Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7540202 | Công nghệ Sợi, Dệt | A, A1 | 13 | |
2 | C540202 | Công nghệ Sợi, Dệt | A, A1 | 10 | |
3 | 7540204 | Công nghệ May | A, A1 | 16 | |
4 | C540204 | Công nghệ May | A, A1 | 10 | |
5 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A, A1 | 17.5 | |
6 | C540101 | Công nghệ Thực phẩm | A, A1 | 10 | |
7 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A, A1 | 15.5 | |
8 | C480201 | Công nghệ Thông tin | A, A1 | 10 | |
9 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | A, A1 | 14 | |
10 | C510303 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | A, A1 | 10 | |
11 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | A, A1 | 15 | |
12 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | A, A1 | 10 | |
13 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử, Truyền thông | A, A1 | 14 | |
14 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử, Truyền thông | A, A1 | 10 | |
15 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A, A1 | 14 | |
16 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A, A1 | 10 | |
17 | 7340301 | Kế toán | A, A1 | 14.5 | |
18 | C340301 | Kế toán | A, A1 | 10 | |
19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 14.5 | |
20 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 10 | |
21 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A, A1 | 14 | |
22 | C340201 | Tài chính Ngân hàng | A, A1 | 10 | |
23 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | B | 19 | |
24 | C540101 | Công nghệ Thực phẩm | B | 11 | |
25 | 7540202 | Công nghệ Sợi, Dệt | D1 | 13 | |
26 | C540202 | Công nghệ Sợi, Dệt | D1 | 10 | |
27 | 7540204 | Công nghệ May | D1 | 16.5 | |
28 | C540204 | Công nghệ May | D1 | 10 | |
29 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | D1 | 18 | |
30 | C540101 | Công nghệ Thực phẩm | D1 | 10 | |
31 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | D1 | 16 | |
32 | C480201 | Công nghệ Thông tin | D1 | 10 | |
33 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | D1 | 14.5 | |
34 | C510303 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | D1 | 10 | |
35 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | D1 | 15.5 | |
36 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | D1 | 10 | |
37 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử, Truyền thông | D1 | 14.5 | |
38 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử, Truyền thông | D1 | 10 | |
39 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | D1 | 14.5 | |
40 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | D1 | 10 | |
41 | 7340301 | Kế toán | D1 | 15 | |
42 | C340301 | Kế toán | D1 | 10 | |
43 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 15 | |
44 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 10 | |
45 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | D1 | 14.5 | |
46 | C340201 | Tài chính Ngân hàng | D1 | 10 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngành Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10 | 17.25 | Cơ sở Nam Định |
2 | 7340101 | Ngành Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 17.75 | Cơ sở Nam Định |
3 | 7340121 | Ngành Kinh doanh thương mại | A00; A01; C01; D01 | 16.75 | Cơ sở Nam Định |
4 | 7340201 | Ngành Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 16.75 | Cơ sở Nam Định |
5 | 7340301 | Ngành Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 17.25 | Cơ sở Nam Định |
6 | 7480102 | Ngành Mạng máy tính và TTDL | A00; A01; C01; D01 | 17.25 | Cơ sở Nam Định |
7 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; C01; D01 | 17.25 | Cơ sở Nam Định |
8 | 7480201 | Ngành Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 18.75 | Cơ sở Nam Định |
9 | 7510201 | Ngành CNKT cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 16.75 | Cơ sở Nam Định |
