Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam )

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam ) năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam ) năm 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Toàn trường A 14 Thí sinh Nam
2 Toàn trường A 15.5 Thí sinh Nữ
3 0 Toàn trường A 18.5 Thí sinh Nam
4 0 Toàn trường A 18.5 Thí sinh Nữ
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam ) năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam ) năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam ) năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam ) năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam ) năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480200 Nhóm ngành Kỹ thuật CAND A00 21.14 Đối với nam
2 7480200 Nhóm ngành Kỹ thuật CAND A01 23.14 Đối với nam
3 7480200 Nhóm ngành Kỹ thuật CAND A00 26.33 Đối với nữ
4 7480200 Nhóm ngành Kỹ thuật CAND A01 27.15 Đối với nữ

Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam ) năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Thí sinh nam A00 25.48
2 Thí sinh nam A01 23.25
3 Thí sinh nữ A00 25.5

Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam ) năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480200 Nhóm ngành Kỹ thuật, Hậu cần CAND Nam phía Bắc A01 23.75
2 7480200 Nhóm ngành Kỹ thuật, Hậu cần CAND Nam phía Bắc D01 23.25
3 7480200 Nhóm ngành Kỹ thuật, Hậu cần CAND Nữ phía Bắc A01 27.5
4 7480200 Nhóm ngành Kỹ thuật, Hậu cần CAND Nữ phía Bắc D01 27.5
5 7480200 Nhóm ngành Kỹ thuật, Hậu cần CAND Nam phía Nam A01 24 Trong số 05 thí sinh cùng mức 24.0 lấy 03 thí sinh có tổng điểm 03 môn chưa làm tròn từ 23.0 điểm
6 7480200 Nhóm ngành Kỹ thuật, Hậu cần CAND Nam phía Nam D01 22.75
7 7480200 Nhóm ngành Kỹ thuật, Hậu cần CAND Nữ phía Nam A01 28.25
8 7480200 Nhóm ngành Kỹ thuật, Hậu cần CAND Nữ phía Nam D01 27

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam ) năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam ) năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam ) năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam ) năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam ) năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam ) năm 2011

Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam ) năm 2010