Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A, A1,D | 20 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh tổng quát | A, A1,D | 20.5 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh du lịch | A, A1,D | 20.5 | |
4 | 7340101 | Quản trị tài chính | A, A1,D | 19.5 | |
5 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A, A1,D | 20 | |
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế(Chuyên ngành Ngoại thương) | A, A1,D | 22.5 | |
7 | 7340115 | Marketing | A, A1,D | 20 | |
8 | 7310101 | Kinh tế phát triển | A, A1,D | 19.5 | |
9 | 7310101 | Kinh tế lao động | A, A1,D | 19.5 | |
10 | 7310101 | Kinh tế và quản lý công | A, A1,D | 19.5 | |
11 | 7310101 | Kinh tế chính trị | A, A1,D | 19.5 | |
12 | 7310101 | Kinh tế đầu tư | A, A1,D | 19.5 | |
13 | 7460201 | Thống kê (Chuyên ngành Thống kê kinh tế xã hội) | A, A1,D | 19.5 | |
14 | 7340201 | Ngân hàng | A, A1,D | 19.5 | |
15 | 7340201 | Tài chính doanh nghiệp | A, A1,D | 19.5 | |
16 | 7340201 | Tài chính công | A, A1,D | 19.5 | |
17 | 7340405 | Tin học quản lý | A, A1,D | 19.5 | |
18 | 7340405 | Quản trị hệ thống thông tin | A, A1,D | 19.5 | |
19 | 7340405 | Thương mại điện tử | A, A1,D | 19.5 | |
20 | 7340404 | Quản trị nhân lực(Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) | A, A1,D | 19.5 | |
21 | 7340302 | Kiểm toán | A, A1,D | 21.5 | |
22 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A, A1,D | 20.5 | |
23 | 7380101 | Luật (Chuyên ngành Luật học) | A, A1,D | 19.5 | |
24 | 7380107 | Luật kinh tế(Chuyên ngành Luật kinh doanh) | A | 21 | |
25 | 7380107 | Luật kinh tế(Chuyên ngành Luật kinh doanh) | A1, D | 20.5 |
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng năm 2024
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng năm 2023
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng năm 2022
1.Phương thức xét Học bạ THPT đợt 1 – 2022
STT |
MÃ TRƯỜNG / Ngành |
TÊN TRƯỜNG/ Tên ngành, chuyên ngành |
Điểm trúng tuyển |
Điều kiện phụ |
Điều kiện học lực lớp 12 |
---|
II |
DDQ |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ |
|
|
|
1 |
7310101 |
Kinh tế |
26.50 |
|
|
2 |
7310107 |
Thống kê kinh tế |
25.50 |
|
|
3 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
25.50 |
|
|
4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
27.50 |
|
|
5 |
7340115 |
Marketing |
28.00 |
|
|
6 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
28.00 |
|
|
7 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
28.00 |
|
|
8 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
27.75 |
|
|
9 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
27.25 |
|
|
10 |
7340301 |
Kế toán |
27.00 |
|
|
11 |
7340302 |
Kiểm toán |
27.00 |
|
|
12 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
27.75 |
|
|
13 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
26.00 |
|
|
14 |
7340420 |
Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh |
27.50 |
|
|
15 |
7380101 |
Luật |
26.50 |
|
|
16 |
7380107 |
Luật kinh tế |
27.50 |
|
|
17 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
27.00 |
|
|
18 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
27.00 |
|
|
2. Điểm thi Đánh giá năng lực 2022
STT |
MÃ TRƯỜNG |
TÊN TRƯỜNG/ Tên ngành, chuyên ngành |
Điểm |
Điều kiện |
|
Ghi chú: |
|
|
|
(1) Điểm thi đánh giá năng lực do Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh tổ chức năm 2022 (2) Điểm trúng tuyển tính theo thang điểm 1200. (3) Thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển phải đạt các tiêu chí sau: Tốt nghiệp THPT; Đạt ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào theo đề án tuyển sinh; Có Điểm xét tuyển lớn hơn Điểm trúng tuyển vào ngành, chuyên ngành công bố. (4) Thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển theo kế hoạch xét tuyển sớm phải đăng ký ngành/chuyên ngành đủ điều kiện trúng tuyển vào Hệ thống tuyển sinh của Bộ Giáo dục và Đào tạo để được xét trúng tuyển chính thức. |
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 26 | |
2 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D90 | 26.75 | |
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D90 | 26.75 | |
4 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D90 | 26.25 | |
5 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 26.5 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 25.25 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | |
8 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | |
9 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D90 | 26 | |
10 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D90 | 24.75 | |
11 | 7340420 | Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | |
12 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; D96 | 24.75 | |
13 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 25.5 | |
14 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D90 | 25 | |
15 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | A00; A01; D01; D96 | 24.25 | |
16 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00; A01; D01; D90 | 24.75 | |
17 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D90 | 25.25 | |
18 | 7610201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D90 | 24.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | --- | ||
2 | 7340115 | Marketing | --- | ||
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | --- | ||
4 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | --- | ||
5 | 7340122 | Thương mại điện tử | --- | ||
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | --- | ||
7 | 7340301 | Kế toán | --- | ||
8 | 7340302 | Kiểm toán | --- | ||
9 | 7340404 | Quản trị nhân lực | --- | ||
10 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | --- | ||
11 | 7340420 | Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh | --- | ||
12 | 7380101 | Luật | --- | ||
13 | 7380107 | Luật kinh tế | --- | ||
14 | 7310101 | Kinh tế | --- | ||
15 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | --- | ||
16 | 7310107 | Thống kê kinh tế | --- | ||
17 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | --- | ||
18 | 7610201 | Quản trị khách sạn | --- |
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 25 | TTNV <= 13 |
2 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D90 | 26 | TTNV <= 9 |
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D90 | 26.75 | TTNV <= 8 |
4 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D90 | 25.25 | TTNV <= 10 |
5 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 25.25 | TTNV <= 7 |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 24 | TTNV<= 6 |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 24.25 | TTNV <= 5 |
8 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D90 | 24.25 | TTNV <= 8 |
9 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D90 | 25 | TTNV <= 6 |
10 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | TTNV <= 6 |
11 | 7340420 | Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | TTNV <= 5 |
12 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; D90 | 23 | TTNV <= 11 |
13 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D90 | 24 | TTNV <= 10 |
14 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D90 | 24.25 | TTNV <= 7 |
15 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | A00; A01; D01; D90 | 22 | TTNV < 9 |
16 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00; A01; D01; D90 | 22.75 | TTNV <= 4 |
17 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | TTNV <= 4 |
18 | 7610201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D90 | 25 | TTNV < 4 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 21 | ||
2 | 7340301 | Kế toán | 23 | ||
3 | 7340302 | Kiểm toán | 23 | ||
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 27 | ||
5 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 24 | ||
6 | 7310101 | Kinh tế | 21.5 | ||
7 | 7340420 | Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh | 22 | ||
8 | 7380101 | Luật | 21.25 | ||
9 | 7380107 | Luật kinh tế | 25 | ||
10 | 7340115 | Marketing | 26.5 | ||
11 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | 21 | ||
12 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 26 | ||
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 25.5 | ||
14 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 26 | ||
15 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 24.5 | ||
16 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 23.5 | ||
17 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00; A01; D01; D90 | 21 | |
18 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 24.5 |