10 | 7510203 | Ngành CNKT cơ – điện tử | A00; A01; C01; D01 | 17.75 | Cơ sở Nam Định |
11 | 7510301 | Ngành CNKT điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 17.25 | Cơ sở Nam Định |
12 | 7510302 | Ngành CNKT điện tử – viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 16.75 | Cơ sở Nam Định |
13 | 7510303 | Ngành CNKT điều khiển và tự động hoá | A00; A01; C01; D01 | 18.25 | Cơ sở Nam Định |
14 | 7540202 | Ngành Công nghệ sợi, dệt | A00; A01; C01; D01 | 17 | Cơ sở Nam Định |
15 | 7540204 | Ngành Công nghệ dệt, may | A00; A01; C01; D01 | 17.25 | Cơ sở Nam Định |
16 | 7540101 | Ngành Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 17 | Cơ sở Nam Định |
17 | 7810103 | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 17.25 | Cơ sở Nam Định |
18 | 7220201 | Ngành Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10 | 19.25 | Cơ sở Hà Nội |
19 | 7340101 | Ngành Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 21.5 | Cơ sở Hà Nội |
20 | 7340121 | Ngành Kinh doanh thương mại | A00; A01; C01; D01 | 20.75 | Cơ sở Hà Nội |
21 | 7340201 | Ngành Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | Cơ sở Hà Nội |
22 | 7340301 | Ngành Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 19.25 | Cơ sở Hà Nội |
23 | 7480102 | Ngành Mạng máy tính và TTDL | A00; A01; C01; D01 | 19.75 | Cơ sở Hà Nội |
24 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; C01; D01 | 19.75 | Cơ sở Hà Nội |
25 | 7480201 | Ngành Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 21.5 | Cơ sở Hà Nội |
26 | 7510201 | Ngành CNKT cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 19.75 | Cơ sở Hà Nội |
27 | 7510203 | Ngành CNKT cơ – điện tử | A00; A01; C01; D01 | 20.5 | Cơ sở Hà Nội |
28 | 7510301 | Ngành CNKT điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 20.75 | Cơ sở Hà Nội |
29 | 7510205 | Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; C01; D01 | 20.5 | Cơ sở Hà Nội |
30 | 7510302 | Ngành CNKT điện tử – viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | Cơ sở Hà Nội |
31 | 7510303 | Ngành CNKT điều khiển và tự động hoá | A00; A01; C01; D01 | 21.25 | Cơ sở Hà Nội |
32 | 7540202 | Ngành Công nghệ sợi, dệt | A00; A01; C01; D01 | 18 | Cơ sở Hà Nội |
33 | 7540204 | Ngành Công nghệ dệt, may | A00; A01; C01; D01 | 19.25 | Cơ sở Hà Nội |
34 | 7540101 | Ngành Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 19 | Cơ sở Hà Nội |
35 | 7810103 | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 19.25 | Cơ sở Hà Nội |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngành Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10 | 21.5 | Cơ sở Hà Nội - đợt 1 |
2 | 7340101 | Ngành Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 23 | Cơ sở Hà Nội - đợt 1 |
3 | 7340121 | Ngành Kinh doanh thương mại | A00; A01; C01; D01 | 21.75 | Cơ sở Hà Nội - đợt 1 |
4 | 7340201 | Ngành Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 20.75 | Cơ sở Hà Nội - đợt 1 |
5 | 7340301 | Ngành Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 21.5 | Cơ sở Hà Nội - đợt 1 |
6 | 7480102 | Ngành Mạng máy tính và TTDL | A00; A01; C01; D01 | 21.5 | Cơ sở Hà Nội - đợt 1 |
7 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; C01; D01 | 21.5 | Cơ sở Hà Nội - đợt 1 |
8 | 7480201 | Ngành Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 22.5 | Cơ sở Hà Nội - đợt 1 |
9 | 7510201 | Ngành CNKT cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 21 | Cơ sở Hà Nội - đợt 1 |
10 | 7510203 | Ngành CNKT cơ – điện tử | A00; A01; C01; D01 | 22 | Cơ sở Hà Nội - đợt 1 |
11 | 7510301 | Ngành CNKT điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 22 | Cơ sở Hà Nội - đợt 1 |
12 | 7510302 | Ngành CNKT điện tử – viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 21 | Cơ sở Hà Nội - đợt 1 |
