Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam năm 2025 và các năm gần đây  
		
			Chọn năm: 		
	Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam năm 2015
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140222 | Sư phạm Mĩ Thuật | H ( văn xét tuyển) | 25 | |
| 2 | 7210101 | Lý luận, lịch sử và phê bình mỹ thuật | H ( văn xét tuyển) | 28 | |
| 3 | 7210103 | Hội họa | H ( văn xét tuyển) | 26 | |
| 4 | 7210104 | Đồ họa | H ( văn xét tuyển) | 26 | |
| 5 | 7210105 | Điêu khắc | H ( văn xét tuyển) | 26 | |
| 6 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H ( văn xét tuyển) | 23.5 | 
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước .. 
Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam năm 2023
						     
							 
											Điểm chuẩn trường Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam năm 2023 đang được cập nhật ...
								
						      
			
Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam năm 2019
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 52140222 | Sư phạm mỹ thuật | 28.5 | ||
| 2 | 52210103 | Hội họa | 29.75 | ||
| 3 | 52210104 | Đồ họa | 27.75 | ||
| 4 | 52210105 | Điêu khắc | 28 | ||
| 5 | 52210101 | Lý luận, lịch sử và phê bình mỹ thuật | 32.5 | ||
| 6 | 52210403 | Thiết kế đồ họa | 28.5 | 
Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam năm 2018
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 52140222 | Sư phạm mỹ thuật | Hình họa, Bố cục | 26.25 | |
| 2 | 52210103 | Hội họa Chuyên ngành: - Tranh Lụa - Tranh Sơn dầu - Tranh Sơn mài | Hình họa, Bố cục | 26.25 | |
| 3 | 52210104 | Đồ họa | Hình họa, Bố cục | 27 | |
| 4 | 52210105 | Điêu khắc Chuyên ngành: - Điêu khắc tạo hình - Điêu khắc ứng dụng | Tượng tròn, phù điêu | 28 | |
| 5 | 52210101 | Lý luận, lịch sử và phê bình mỹ thuật | Hình họa, Bố cục | 31.75 | |
| 6 | 52210403 | Thiết kế đồ họa | Hình họa, trang trí | 25.75 | 
Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam năm 2017
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | 17.75 | ||
| 2 | 7210101 | Lý luận, lịch sử và phê bình mỹ thuật | 19.5 | ||
| 3 | 7210103 | Hội hoạ | 18 | ||
| 4 | 7210104 | Đồ hoạ | 20.75 | ||
| 5 | 7210105 | Điêu khắc | 22.5 | ||
| 6 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 19.25 | 
Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam năm 2016
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H03 | 24 | |
| 2 | 7210105 | Điêu khắc | H02 | 27 | |
| 3 | 7210104 | Đồ họa | H01 | 25 | |
| 4 | 7210103 | Hội họa | H01 | 25.5 | |
| 5 | 7210101 | Lý luận, lịch sử và phê bình mỹ thuật | H01 | 25.5 | |
| 6 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H01 | 26.5 | 
Xem thêm