Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam)
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam) năm 2025 và các năm gần đây  
		
			Chọn năm: 		
	Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam) năm 2013
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7860113 | Phòng cháy chữa cháy và cứu hộ cứu nạn (Công An) | A (CA-Nam) | 20.5 | Đào tạo cho ngành Công An kv P.Nam (đối với Nam) | 
| 2 | 7860113 | Phòng cháy chữa cháy và cứu hộ cứu nạn (Công An) | A (CA-Nu) | 22.5 | Đào tạo cho ngành Công An kv P.Nam (đối với Nữ) | 
| 3 | 7860113 | Phòng cháy chữa cháy và cứu hộ cứu nạn (Dân Sự) | A (Dansu) | 15 | Đào tạo hệ Dân Sự kv P.Nam | 
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước .. 
Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam) năm 2024
						     
							 
											Điểm chuẩn trường Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam) năm 2024 đang được cập nhật ...
								
						      
			
Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam) năm 2023
						     
							 
											Điểm chuẩn trường Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam) năm 2023 đang được cập nhật ...
								
						      
			
Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam) năm 2021
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7860113 | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ | A00 | 21.43 | Đối với nam | 
| 2 | 7860113 | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ | A00 | 25.25 | Đối với nữ | 
Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam) năm 2020
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7860113 | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ | A00 | 26.95 | Đối với Nam | 
| 2 | 7860113 | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ | A00 | 27.65 | Đối với Nữ | 
Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam) năm 2018
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7860113 | Công an hệ chính quy (Nam phía Bắc) | A00 | 13.75 | Tổng điểm 03 môn: 23.75 | 
| 2 | 7860113 | Công an hệ chính quy (Nữ phía Bắc) | A00 | 24.4 | |
| 3 | 7860113 | Công an hệ chính quy (Nam phía Nam) | A00 | 23.65 | Tổng điểm 03 môn: 20.9; môn Toán 7.4 | 
| 4 | 7860113 | Công an hệ chính quy (Nữ phía Nam) | A00 | 22.95 | |
| 5 | 7860113DS | Hệ dân sự | A00 | 15 | 
Xem thêm