Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Cơ sở Hà Nội: ---
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 16.75 Cơ sở Hà Nội
3 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 16.5 Cơ sở Hà Nội
4 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 15.75 Cơ sở Hà Nội
5 7340301 Ke toán A00; A01; C01; D01 16.5 Cơ sở Hà Nội
6 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (ngành mới) A00; A01; C01; D01 15.5 Cơ sở Hà Nội
7 7480201 Cồng nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Hà Nội
8 7510201 Cồng nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 17.25 Cơ sở Hà Nội
9 7510203 Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử (ngành mới) A00; A01; C01; D01 15.75 Cơ sở Hà Nội
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 17.75 Cơ sở Hà Nội
11 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 16.25 Cơ sở Hà Nội
12 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiến và tự động hóa A00; A01; C01; D01 18 Cơ sở Hà Nội
13 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D01 16.5 Cơ sở Hà Nội
14 7540202 Công nghệ sợi, dệt A00; A01; C01; D01 15 Cơ sở Hà Nội
15 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Hà Nội
16 Cơ sở Nam Định: ---
17 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 14 Cơ sở Nam Định
18 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 14 Cơ sở Nam Định
19 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 14 Cơ sở Nam Định
20 7340301 Ke toán A00; A01; C01; D01 14 Cơ sở Nam Định
21 7480201 Cồng nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 14 Cơ sở Nam Định
22 7510201 Cồng nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 14 Cơ sở Nam Định
23 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 14 Cơ sở Nam Định
24 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 14 Cơ sở Nam Định
25 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiến và tự động hóa A00; A01; C01; D01 14 Cơ sở Nam Định
26 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D01 14 Cơ sở Nam Định
27 7540202 Công nghệ sợi, dệt A00; A01; C01; D01 14 Cơ sở Nam Định
28 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 16 Cơ sở Nam Định
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10 17.25 Cơ sở Nam Định
2 7340101 Ngành Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 17.75 Cơ sở Nam Định
3 7340121 Ngành Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 16.75 Cơ sở Nam Định
4 7340201 Ngành Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C01; D01 16.75 Cơ sở Nam Định
5 7340301 Ngành Kế toán A00; A01; C01; D01 17.25 Cơ sở Nam Định
6 7480102 Ngành Mạng máy tính và TTDL A00; A01; C01; D01 17.25 Cơ sở Nam Định
7 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 17.25 Cơ sở Nam Định
8 7480201 Ngành Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 18.75 Cơ sở Nam Định
9 7510201 Ngành CNKT cơ khí A00; A01; C01; D01 16.75 Cơ sở Nam Định
10 7510203 Ngành CNKT cơ – điện tử A00; A01; C01; D01 17.75 Cơ sở Nam Định
11 7510301 Ngành CNKT điện, điện tử A00; A01; C01; D01 17.25 Cơ sở Nam Định
12 7510302 Ngành CNKT điện tử – viễn thông A00; A01; C01; D01 16.75 Cơ sở Nam Định
13 7510303 Ngành CNKT điều khiển và tự động hoá A00; A01; C01; D01 18.25 Cơ sở Nam Định
14 7540202 Ngành Công nghệ sợi, dệt A00; A01; C01; D01 17 Cơ sở Nam Định
15 7540204 Ngành Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 17.25 Cơ sở Nam Định
16 7540101 Ngành Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 17 Cơ sở Nam Định
17 7810103 Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 17.25 Cơ sở Nam Định
18 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10 19.25 Cơ sở Hà Nội
19 7340101 Ngành Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 21.5 Cơ sở Hà Nội
20 7340121 Ngành Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 20.75 Cơ sở Hà Nội
21 7340201 Ngành Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Hà Nội
22 7340301 Ngành Kế toán A00; A01; C01; D01 19.25 Cơ sở Hà Nội
23 7480102 Ngành Mạng máy tính và TTDL A00; A01; C01; D01 19.75 Cơ sở Hà Nội
