Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2013 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...

Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210403 Thiết kế Đồ họa H00; H07; H05; H06 14
2 7210404 Thiết kế Thời trang H00; H07; H05; H06 14
3 7580108 Thiết kế Nội thất H00; H07; H05; H06 14

Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210403 Thiết kế Đồ họa H00, H07, H05, H06 14.5
2 7210404 Thiết kế Thời trang H00, H07, H05, H06 14.5
3 7580108 Thiết kế Nội thất H00, H07, H05, H06 14.5

Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210403 Thiết kế đồ họa H00; H05; H06; H07 15.5
2 7210404 Thiết kế thời trang H00; H05; H06; H07 15.5
3 7580108 Thiết kế nội thất H00; H05; H06; H07 15.5

Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu năm 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210405 Thiết kế nội thất H00; H05; H06; H07 20
2 7210404 Thiết kế thời trang H00; H05; H06; H07 20
3 7210403 Thiết kế đồ họa H00; H05; H06; H07 20

Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210404 Thiết kế thời trang H00 ---
2 7210405 Thiết kế Nội thất H00 ---
3 7210403 Thiết kế Đồ họa H00 ---

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu năm 2011

Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu năm 2010

Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu năm 2009

Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu năm 2008