Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | ĐHSP Âm nhạc | 20.5 | ||
2 | 7140222 | ĐHSP Mỹ thuật | 29.5 | ||
3 | 7220342 | ĐH thiết kế thời trang | 25 | ||
4 | 7210403 | ĐH thiết kế đồ họa | 27 | ||
5 | 7210103 | ĐH hội họa | 19.5 | ||
6 | 7220342 | ĐH quản lí văn hóa | 18 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc, âm nhạc mầm non | N00 | 32 | |
2 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật, mỹ thuật mầm non | H00 | 30 | |
3 | 7210103 | Hội họa | H00 | 34 | |
4 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | H00 | 7 | Điểm kiểm tra năng khiếu lần 2 (Môn 2 - Hình hoạ, Môn 3 - Vẽ màu) mỗi môn phải đạt từ 7.0 điểm trở lên, điểm xét tuyển môn Văn đạt 5.0 điểm trở lên. |
5 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | H00 | 33 | |
6 | 7540204 | Công nghệ May | A00; D01 | 18 | |
7 | 7540204 | Công nghệ May | H00 | 27 | |
8 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 38 | Môn 3 - Thanh nhạc chuyên ngành phải có kết quả từ 8.0 điểm trở lên |
9 | 7210208 | Piano | N00 | 33 | Môn 3 - Piano chuyên ngành phải có kết quả từ 6.5 điểm trở lên |
10 | 7229042 | Quản lý Văn hóa | C00 | 18 | |
11 | 7229042 | Quản lý Văn hóa | H00; N00 | 27 | |
12 | 7810101 | Du lịch | C00; C03; C04; D01 | 18 | |
13 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00; C03; C04; D01 | 18 | |
14 | 7210234 | Diễn viên Kịch - Điện ảnh | S00 | 32 | Điểm 2 môn Hình thể - Tiếng nói và Diễn xuất đạt từ 13 điểm trở lên chưa nhân hệ số |
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Âm nhạc | 30 | |||
2 | Sư phạm Mầm non | 30 | |||
3 | Thanh nhạc | 38 | Điểm thi môn chuyên ngành Thanh nhạc phải đạt từ 8 trở lên | ||
4 | Piano | 36 | Điểm thi môn chuyên ngành Piano phải đạt từ 7 trở lên | ||
5 | Sư phạm Mỹ thuật | 29 | |||
6 | Hội họa | 29 | |||
7 | Thiết kế thời trang | 29 | |||
8 | Thiết kế đồ họa | 35 | |||
9 | Diễn viên Kịch - Điện ảnh | 25 | |||
10 | Quản lý văn hóa | N00 | 28 | ||
11 | Quản lý văn hóa | R00 | 23 | ||
12 | Quản lý văn hóa | H00 | 28 | ||
13 | Công nghệ may | H00 | 28 |
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 27 | |
2 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc Mầm non | N00 | 27 | |
3 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 27 | |
4 | 7210103 | Hội hoạ | H00 | 27 | |
5 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 36 | |
6 | 7210208 | Piano | N00 | 34.5 | |
7 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình | S00 | 27 | |
8 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00 | 31 | |
9 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00 | 29 | |
10 | 7229042 | Quản lý văn hoá | N00, H00, R00, C00 | 27 | 17 (C00) |
11 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | H00, A00, D01 | 17 | 27 (H00) |
12 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật Mầm non | H00 | 27 |
Xem thêm