Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C340301 Kế toán A; A1; B; D 12
2 C510101 Công nghệ kĩ thuật kiến trúc V; H 12
3 C510102 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A; A1; B; D 12
4 C510104 Công nghệ kĩ thuật giao thông A; A1; B; D 12
5 C510405 Công nghệ kĩ thuật tài nguyên nước A; A1; B; D 12
6 7110104 Công nghệ Kĩ thuật công trình xây dựng A; A1; B; D 15
7 7580102 Kiến trúc V; H 15
8 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V; H 15
9 7580201 Kĩ thuật công trình xây dựng A; A1; B; D 15
10 7580205 Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông A; A1; B; D 15
11 7580302 Quản lí xây dựng A; A1; V; H 15
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2022

1. Phương thức xét tuyển kết quả học tập Trung học phổ thông năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2022

 

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; V03 15.5
2 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B00; D01 14
3 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00; A01; B00; D01 14
4 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D01 17.5
5 7580106 Quản lý đô thị và công trình V00; V01; A00; A01 14
6 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; B00; D01 14.5
7 7340301 Kế toán A00; A01; D14; D15 14
8 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 17
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; V03 18 Đợt 2
2 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B00; D01 18 Đợt 2
3 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00; A01; B00; D01 18 Đợt 2
4 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D01 18 Đợt 2
5 7580106 Quản lý đô thị và công trình V00; V01; A00; A01 18 Đợt 2
6 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; B00; D01 18 Đợt 2
7 7340301 Kế toán A00; A01; D14; D15 18 Đợt 2
8 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 18 Đợt 2

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc (Kiến trúc công trình; Kiến trúc nội thất; Kiến trúc đồ họa) V00, V01, V02, V03 16
2 7580201 Kỹ thuật Xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng DD&CN) A00, A01, B00, D01 14
3 7580106 Quản lý Đô thị và Công trình V00, V01, A00, A01 14
4 7580205 Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông (Chuyên ngành xây dựng Cầu - Đường) A00, A01, B00, D01 14
5 7580213 Kỹ thuật Cấp thoát nước A00, A01, B00, D01 16
6 7520320 Kỹ thuật Môi trường A00, A01, B00, D01 18
7 7340301 Kế toán A00, A01, D15, D14 14.5

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2019

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Tây năm 2013