Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam )
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam ) năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam ) năm 2015
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Nam) | A | 24 | |
| 2 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Nữ) | A | 26 | |
| 3 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Nam) | A1 | 22.25 | |
| 4 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Nữ) | A1 | 25 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam ) năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam ) năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam ) năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam ) năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam ) năm 2021
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật CAND | A00 | 21.14 | Đối với nam |
| 2 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật CAND | A01 | 23.14 | Đối với nam |
| 3 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật CAND | A00 | 26.33 | Đối với nữ |
| 4 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật CAND | A01 | 27.15 | Đối với nữ |
Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam ) năm 2020
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Thí sinh nam | A00 | 25.48 | ||
| 2 | Thí sinh nam | A01 | 23.25 | ||
| 3 | Thí sinh nữ | A00 | 25.5 |
Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam ) năm 2017
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật, Hậu cần CAND Nam phía Bắc | A01 | 23.75 | |
| 2 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật, Hậu cần CAND Nam phía Bắc | D01 | 23.25 | |
| 3 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật, Hậu cần CAND Nữ phía Bắc | A01 | 27.5 | |
| 4 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật, Hậu cần CAND Nữ phía Bắc | D01 | 27.5 | |
| 5 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật, Hậu cần CAND Nam phía Nam | A01 | 24 | Trong số 05 thí sinh cùng mức 24.0 lấy 03 thí sinh có tổng điểm 03 môn chưa làm tròn từ 23.0 điểm |
| 6 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật, Hậu cần CAND Nam phía Nam | D01 | 22.75 | |
| 7 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật, Hậu cần CAND Nữ phía Nam | A01 | 28.25 | |
| 8 | 7480200 | Nhóm ngành Kỹ thuật, Hậu cần CAND Nữ phía Nam | D01 | 27 |
Xem thêm