Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00, A01, D01 21
2 7310205 Quản lý Nhà nước A00, A01, D01 20.5
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 22.25
4 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01 21.75
5 7340107 Quản trị khách sạn A00, A01, D01 21.75
6 7340115 Marketing A00, A01, D01 21.5
7 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01 23.75
8 7340121 Kinh doanh thương mại A00, A01, D01 22
9 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01 21.25
10 7340301 Kế Toán A00, A01, D01 22
11 7340302 Kiềm toán A00, A01, D01 23
12 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01 21.25
13 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01 20.75
14 7380101 Luật A00, A01, D01 21.25
15 7380107 Luật kinh tế A00, A01, D01 22.25
16 7460201 Thống kê A00, A01, D01 20.5
17 7340103LT Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (liên thông) A00, A01, D01 18.5
18 7340121LT Kinh doanh thương mại (liên thông) A00, A01, D01 18.75
19 7340201LT Tài chính - Ngân hàng (liên thông) A00, A01, D01 21.25
20 7340301LT Kế toán (liên thông) A00, A01, D01 21
21 7340405LT Hệ thống thông tin quản lý (liên thông) A00, A01, D01 17
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng năm 2022

1.Phương thức xét Học bạ THPT đợt 1 – 2022

STT

MÃ TRƯỜNG / Ngành

TÊN TRƯỜNG/ Tên ngành, chuyên ngành

Điểm trúng tuyển

Điều kiện phụ

Điều kiện học lực lớp 12

II

DDQ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ

 

 

 

1

7310101

Kinh tế

26.50

 

 

2

7310107

Thống kê kinh tế

25.50

 

 

3

7310205

Quản lý nhà nước

25.50

 

 

4

7340101

Quản trị kinh doanh

27.50

 

 

5

7340115

Marketing

28.00

 

 

6

7340120

Kinh doanh quốc tế

28.00

 

 

7

7340121

Kinh doanh thương mại

28.00

 

 

8

7340122

Thương mại điện tử

27.75

 

 

9

7340201

Tài chính - Ngân hàng

27.25

 

 

10

7340301

Kế toán

27.00

 

 

11

7340302

Kiểm toán

27.00

 

 

12

7340404

Quản trị nhân lực

27.75

 

 

13

7340405

Hệ thống thông tin quản lý

26.00

 

 

14

7340420

Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh

27.50

 

 

15

7380101

Luật

26.50

 

 

16

7380107

Luật kinh tế

27.50

 

 

17

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

27.00

 

 

18

7810201

Quản trị khách sạn

27.00

 

 

2. Điểm thi Đánh giá năng lực 2022

STT

MÃ TRƯỜNG
Ngành

TÊN TRƯỜNG/ Tên ngành, chuyên ngành

Điểm
trúng tuyển

Điều kiện
 học lực
lớp 12

1

7310101

Kinh tế

800

 

2

7310107

Thống kê kinh tế

800

 

3

7310205

Quản lý nhà nước

800

 

4

7340101

Quản trị kinh doanh

850

 

5

7340115

Marketing

900

 

6

7340120

Kinh doanh quốc tế

900

 

7

7340121

Kinh doanh thương mại

880

 

8

7340122

Thương mại điện tử

900

 

9

7340201

Tài chính - Ngân hàng

850

 

10

7340301

Kế toán

820

 

11

7340302

Kiểm toán

820

 

12

7340404

Quản trị nhân lực

820

 

13

7340405

Hệ thống thông tin quản lý

800

 

14

7340420

Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh

850

 

15

7380101

Luật

800

 

16

7380107

Luật kinh tế

820

 

17

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

820

 

18

7810201

Quản trị khách sạn

800

 

 

Ghi chú:

 

 

 

(1) Điểm thi đánh giá năng lực do Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh tổ chức năm 2022

(2) Điểm trúng tuyển tính theo thang điểm 1200.

(3) Thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển phải đạt các tiêu chí sau: Tốt nghiệp THPT; Đạt ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào theo đề án tuyển sinh; Có Điểm xét tuyển lớn hơn Điểm trúng tuyển vào ngành, chuyên ngành công bố.

(4) Thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển theo kế hoạch xét tuyển sớm phải đăng ký ngành/chuyên ngành đủ điều kiện trúng tuyển vào Hệ thống tuyển sinh của Bộ Giáo dục và Đào tạo để được xét trúng tuyển chính thức.

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D90 26
2 7340115 Marketing A00; A01; D01; D90 26.75
3 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D90 26.75
4 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; D90 26.25
5 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D90 26.5
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D90 25.25
7 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D90 25.5
8 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; D90 25.5
9 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; D90 26
10 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D90 24.75
11 7340420 Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh A00; A01; D01; D90 25.5
12 7380101 Luật A00; A01; D01; D96 24.75
13 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D96 25.5
14 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D90 25
15 7310205 Quản lý Nhà nước A00; A01; D01; D96 24.25
16 7310107 Thống kê kinh tế A00; A01; D01; D90 24.75
17 7810103 Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D90 25.25
18 7610201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D90 24.75
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh ---
2 7340115 Marketing ---
3 7340120 Kinh doanh quốc tế ---
4 7340121 Kinh doanh thương mại ---
5 7340122 Thương mại điện tử ---
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng ---
7 7340301 Kế toán ---
8 7340302 Kiểm toán ---
9 7340404 Quản trị nhân lực ---
10 7340405 Hệ thống thông tin quản lý ---
11 7340420 Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh ---
12 7380101 Luật ---
13 7380107 Luật kinh tế ---
14 7310101 Kinh tế ---
15 7310205 Quản lý Nhà nước ---
16 7310107 Thống kê kinh tế ---
17 7810103 Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành ---
18 7610201 Quản trị khách sạn ---

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D90 25 TTNV <= 13
2 7340115 Marketing A00; A01; D01; D90 26 TTNV <= 9
3 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D90 26.75 TTNV <= 8
4 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; D90 25.25 TTNV <= 10
5 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D90 25.25 TTNV <= 7
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D90 24 TTNV<= 6
7 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D90 24.25 TTNV <= 5
8 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; D90 24.25 TTNV <= 8
9 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; D90 25 TTNV <= 6
10 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D90 22.5 TTNV <= 6
11 7340420 Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh A00; A01; D01; D90 23.5 TTNV <= 5
12 7380101 Luật A00; A01; D01; D90 23 TTNV <= 11
13 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D90 24 TTNV <= 10
14 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D90 24.25 TTNV <= 7
15 7310205 Quản lý Nhà nước A00; A01; D01; D90 22 TTNV < 9
16 7310107 Thống kê kinh tế A00; A01; D01; D90 22.75 TTNV <= 4
17 7810103 Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D90 24.5 TTNV <= 4
18 7610201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D90 25 TTNV < 4
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340405 Hệ thống thông tin quản lý 21
2 7340301 Kế toán 23
3 7340302 Kiểm toán 23
4 7340120 Kinh doanh quốc tế 27
5 7340121 Kinh doanh thương mại 24
6 7310101 Kinh tế 21.5
7 7340420 Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh 22
8 7380101 Luật 21.25
9 7380107 Luật kinh tế 25
10 7340115 Marketing 26.5
11 7310205 Quản lý Nhà nước 21
12 7810103 Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành 26
13 7340101 Quản trị kinh doanh 25.5
14 7810201 Quản trị khách sạn 26
15 7340404 Quản trị nhân lực 24.5
16 7340201 Tài chính - Ngân hàng 23.5
17 7310107 Thống kê kinh tế A00; A01; D01; D90 21
18 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D90 24.5

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng năm 2019

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng năm 2013