Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140222 | Sư phạm mỹ thuật | H | 25 | HSPT-KV3 |
2 | 7210105 | Điêu khắc | H | 31 | HSPT-KV3 |
3 | 7210103 | Hội họa | H | 32 | HSPT-KV3 |
4 | 7210104 | Đồ họa | H | 25.5 | HSPT-KV3 |
5 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H | 25 | HSPT-KV3 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 52140222 | Sư phạm mỹ thuật | 28.5 | ||
2 | 52210103 | Hội họa | 29.75 | ||
3 | 52210104 | Đồ họa | 27.75 | ||
4 | 52210105 | Điêu khắc | 28 | ||
5 | 52210101 | Lý luận, lịch sử và phê bình mỹ thuật | 32.5 | ||
6 | 52210403 | Thiết kế đồ họa | 28.5 |
Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 52140222 | Sư phạm mỹ thuật | Hình họa, Bố cục | 26.25 | |
2 | 52210103 | Hội họa Chuyên ngành: - Tranh Lụa - Tranh Sơn dầu - Tranh Sơn mài | Hình họa, Bố cục | 26.25 | |
3 | 52210104 | Đồ họa | Hình họa, Bố cục | 27 | |
4 | 52210105 | Điêu khắc Chuyên ngành: - Điêu khắc tạo hình - Điêu khắc ứng dụng | Tượng tròn, phù điêu | 28 | |
5 | 52210101 | Lý luận, lịch sử và phê bình mỹ thuật | Hình họa, Bố cục | 31.75 | |
6 | 52210403 | Thiết kế đồ họa | Hình họa, trang trí | 25.75 |
Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam năm 2017
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | 17.75 | ||
2 | 7210101 | Lý luận, lịch sử và phê bình mỹ thuật | 19.5 | ||
3 | 7210103 | Hội hoạ | 18 | ||
4 | 7210104 | Đồ hoạ | 20.75 | ||
5 | 7210105 | Điêu khắc | 22.5 | ||
6 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 19.25 |
Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam năm 2016
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H03 | 24 | |
2 | 7210105 | Điêu khắc | H02 | 27 | |
3 | 7210104 | Đồ họa | H01 | 25 | |
4 | 7210103 | Hội họa | H01 | 25.5 | |
5 | 7210101 | Lý luận, lịch sử và phê bình mỹ thuật | H01 | 25.5 | |
6 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H01 | 26.5 |
Xem thêm