Điểm chuẩn Đại Học Kiến Trúc Hà Nội

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Kiến Trúc Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Kiến Trúc Hà Nội năm 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580102 Kiến trúc V 21.5
2 7210403 Thiết kế đồ họa H 17
3 7210405 Thiết kế nội thất H 17
4 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V 21.5
5 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A 16.5
6 7110104 Cấp thoát nước A 16.5
7 7580211 Kỹ thuật đô thị A 16.5
8 7580302 Quản lý xây dựng A 16.5
9 7510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng A 16.5
10 7580301 Kinh tế xây dựng A 16.5
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Kiến Trúc Hà Nội năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Kiến Trúc Hà Nội năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Kiến Trúc Hà Nội năm 2022

ĐIÊM CHUẨN ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC 2022

1. Phương thức xét tuyển học bạ

Ngày 09/7/2022, Hiệu trưởng - Chủ tịch HĐTS đại học hệ chính quy năm 2022 Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội đã ký Quyết định số 296/QĐ-ĐHKT-ĐT về việc công nhận điểm trúng tuyển đại học hình thức chính quy Đợt 1 năm 2022  theo phương thức xét tuyển bằng kết quả học tập của 05 học kỳ đầu tiên bậc THPT như sau:

TT

Ngành/Chuyên ngành

Mã ngành

Điểm đủ điều kiện

trúng tuyển

1

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

7510105

19,0

2

Xây dựng công trình ngầm đô thị

7580201_1

19,0

3

Quản lý dự án xây dựng

7580201_2

23,5

4

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

7580205

19,0

5

Kỹ thuật hạ tầng đô thị

7580210

19,0

6

Kỹ thuật môi trường đô thị

7580210_1

19,0

7

Công nghệ cơ điện công trình

7580210_2

19,0

8

Kỹ thuật cấp thoát nước         

7580213

19,0

Thí sinh có điểm xét tuyển lớn hơn hoặc bằng điểm đủ điều kiện trúng tuyển của ngành/chuyên ngành đã đăng ký xét tuyển quy định tại Điều 1 được coi là đủ điều kiện trúng tuyển (trừ điều kiện tốt nghiệp THPT).

Điểm chuẩn Đại Học Kiến Trúc Hà Nội năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc V00 28.85 Vẽ nhân 2
2 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00 27.5 Vẽ nhân 2
3 7580105_1 Quy hoạch vùng và đô thị (Chuyên ngành Thiết kế đô thị) V00 27 Vẽ nhân 2
4 7580102 Kiến trúc cảnh quan V00 26.5 Vẽ nhân 2
5 7580101_1 Chương trình tiên tiến ngành Kiến trúc V00 24 Vẽ nhân 2
6 7580108 Thiết kế nội thất H00 21.25
7 7210105 Điêu khắc H00 21.25
8 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00; A01; D01; D07 20
9 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật hạ tầng đô thị) A00; A01; D01; D07 20
10 7580210_1 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật môi trường đô thị) A00; A01; D01; D07 20
11 7580210_2 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Công nghệ cơ điện công trình) A00; A01; D01; D07 20
12 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; D01; D07 20
13 7210403 Thiết kế đồ họa H00 22.5
14 7210404 Thiết kế thời trang H00 21
15 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp) A00; A01; D01; D07 21.5
16 7580201_1 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng công trình ngầm đô thị) A00; A01; D01; D07 19
17 7580201_2 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng công trình ngầm đô thị) A00; A01; D01; D07 20
18 7510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng A00; A01; D01; D07 19
19 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; C01; D01 19.75
20 7580302_1 Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý bất động sản) A00; A01; C01; D01 22
21 7580301 Kinh tế Xây dựng A00; A01; C01; D01 22.5
22 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 24.5
23 7480201_1 Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ đa phương tiện) A00; A01; D01; D07 25.25
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng A00; A01; D01; D07 19
2 7580201_1 Xây dựng công trình ngầm đô thị A00; A01; D01; D07 19
3 7580201_2 Quản lý dự án xây dựng A00; A01; D01; D07 21
4 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; D01; D07 18
5 7580210 Kỹ thuật hạ tầng đô thị A00; A01; D01; D07 18
6 7580210_1 Kỹ thuật môi trường đô thị A00; A01; D01; D07 18
7 7580210_2 Công nghệ cơ điện công trình A00; A01; D01; D07 18
8 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00; A01; D01; D07 18

Điểm chuẩn Đại Học Kiến Trúc Hà Nội năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc V00 28.5
2 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00 26
3 7580102 Kiến trúc cảnh quan V00 24.75
4 7580101_1 Chương trình tiên tiến Ngành Kiến trúc V00 22
5 7210403 Thiết kế đồ họa H00 22.25
6 7210404 Thiết kế thời trang H00 21.5
7 7580108 Thiết kế nội thất H00 20
8 7210105 Điêu khắc H00 20
9 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00; A01; B00; D07 16
10 7580210 Kỹ thuật hạ tầng đô thị A00; A01; B00; D07 16
11 7580210_1 Kỹ thuật môi trường đô thị A00; A01; B00; D07 16
12 7580210_2 Công nghệ cơ điện công trình A00; A01; B00; D07 16
13 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; B00; D07 16
14 7580201 Xây dựng dân dụng và công nghiệp A00; A01; D07 16.05
15 7580201_1 Xây dựng công trình ngầm đô thị A00; A01; D07 15.85
16 7510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng A00; A01; D07 15.65
17 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 17.5
18 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 17
19 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D07 21

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Kiến Trúc Hà Nội năm 2019

Điểm chuẩn Đại Học Kiến Trúc Hà Nội năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Kiến Trúc Hà Nội năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Kiến Trúc Hà Nội năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Kiến Trúc Hà Nội năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Kiến Trúc Hà Nội năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Kiến Trúc Hà Nội năm 2013