Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội )
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội ) năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội ) năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | CƠ SỞ TẠI HÀ NỘI: | --- | |||
2 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 14.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
3 | 7310401 | Tâm lý học | C00 | 15 | Cơ sở tại Hà Nội |
4 | 7310401 | Tâm lý học | A00, A01, D01 | 14.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 14.25 | Cơ sở tại Hà Nội |
6 | 7340204 | Bảo hiểm | A00, A01, D01 | 14 | Cơ sở tại Hà Nội |
7 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 14.25 | Cơ sở tại Hà Nội |
8 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 14.25 | Cơ sở tại Hà Nội |
9 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01 | 14.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
10 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 15 | Cơ sở tại Hà Nội |
11 | 7760101 | Công tác xã hội | A00, A01, D01 | 14.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội ) năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội ) năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội ) năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội ) năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội ) năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 15.5 | |
2 | 7310401 | Tâm lý học | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 20.9 | |
4 | 7340204 | Bảo hiểm | A00; A01; D01 | 14 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 21.55 | |
6 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 22.4 | |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01 | 20.95 | |
8 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 17.35 | |
10 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01 | 18 | |
11 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01 | 15 | |
12 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01 | 16.5 |
Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội ) năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; A11; D01; C00 | 15 | |
2 | 7310401 | Tâm lý học | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
3 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 15 | |
4 | 7310101 | Kinh tế (kinh tế lao động) | A00; A01; D01 | 15 | |
5 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01 | 15 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15 | |
7 | 7340204 | Bảo hiểm | A00; A01; D01 | 14 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7760101 | Công tác xã hội | 18 | ||
2 | 7310401 | Tâm lý học | 18 | ||
3 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 18 | ||
4 | 7310101 | Kinh tế (kinh tế lao động) | 18 | ||
5 | 7380107 | Luật kinh tế | 18 | ||
6 | 7340301 | Kế toán | 18 | ||
7 | 7340204 | Bảo hiểm | 18 | ||
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 18 |
Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội ) năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00,A01, D01 | 14 | |
2 | 7310401 | Tâm lý học | A00, A01, D01 | 14 | |
3 | 7310401 | Tâm lý học | C00 | 14.5 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 14 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C00 | 14.5 | |
6 | 7340204 | Bảo hiểm | A00, A01, D01 | 14 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 14 | |
8 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 14 | |
9 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01 | 14 | |
10 | 7760101 | Công tác xã hội | A00, A01, C00, D01 | 14 |
Xem thêm