Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2013
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7460101 |
Toán học |
A, A1 |
18.5 |
|
2 |
7440102 |
Vật lý |
A,A1 |
17 |
|
3 |
7520402 |
Kỹ thuật hạt nhân |
A |
22.5 |
|
4 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
A, A1 |
19.5 |
|
5 |
7480201 |
Nhóm ngành Công nghệ thông tin |
A, A1 |
20.5 |
|
6 |
7440112 |
Hoá học |
A |
21 |
|
7 |
7440112 |
Hoá học |
B |
23 |
|
8 |
7440201 |
Địa chất |
A |
17.5 |
|
9 |
7440201 |
Địa chất |
B |
20.5 |
|
10 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A |
19.5 |
|
11 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
B |
20 |
|
12 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A |
20 |
|
13 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
B |
20 |
|
14 |
7430122 |
Khoa học vật liệu |
A |
17 |
|
15 |
7430122 |
Khoa học vật liệu |
B |
20.5 |
|
16 |
7430122 |
Khoa học vật liệu |
A |
16 |
|
17 |
7440228 |
Hải dương học |
B |
17.5 |
|
18 |
7420101 |
Sinh học |
B |
17.5 |
|
19 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A |
22 |
|
20 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
B |
22.5 |
|
21 |
C480201 |
Cao đẳng ngành Công nghệthông tin |
A, A1 |
13 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7420101 |
Sinh học |
A02; B00; B08 |
19 |
|
2 |
7420101_CLC |
Sinh học (CT Chất lượng cao) |
A02; B00; B08 |
19 |
|
3 |
7420201 |
Công nghệ Sinh học |
A02; B00; B08; D90 |
25.5 |
|
4 |
7420201_CLC |
Công nghệ Sinh học (CT Chất lượng cao) |
A02; B00; B08; D90 |
25 |
|
5 |
7440102 |
Vật lý học |
A00; A01; A02; D90 |
18 |
|
6 |
7440228 |
Hải dương học |
A00; A01; B00; D07 |
18 |
|
7 |
7520402 |
Kỹ thuật Hạt nhân |
A00; A01; A02; D90 |
19 |
|
8 |
7520403 |
Vật lý Y khoa |
A00; A01; A02; D90 |
24.5 |
|
9 |
7440112 |
Hóa học |
A00; B00; D07; D90 |
25.65 |
|
10 |
7440112_CLC |
Hóa học (CT Chất lượng cao) |
A00; B00; D07; D90 |
24.5 |
|
11 |
7440112_VP |
Hóa học (CTLK Việt - Pháp) |
A00; B00; D07; D24 |
22 |
|
12 |
7510401_CLC |
Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (CT Chất lượng cao) |
A00; B00; D07; D90 |
24.6 |
|
13 |
7440122 |
Khoa học Vật liệu |
A00; A01; B00; D07 |
19 |
|
14 |
7510402 |
Công nghệ Vật liệu |
A00; A01; B00; D07 |
22 |
|
15 |
7440201 |
Địa chất học |
A00; A01; B00; D07 |
17 |
|
16 |
7520501 |
Kỹ thuật Địa chất |
A00; A01; B00; D07 |
17 |
|
17 |
7440301 |
Khoa học Môi trường |
A00; B00; B08; D07 |
17.5 |
|
18 |
7440301_CLC |
Khoa học Môi trường (CT Chất lượng cao) |
A00; B00; B08; D07 |
17.5 |
|
19 |
7510406 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
A00; B00; B08; D07 |
18 |
|
20 |
7480109 |
Khoa học dữ liệu |
A00; A01; B08; D07 |
26.85 |
|
21 |
7460101 |
Nhóm ngành Toán học, Toán ứng dụng, Toán tin |
A00; A01; B00; D01 |
24.35 |
|
22 |
7480201_NN |
Nhóm ngành Máy tính và Công nghệ Thông tin |
A00; A01; B08; D07 |
27.4 |
|
23 |
7480201_CLC |
Công nghệ Thông tin (CT Chất lượng cao) |
A00; A01; B08; D07 |
26.9 |
|
24 |
7480101_TT |