24 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 19.75 Cơ sở Hà Nội
25 7480201 Ngành Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 21.5 Cơ sở Hà Nội
26 7510201 Ngành CNKT cơ khí A00; A01; C01; D01 19.75 Cơ sở Hà Nội
27 7510203 Ngành CNKT cơ – điện tử A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Hà Nội
28 7510301 Ngành CNKT điện, điện tử A00; A01; C01; D01 20.75 Cơ sở Hà Nội
29 7510205 Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; C01; D01 20.5 Cơ sở Hà Nội
30 7510302 Ngành CNKT điện tử – viễn thông A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Hà Nội
31 7510303 Ngành CNKT điều khiển và tự động hoá A00; A01; C01; D01 21.25 Cơ sở Hà Nội
32 7540202 Ngành Công nghệ sợi, dệt A00; A01; C01; D01 18 Cơ sở Hà Nội
33 7540204 Ngành Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 19.25 Cơ sở Hà Nội
34 7540101 Ngành Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 19 Cơ sở Hà Nội
35 7810103 Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 19.25 Cơ sở Hà Nội
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10 21.5 Cơ sở Hà Nội - đợt 1
2 7340101 Ngành Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 23 Cơ sở Hà Nội - đợt 1
3 7340121 Ngành Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 21.75 Cơ sở Hà Nội - đợt 1
4 7340201 Ngành Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C01; D01 20.75 Cơ sở Hà Nội - đợt 1
5 7340301 Ngành Kế toán A00; A01; C01; D01 21.5 Cơ sở Hà Nội - đợt 1
6 7480102 Ngành Mạng máy tính và TTDL A00; A01; C01; D01 21.5 Cơ sở Hà Nội - đợt 1
7 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 21.5 Cơ sở Hà Nội - đợt 1
8 7480201 Ngành Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 22.5 Cơ sở Hà Nội - đợt 1
9 7510201 Ngành CNKT cơ khí A00; A01; C01; D01 21 Cơ sở Hà Nội - đợt 1
10 7510203 Ngành CNKT cơ – điện tử A00; A01; C01; D01 22 Cơ sở Hà Nội - đợt 1
11 7510301 Ngành CNKT điện, điện tử A00; A01; C01; D01 22 Cơ sở Hà Nội - đợt 1
12 7510302 Ngành CNKT điện tử – viễn thông A00; A01; C01; D01 21 Cơ sở Hà Nội - đợt 1
13 7510303 Ngành CNKT điều khiển và tự động hoá A00; A01; C01; D01 22.5 Cơ sở Hà Nội - đợt 1
14 7540202 Ngành Công nghệ sợi, dệt A00; A01; C01; D01 19 Cơ sở Hà Nội - đợt 1
15 7540204 Ngành Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 21 Cơ sở Hà Nội - đợt 1
16 7540101 Ngành Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 20.5 Cơ sở Hà Nội - đợt 1
17 7810103 Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 21.5 Cơ sở Hà Nội - đợt 1
18 7220201 Ngành Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10 18 Cơ sở Nam Định - đợt 1
19 7340101 Ngành Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định - đợt 1
20 7340121 Ngành Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 18 Cơ sở Nam Định - đợt 1
21 7340201 Ngành Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C01; D01 18 Cơ sở Nam Định - đợt 1
22 7340301 Ngành Kế toán A00; A01; C01; D01 18 Cơ sở Nam Định - đợt 1
23 7480102 Ngành Mạng máy tính và TTDL A00; A01; C01; D01 18 Cơ sở Nam Định - đợt 1
24 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 18 Cơ sở Nam Định - đợt 1
25 7480201 Ngành Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 19 Cơ sở Nam Định - đợt 1
26 7510201 Ngành CNKT cơ khí A00; A01; C01; D01 18 Cơ sở Nam Định - đợt 1
27 7510203 Ngành CNKT cơ – điện tử A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định - đợt 1
28 7510301 Ngành CNKT điện, điện tử A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định - đợt 1
29 7510302 Ngành CNKT điện tử – viễn thông A00; A01; C01; D01 18 Cơ sở Nam Định - đợt 1
30 7510303 Ngành CNKT điều khiển và tự động hoá A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Nam Định - đợt 1
31 7540202 Ngành Công nghệ sợi, dệt A00; A01; C01; D01 18 Cơ sở Nam Định - đợt 1
32 7540204 Ngành Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 18 Cơ sở Nam Định - đợt 1
33 7540101 Ngành Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 18 Cơ sở Nam Định - đợt 1
34 7810103 Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 18 Cơ sở Nam Định - đợt 1

