Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2009 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | H00; H07; H05; H06 | 14 | |
2 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | H00; H07; H05; H06 | 14 | |
3 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | H00; H07; H05; H06 | 14 |
Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | H00, H07, H05, H06 | 14.5 | |
2 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | H00, H07, H05, H06 | 14.5 | |
3 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | H00, H07, H05, H06 | 14.5 |
Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu năm 2017
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00; H05; H06; H07 | 15.5 | |
2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00; H05; H06; H07 | 15.5 | |
3 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00; H05; H06; H07 | 15.5 |
Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu năm 2016
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H00; H05; H06; H07 | 20 | |
2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00; H05; H06; H07 | 20 | |
3 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00; H05; H06; H07 | 20 |
Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00 | --- | |
2 | 7210405 | Thiết kế Nội thất | H00 | --- | |
3 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | H00 | --- |
Xem thêm