Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02, V03 | 13 | |
2 | 7580101.01 | - Kiến trúc Công trình | V00, V01, V02, V03 | 13 | |
3 | 7580101.02 | - Kiến trúc Nội thất | V00, V01, V02, V03 | 13 | |
4 | 7580101.03 | - Kiến trúc Đồ họa | V00, V01, V02, V03 | 13 | |
5 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00, A01, B00, D01 | 13 | |
6 | 7580106 | Quản lý Đô thị và Công trình | V00, V01, A00, A01 | 13 | |
7 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông | A00, A01, B00, D01 | 13 | |
8 | 7580213 | Kỹ thuật Cấp thoát nước | A00, A01, B00, D01 | 13 | |
9 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00, A01, B00, D01 | 13 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D15, D14 | 13 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02, V03 | 18 | |
2 | 7580101.01 | - Kiến trúc Công trình | V00, V01, V02, V03 | 18 | |
3 | 7580101.02 | - Kiến trúc Nội thất | V00, V01, V02, V03 | 18 | |
4 | 7580101.03 | - Kiến trúc Đồ họa | V00, V01, V02, V03 | 18 | |
5 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00, A01, B00, D01 | 18 | |
6 | 7580106 | Quản lý Đô thị và Công trình | V00, V01, A00, A01 | 18 | |
7 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông | A00, A01, B00, D01 | 18 | |
8 | 7580213 | Kỹ thuật Cấp thoát nước | A00, A01, B00, D01 | 18 | |
9 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00, A01, B00, D01 | 18 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D15, D14 | 18 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2022
1. Phương thức xét tuyển kết quả học tập Trung học phổ thông năm 2022
Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02; V03 | 15.5 | |
2 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; B00; D01 | 14 | |
3 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; B00; D01 | 14 | |
4 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D01 | 17.5 | |
5 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | V00; V01; A00; A01 | 14 | |
6 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; B00; D01 | 14.5 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D14; D15 | 14 | |
8 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02; V03 | 18 | Đợt 2 |
2 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; B00; D01 | 18 | Đợt 2 |
3 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; B00; D01 | 18 | Đợt 2 |
4 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D01 | 18 | Đợt 2 |
5 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | V00; V01; A00; A01 | 18 | Đợt 2 |
6 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; B00; D01 | 18 | Đợt 2 |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D14; D15 | 18 | Đợt 2 |
8 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 18 | Đợt 2 |
Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580101 | Kiến trúc (Kiến trúc công trình; Kiến trúc nội thất; Kiến trúc đồ họa) | V00, V01, V02, V03 | 16 | |
2 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng DD&CN) | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
3 | 7580106 | Quản lý Đô thị và Công trình | V00, V01, A00, A01 | 14 | |
4 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông (Chuyên ngành xây dựng Cầu - Đường) | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
5 | 7580213 | Kỹ thuật Cấp thoát nước | A00, A01, B00, D01 | 16 | |
6 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00, A01, B00, D01 | 18 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D15, D14 | 14.5 |
Xem thêm