Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam)
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam) năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2014 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam) năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam) năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam) năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam) năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam) năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860113 | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ | A00 | 21.43 | Đối với nam |
2 | 7860113 | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ | A00 | 25.25 | Đối với nữ |
Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam) năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860113 | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ | A00 | 26.95 | Đối với Nam |
2 | 7860113 | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ | A00 | 27.65 | Đối với Nữ |
Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam) năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860113 | Công an hệ chính quy (Nam phía Bắc) | A00 | 13.75 | Tổng điểm 03 môn: 23.75 |
2 | 7860113 | Công an hệ chính quy (Nữ phía Bắc) | A00 | 24.4 | |
3 | 7860113 | Công an hệ chính quy (Nam phía Nam) | A00 | 23.65 | Tổng điểm 03 môn: 20.9; môn Toán 7.4 |
4 | 7860113 | Công an hệ chính quy (Nữ phía Nam) | A00 | 22.95 | |
5 | 7860113DS | Hệ dân sự | A00 | 15 |
Xem thêm