13 | 7510303 | Ngành CNKT điều khiển và tự động hoá | A00; A01; C01; D01 | 22.5 | Cơ sở Hà Nội - đợt 1 |
14 | 7540202 | Ngành Công nghệ sợi, dệt | A00; A01; C01; D01 | 19 | Cơ sở Hà Nội - đợt 1 |
15 | 7540204 | Ngành Công nghệ dệt, may | A00; A01; C01; D01 | 21 | Cơ sở Hà Nội - đợt 1 |
16 | 7540101 | Ngành Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 20.5 | Cơ sở Hà Nội - đợt 1 |
17 | 7810103 | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 21.5 | Cơ sở Hà Nội - đợt 1 |
18 | 7220201 | Ngành Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10 | 18 | Cơ sở Nam Định - đợt 1 |
19 | 7340101 | Ngành Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | Cơ sở Nam Định - đợt 1 |
20 | 7340121 | Ngành Kinh doanh thương mại | A00; A01; C01; D01 | 18 | Cơ sở Nam Định - đợt 1 |
21 | 7340201 | Ngành Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 18 | Cơ sở Nam Định - đợt 1 |
22 | 7340301 | Ngành Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 18 | Cơ sở Nam Định - đợt 1 |
23 | 7480102 | Ngành Mạng máy tính và TTDL | A00; A01; C01; D01 | 18 | Cơ sở Nam Định - đợt 1 |
24 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; C01; D01 | 18 | Cơ sở Nam Định - đợt 1 |
25 | 7480201 | Ngành Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 19 | Cơ sở Nam Định - đợt 1 |
26 | 7510201 | Ngành CNKT cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 18 | Cơ sở Nam Định - đợt 1 |
27 | 7510203 | Ngành CNKT cơ – điện tử | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | Cơ sở Nam Định - đợt 1 |
28 | 7510301 | Ngành CNKT điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | Cơ sở Nam Định - đợt 1 |
29 | 7510302 | Ngành CNKT điện tử – viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 18 | Cơ sở Nam Định - đợt 1 |
30 | 7510303 | Ngành CNKT điều khiển và tự động hoá | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | Cơ sở Nam Định - đợt 1 |
31 | 7540202 | Ngành Công nghệ sợi, dệt | A00; A01; C01; D01 | 18 | Cơ sở Nam Định - đợt 1 |
32 | 7540204 | Ngành Công nghệ dệt, may | A00; A01; C01; D01 | 18 | Cơ sở Nam Định - đợt 1 |
33 | 7540101 | Ngành Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 18 | Cơ sở Nam Định - đợt 1 |
34 | 7810103 | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 18 | Cơ sở Nam Định - đợt 1 |
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201DKK | Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Biên phiên dịch; Chuyên ngành giảng dạy) | A01; D01 | 16 | Cơ sở HN |
2 | 7340101DKK | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị Marketing; Logistics và quản lý chuỗi cung ứng) | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở HN |
3 | 7340121DKK | Kinh doanh Thương mại (Chuyên ngành Kinh doanh thương mại; Thương mại điện tử) | A00; A01; C01; D01 | 17 | Cơ sở HN |
4 | 7340201DKK | Tài chính ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng; Tài chính bảo hiểm; Đầu tư tài chính) | A00; A01; C01; D01 | 16 | Cơ sở HN |
5 | 7340301DKK | Kế toán (Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp; Kế toán nhà hàng khách sạn; Kế toán công; Kế toán kiểm toán) | A00; A01; C01; D01 | 17 | Cơ sở HN |
6 | 7480102DKK | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Chuyên ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu; Chuyên ngành an toàn thông tin) | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở HN |
7 | 7480201DKK | Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ thông tin; Hệ thống thông tin; Truyền dữ liệu và mạng máy tính) | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở HN |
8 | 7510201DKK | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy; Máy và cơ sở thiết kế máy) | A00; A01; C01; D01 | 17 | Cơ sở HN |