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201DKK Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Biên phiên dịch; Chuyên ngành giảng dạy) A01; D01 16 Cơ sở HN
2 7340101DKK Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị Marketing; Logistics và quản lý chuỗi cung ứng) A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở HN
3 7340121DKK Kinh doanh Thương mại (Chuyên ngành Kinh doanh thương mại; Thương mại điện tử) A00; A01; C01; D01 17 Cơ sở HN
4 7340201DKK Tài chính ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng; Tài chính bảo hiểm; Đầu tư tài chính) A00; A01; C01; D01 16 Cơ sở HN
5 7340301DKK Kế toán (Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp; Kế toán nhà hàng khách sạn; Kế toán công; Kế toán kiểm toán) A00; A01; C01; D01 17 Cơ sở HN
6 7480102DKK Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Chuyên ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu; Chuyên ngành an toàn thông tin) A00; A01; C01; D01 17.5 Cơ sở HN
7 7480201DKK Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ thông tin; Hệ thống thông tin; Truyền dữ liệu và mạng máy tính) A00; A01; C01; D01 19.5 Cơ sở HN
8 7510201DKK Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy; Máy và cơ sở thiết kế máy) A00; A01; C01; D01 17 Cơ sở HN
9 7510203DKK Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chuyên ngành Kỹ thuật Robot; Hệ thống cơ điện tử; Hệ thống cơ điện tử trên ô tô) A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở HN
10 7510301DKK Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Điện dân dụng và công nghiệp; Hệ thống cung cấp điện; Thiết bị điện, điện tử A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở HN
11 7510302DKK Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông (Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông; Kỹ thuật điện tử) A00; A01; C01; D01 16.5 Cơ sở HN
12 7510303DKK Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp; Kỹ thuật điều khiển và hệ thống thông minh; Thiết bị đo thông minh) A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở HN
13 7540101DKK Công nghệ thực phẩm (Chuyên ngành Công nghệ đồ uống và đường bánh kẹo; Công nghệ chế biến và bảo quản nông sản) A00; B00; A01; D01 16 Cơ sở HN
14 7540202DKK Công nghệ sợi , dệt A00; A01; C01; D01 15 Cơ sở HN
15 7540204DKK Công nghê dệt, may (Chuyên ngành Công nghệ may; Thiết kế thời trang) A00; A01; C01; D01 18 Cơ sở HN
16 7220201DKD Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Biên phiên dịch; Chuyên ngành giảng dạy) A01; D01 15 Cơ sở Nam Định
17 7340101DKD Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị Marketing; Logistics và quản lý chuỗi cung ứng ) A00; A01; C01; D01 17 Cơ sở Nam Định
18 7340121DKD Kinh doanh Thương mại (Chuyên ngành Kinh doanh thương mại; Thương mại điện tử) A00; A01; C01; D01 16.5 Cơ sở Nam Định
19 7340201DKD Tài chính ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng; Tài chính bảo hiểm; Đầu tư tài chính) A00; A01; C01; D01 15 Cơ sở Nam Định
20 7340301DKD Kế toán (Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp; Kế toán nhà hàng khách sạn; Kế toán công; Kế toán kiểm toán) A00; A01; C01; D01 16 Cơ sở Nam Định
21 7480102DKD Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Chuyên ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu; Chuyên ngành an toàn thông tin) A00; A01; C01; D01 16 Cơ sở Nam Định
22 7480201DKD Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ thông tin; Hệ thống thông tin; Truyền dữ liệu và mạng máy tính) A00; A01; C01; D01 16.5 Cơ sở Nam Định
23 7510201DKD Công nghê kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy; Máy và cơ sở thiết kế máy) A00; A01; C01; D01 15.5 Cơ sở Nam Định
24 7510203DKD Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chuyên ngành Kỹ thuật Robot; Hệ thống cơ điện tử; Hệ thống cơ điện tử trên ô tô) A00; A01; C01; D01 16 Cơ sở Nam Định
25 7510301DKD Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Điện dân dụng và công nghiệp; Hệ thống cung cấp điện; Thiết bị điện, điện tử A00; A01; C01; D01 15.5 Cơ sở Nam Định
