Điểm chuẩn Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh năm 2010
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Các ngành đào tạo đại học: | --- | |||
2 | 901 | Điền kinh | T | 22 | |
3 | 902 | Thể dục | T | 18 | |
4 | 903 | Bơi lội | T | 19 | |
5 | 904 | Bóng đá | T | 20 | |
6 | 905 | Cầu lông | T | 20 | |
7 | 906 | Bóng rổ | T | 18 | |
8 | 907 | Bóng bàn | T | 16 | |
9 | 908 | Bóng chuyền | T | 21 | |
10 | 909 | Bóng ném | T | 20 | |
11 | 910 | Cờ vua | T | 17 | |
12 | 911 | Võ | T | 21 | |
13 | 912 | Vật | T | 19 | |
14 | 913 | Bắn súng | T | 16 | |
15 | 914 | Quần vợt | T | 17 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | --- | |
2 | 7140207 | Huấn luyện thể thao | T00 | --- | |
3 | 7729001 | Y sinh học thể dục thể thao | T00 | --- | |
4 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | T00 | --- | |
5 | Các ngành đào tạo cao đẳng | --- | |||
6 | 51140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | --- |
Điểm chuẩn Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh năm 2017
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | 15.5 | Điểm thi môn năng khiếu >=5.0. Tiêu chí phụ KQ Thi THPT Quốc gia:Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh ở kỳ thi THPTQG >=10.5; Xét học bạ 15, Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh lớp 12 >=10 |
2 | 7140207 | Huấn luyện thể thao | T00 | 15.5 | Điểm thi môn năng khiếu >=5.0. Tiêu chí phụ KQ Thi THPT Quốc gia:Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh ở kỳ thi THPTQG >=10.5; Xét học bạ 15, Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh lớp 12 >=10 |
3 | 7729001 | Y sinh học thể dục thể thao | T00 | 15.5 | Điểm thi môn năng khiếu >=5.0. Tiêu chí phụ KQ Thi THPT Quốc gia:Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh ở kỳ thi THPTQG >=10.5; Xét học bạ 15, Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh lớp 12 >=10 |
4 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | T00 | 15.5 | Điểm thi môn năng khiếu >=5.0. Tiêu chí phụ KQ Thi THPT Quốc gia:Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh ở kỳ thi THPTQG >=10.5; Xét học bạ 15, Tổng điểm TB 2 môn Toán và Sinh lớp 12 >=10 |
5 | 51140206 | Giáo dục Thể chất (hệ cao đẳng) | T00 | --- |
Điểm chuẩn Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh năm 2016
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720305 | Y sinh học thể dục thể thao (Cán bộ y sinh học TDTT trong các trung tâm TDTT, trường nghiệp vụ TDTT và các đội tuyển TDTT; giảng viên giảng dạy y sinh học TDTT; hướng dẫn viên TDTT) | T00 | 20 | |
2 | 7220343 | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên viên quản lý TDTT; giảng viên giáo dục thể chất các bậc học; hướng dẫn viên TDTT) | T00 | 20 | |
3 | 7140207 | Huấn luyện thể thao (Huấn luyện viên TDTT; hướng dẫn viên TDTT; chuyên viên quản lý TDTT) | T00 | 20 | |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất (Giảng dạy giáo dục thể chất các bậc học; hướng dẫn viên TDTT; chuyên viên quản lý TDTT…) | T00 | 20 |
Xem thêm