9 | 7510203DKK | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chuyên ngành Kỹ thuật Robot; Hệ thống cơ điện tử; Hệ thống cơ điện tử trên ô tô) | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | Cơ sở HN |
10 | 7510301DKK | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Điện dân dụng và công nghiệp; Hệ thống cung cấp điện; Thiết bị điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | Cơ sở HN |
11 | 7510302DKK | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông (Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông; Kỹ thuật điện tử) | A00; A01; C01; D01 | 16.5 | Cơ sở HN |
12 | 7510303DKK | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp; Kỹ thuật điều khiển và hệ thống thông minh; Thiết bị đo thông minh) | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | Cơ sở HN |
13 | 7540101DKK | Công nghệ thực phẩm (Chuyên ngành Công nghệ đồ uống và đường bánh kẹo; Công nghệ chế biến và bảo quản nông sản) | A00; B00; A01; D01 | 16 | Cơ sở HN |
14 | 7540202DKK | Công nghệ sợi , dệt | A00; A01; C01; D01 | 15 | Cơ sở HN |
15 | 7540204DKK | Công nghê dệt, may (Chuyên ngành Công nghệ may; Thiết kế thời trang) | A00; A01; C01; D01 | 18 | Cơ sở HN |
16 | 7220201DKD | Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Biên phiên dịch; Chuyên ngành giảng dạy) | A01; D01 | 15 | Cơ sở Nam Định |
17 | 7340101DKD | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị Marketing; Logistics và quản lý chuỗi cung ứng ) | A00; A01; C01; D01 | 17 | Cơ sở Nam Định |
18 | 7340121DKD | Kinh doanh Thương mại (Chuyên ngành Kinh doanh thương mại; Thương mại điện tử) | A00; A01; C01; D01 | 16.5 | Cơ sở Nam Định |
19 | 7340201DKD | Tài chính ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng; Tài chính bảo hiểm; Đầu tư tài chính) | A00; A01; C01; D01 | 15 | Cơ sở Nam Định |
20 | 7340301DKD | Kế toán (Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp; Kế toán nhà hàng khách sạn; Kế toán công; Kế toán kiểm toán) | A00; A01; C01; D01 | 16 | Cơ sở Nam Định |
21 | 7480102DKD | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Chuyên ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu; Chuyên ngành an toàn thông tin) | A00; A01; C01; D01 | 16 | Cơ sở Nam Định |
22 | 7480201DKD | Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ thông tin; Hệ thống thông tin; Truyền dữ liệu và mạng máy tính) | A00; A01; C01; D01 | 16.5 | Cơ sở Nam Định |
23 | 7510201DKD | Công nghê kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy; Máy và cơ sở thiết kế máy) | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | Cơ sở Nam Định |
24 | 7510203DKD | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chuyên ngành Kỹ thuật Robot; Hệ thống cơ điện tử; Hệ thống cơ điện tử trên ô tô) | A00; A01; C01; D01 | 16 | Cơ sở Nam Định |
25 | 7510301DKD | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Điện dân dụng và công nghiệp; Hệ thống cung cấp điện; Thiết bị điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | Cơ sở Nam Định |
26 | 7510302DKD | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông (Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông; Kỹ thuật điện tử) | A00; A01; C01; D01 | 16 | Cơ sở Nam Định |
27 | 7510303DKD | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp; Kỹ thuật điều khiển và hệ thống thông minh; Thiết bị đo thông minh) | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | Cơ sở Nam Định |
28 | 7540101DKD | Công nghệ thực phẩm (Chuyên ngành Công nghệ đồ uống và đường, bánh kẹo; Công nghệ chế biến và bảo quản nông sản) | A00; B00; A01; D01 | 15.25 | Cơ sở Nam Định |
29 | 7540202DKD | Công nghệ sợi , dệt | A00; A01; C01; D01 | 15 | Cơ sở Nam Định |
30 | 7540204DKD | Công nghê dệt, may (Chuyên ngành Công nghệ may; Thiết kế thời trang) | A00; A01; C01; D01 | 16 | Cơ sở Nam Định |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201DKK | Ngôn ngữ Anh | 18.5 | Cơ sở Hà Nội | |
