600
10 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Gồm các chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn; Quản trị lữ hành) A00; C00; D01; D15 600
11 7310608 Đông phương học (Gồm các chuyên ngành: Hàn Quốc, Nhật Bản) A01; C00; D01; D15 600
12 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; C00; D01 600
13 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C08; D07 600
14 7380107 Luật kinh tế A00; C00; C20; D01 600
15 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; C01 600

Điểm chuẩn Đại Học Yersin Đà Lạt năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh (Gồm các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh, Kế toán doanh nghiệp; Tài chính - Ngân hàng) A00; A01; C00; D01 15
2 7440301 Khoa học môi trường (Gồm Công nghệ môi trường; Quản lý môi trường; Tư vấn môi trường) A00; A01; B00; D01 14
3 7420201 Công nghệ sinh học (Gồm: Công nghệ sinh học thực vật; Công nghệ vi sinh vật) A00; A01; B00; D01 14
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; K01 15
5 7580101 Kiến trúc A01; C01; H01; V00 15
6 7580108 Thiết kế nội thất A01; C01; H01; V00 15
7 7720301 Điều dưỡng A01; B00; D01; D08 19
8 7720201 Dược học A00; A01; B00; D07 21
9 7220201 Ngôn ngữ Anh (Gồm Ngôn ngữ Anh; Tiếng Anh du lịch; Tiếng Anh thương mại) A01; D01; D15; D14 15
10 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Gồm: Quản trị nhà hàng - khách sạn; Quản trị lữ hành) A00; C00; D01; D15 15
11 7310608 Đông phương học (Gồm: Hàn Quốc, Nhật Bản) A01; C00; D01; D15 15
12 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; C00; D01 15
13 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C08; D07 15
14 7380107 Luật kinh tế A00; C00; C20; D01 15

Điểm chuẩn Đại Học Yersin Đà Lạt năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D14, D15 14
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C00, D01 14
3 7420201 Công nghệ sinh học A00, A01, B00, D01 14
4 7440301 Khoa học môi trường A00, A01, B00, D01 14
5 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01. D01 14
6 7580101 Kiến trúc H00, H01, V00, V01 14
7 7580108 Thiết kế nội thất H00, H01, V00, V01 14
8 7720201 Dược học A00, B00, C08, D07 20
9 7720301 Điều dưỡng A01, B00, D01, D08 18
10 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, C00, D01, D15 14

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Yersin Đà Lạt năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Yersin Đà Lạt năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Yersin Đà Lạt năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Yersin Đà Lạt năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Yersin Đà Lạt năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Yersin Đà Lạt năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Yersin Đà Lạt năm 2012