26 7510302DKD Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông (Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông; Kỹ thuật điện tử) A00; A01; C01; D01 16 Cơ sở Nam Định
27 7510303DKD Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp; Kỹ thuật điều khiển và hệ thống thông minh; Thiết bị đo thông minh) A00; A01; C01; D01 15.5 Cơ sở Nam Định
28 7540101DKD Công nghệ thực phẩm (Chuyên ngành Công nghệ đồ uống và đường, bánh kẹo; Công nghệ chế biến và bảo quản nông sản) A00; B00; A01; D01 15.25 Cơ sở Nam Định
29 7540202DKD Công nghệ sợi , dệt A00; A01; C01; D01 15 Cơ sở Nam Định
30 7540204DKD Công nghê dệt, may (Chuyên ngành Công nghệ may; Thiết kế thời trang) A00; A01; C01; D01 16 Cơ sở Nam Định
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201DKK Ngôn ngữ Anh 18.5 Cơ sở Hà Nội
2 7340101DKK Quản trị kinh doanh 20.5 Cơ sở Hà Nội
3 7340121DKK Kinh doanh Thương mại 19.5 Cơ sở Hà Nội
4 7340201DKK Tài chính - Ngân hàng 18.5 Cơ sở Hà Nội
5 7340301DKK Kế toán 19.5 Cơ sở Hà Nội
6 7480102DKK Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 20 Cơ sở Hà Nội
7 7480201DKK Công nghệ thông tin 22 Cơ sở Hà Nội
8 7510201DKK Công nghệ kỹ thuật cơ khí 20 Cơ sở Hà Nội
9 7510203DKK Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 20.5 Cơ sở Hà Nội
10 7510301DKK Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 21.5 Cơ sở Hà Nội
11 7510302DKK Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 19 Cơ sở Hà Nội
12 7510303DKK Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 22 Cơ sở Hà Nội
13 7540101DKK Công nghệ thực phẩm 19 Cơ sở Hà Nội
14 7540202DKK Công nghệ sợi, dệt 18 Cơ sở Hà Nội
15 7540204DKK Công nghệ dệt, may 21.5 Cơ sở Hà Nội
16 7220201DKD Ngôn ngữ Anh 16.5 Cơ sở Nam Định
17 7340101DKD Quản trị kinh doanh 18.5 Cơ sở Nam Định
18 7340121DKD Kinh doanh Thương mại 17.5 Cơ sở Nam Định
19 7340201DKD Tài chính - Ngân hàng 16.5 Cơ sở Nam Định
20 7340301DKD Kế toán 17.5 Cơ sở Nam Định
21 7480102DKD Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 17.5 Cơ sở Nam Định
22 7480201DKD Công nghệ thông tin 18.5 Cơ sở Nam Định
23 7510201DKD Công nghệ kỹ thuật cơ khí 18 Cơ sở Nam Định
24 7510203DKD Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 18 Cơ sở Nam Định
25 7510301DKD Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18 Cơ sở Nam Định
26 7510302DKD Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông 17.5 Cơ sở Nam Định
27 7510303DKD Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 18.5 Cơ sở Nam Định
28 7540101DKD Công nghệ thực phẩm 17.5 Cơ sở Nam Định
29 7540202DKD Công nghệ sợi, dệt 16.5 Cơ sở Nam Định
30 7540204DKD Công nghệ dệt, may 18.5 Cơ sở Nam Định

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Các ngành đào tạo đại học ---
2 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01 15.5
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C01, D01 16.75 14.25 (cơ sở Nam Định)
4 7340121 Kinh doanh thương mại A00, A01, C01, D01 16.75 14.25 (cơ sở Nam Định)
5 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A01, C01, D01 15 14 (cơ sở Nam Định)
6 7340301 Kế toán A00, A01, C01, D01 15.5 14 (cơ sở Nam Định)
7 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01, C01, D01 16.5 14.25 (cơ sở Nam Định)
8 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01 18.5 14 (cơ sở Nam Định)
9 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, C01, D01 16 14(cơ sở Nam Định)
10 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, C01, D01 16 14 (cơ sở Nam Định)
11 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, C01, D01 17.5 14 (cơ sở Nam Định)
12 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01, C01, D01 15.5 14.25 (cơ sở Nam Định)
13 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, C01, D01 18.25 14 (cơ sở Nam Định)
14 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00, D01 15.5 14.25 (cơ sở Nam Định)
15 7540202 Công nghệ sợi, dệt A00, A01, C01, D01 15 14.25 (cơ sở Nam Định)
16 7540204 Công nghệ dệt, may A00, A01, C01, D01 17.5 14.5 (cơ sở Nam Định)

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2012