2 | 7340101DKK | Quản trị kinh doanh | 20.5 | Cơ sở Hà Nội | |
3 | 7340121DKK | Kinh doanh Thương mại | 19.5 | Cơ sở Hà Nội | |
4 | 7340201DKK | Tài chính - Ngân hàng | 18.5 | Cơ sở Hà Nội | |
5 | 7340301DKK | Kế toán | 19.5 | Cơ sở Hà Nội | |
6 | 7480102DKK | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 20 | Cơ sở Hà Nội | |
7 | 7480201DKK | Công nghệ thông tin | 22 | Cơ sở Hà Nội | |
8 | 7510201DKK | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 20 | Cơ sở Hà Nội | |
9 | 7510203DKK | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 20.5 | Cơ sở Hà Nội | |
10 | 7510301DKK | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 21.5 | Cơ sở Hà Nội | |
11 | 7510302DKK | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 19 | Cơ sở Hà Nội | |
12 | 7510303DKK | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 22 | Cơ sở Hà Nội | |
13 | 7540101DKK | Công nghệ thực phẩm | 19 | Cơ sở Hà Nội | |
14 | 7540202DKK | Công nghệ sợi, dệt | 18 | Cơ sở Hà Nội | |
15 | 7540204DKK | Công nghệ dệt, may | 21.5 | Cơ sở Hà Nội | |
16 | 7220201DKD | Ngôn ngữ Anh | 16.5 | Cơ sở Nam Định | |
17 | 7340101DKD | Quản trị kinh doanh | 18.5 | Cơ sở Nam Định | |
18 | 7340121DKD | Kinh doanh Thương mại | 17.5 | Cơ sở Nam Định | |
19 | 7340201DKD | Tài chính - Ngân hàng | 16.5 | Cơ sở Nam Định | |
20 | 7340301DKD | Kế toán | 17.5 | Cơ sở Nam Định | |
21 | 7480102DKD | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 17.5 | Cơ sở Nam Định | |
22 | 7480201DKD | Công nghệ thông tin | 18.5 | Cơ sở Nam Định | |
23 | 7510201DKD | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 18 | Cơ sở Nam Định | |
24 | 7510203DKD | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 18 | Cơ sở Nam Định | |
25 | 7510301DKD | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18 | Cơ sở Nam Định | |
26 | 7510302DKD | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông | 17.5 | Cơ sở Nam Định | |
27 | 7510303DKD | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 18.5 | Cơ sở Nam Định | |
28 | 7540101DKD | Công nghệ thực phẩm | 17.5 | Cơ sở Nam Định | |
29 | 7540202DKD | Công nghệ sợi, dệt | 16.5 | Cơ sở Nam Định | |
30 | 7540204DKD | Công nghệ dệt, may | 18.5 | Cơ sở Nam Định |
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Các ngành đào tạo đại học | --- | |||
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01 | 15.5 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C01, D01 | 16.75 | 14.25 (cơ sở Nam Định) |
4 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, C01, D01 | 16.75 | 14.25 (cơ sở Nam Định) |
5 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, C01, D01 | 15 | 14 (cơ sở Nam Định) |
6 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 15.5 | 14 (cơ sở Nam Định) |
7 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01, C01, D01 | 16.5 | 14.25 (cơ sở Nam Định) |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D01 | 18.5 | 14 (cơ sở Nam Định) |
9 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01, D01 | 16 | 14(cơ sở Nam Định) |
10 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D01 | 16 | 14 (cơ sở Nam Định) |
11 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01, D01 | 17.5 | 14 (cơ sở Nam Định) |
12 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, C01, D01 | 15.5 | 14.25 (cơ sở Nam Định) |
13 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, C01, D01 | 18.25 | 14 (cơ sở Nam Định) |
14 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D01 | 15.5 | 14.25 (cơ sở Nam Định) |
15 | 7540202 | Công nghệ sợi, dệt | A00, A01, C01, D01 | 15 | 14.25 (cơ sở Nam Định) |
16 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00, A01, C01, D01 | 17.5 | 14.5 (cơ sở Nam Định) |
Xem thêm