Khoa học Máy tính (CT Tiên tiến) |
A00; A01; B08; D07 |
28 |
|
25 |
7480201_VP |
Công nghệ Thông tin (CTLK Việt - Pháp) |
A00; A01; D07; D29 |
25.25 |
|
26 |
7520207 |
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông |
A00; A01; D07; D90 |
25.35 |
|
27 |
7520207_CLC |
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT Chất lượng cao) |
A00; A01; D07; D90 |
23 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7420101 |
Sinh học |
|
650 |
|
2 |
7420101_CLC |
Sinh học (CT Chất lượng cao) |
|
700 |
|
3 |
7420201 |
Công nghệ Sinh học |
|
850 |
|
4 |
7420201_CLC |
Công nghệ Sinh học (CT Chất lượng cao) |
|
800 |
|
5 |
7440102 |
Vật lý học |
|
650 |
|
6 |
7440228 |
Hải dương học |
|
660 |
|
7 |
7520402 |
Kỹ thuật Hạt nhân |
|
650 |
|
8 |
7520403 |
Vật lý Y khoa |
|
800 |
|
9 |
7440112 |
Hóa học |
|
811 |
|
10 |
7440112_CLC |
Hóa học (CT Chất lượng cao) |
|
760 |
|
11 |
7440112_VP |
Hóa học (CTLK Việt - Pháp) |
|
760 |
|
12 |
7510401_CLC |
Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (CT Chất lượng cao) |
|
760 |
|
13 |
7440122 |
Khoa học Vật liệu |
|
650 |
|
14 |
7510402 |
Công nghệ Vật liệu |
|
650 |
|
15 |
7440201 |
Địa chất học |
|
610 |
|
16 |
7520501 |
Kỹ thuật Địa chất |
|
610 |
|
17 |
7440301 |
Khoa học Môi trường |
|
650 |
|
18 |
7440301_CLC |
Khoa học Môi trường (CT Chất lượng cao) |
|
650 |
|
19 |
7510406 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
650 |
|
20 |
7480109 |
Khoa học dữ liệu |
|
910 |
|
21 |
7460101 |
Nhóm ngành Toán học Toán ứng dụng, Toán tin |
|
700 |
|
22 |
7480201_NN |
Nhóm ngành Máy tính và Công nghệ Thông tin |
|
930 |
|
23 |
7480201_CLC |
Công nghệ Thông tin (CT Chất lượng cao) |
|
870 |
|
24 |
7480101_TT |
Khoa học Máy tính (CT Tiên tiến) |
|
977 |
|
25 |
7480201_VP |
Công nghệ Thông tin (CTLK Việt - Pháp) |
|
757 |
|
26 |
7520207 |
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông |
|
720 |
|
27 |
7520207_CLC |
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT Chất lượng cao) |
|
650 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7420101 |
Sinh học |
B00; A02; B08 |
18 |
|
2 |
7420101_CLC |
Sinh học (CT Chất lượng cao) |
B00; A02; B08 |
18 |
|
3 |
7420201 |
Công nghệ Sinh học |
A02; B00; D90; D08 |
25 |
|
4 |
7420201_CLC |
Công nghệ Sinh học (CT Chất lượng cao) |
A02; B00; D90; D08 |
23.75 |
|
5 |
7440102 |
Vật lý học |
A00; A01; D90; A02 |
17 |
|
6 |
7440228 |
Hải dương học |
A00; B00; A01; D07 |
17 |
|
7 |
7520402 |
Kỹ thuật Hạt nhân |
A00; A01; A02; D90 |
17 |
|
8 |
7520403 |
Vật lý Y khoa |
A00; A01; A02; D90 |
22 |
|
9 |
7440112 |
Hóa học |
A00; B00; D07; D90 |
25 |
|
10 |
7440112_CLC |
Hóa học (CT Chất lượng cao) |
A00; B00; D07; D90 |
22 |
|
11 |
7440112_VP |
Hóa học (CTLK Việt - Pháp) |
A00; B00; D07; D24 |
22 |
|
12 |
7510401_CLC |
Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (CT Chất lượng cao) |
A00; B00; D07; D90 |
22.75 |
|
13 |
7440122 |
Khoa học Vật liệu |
A00; B00; A01; D07 |
17 |
|
14 |
7510402 |
Công nghệ Vật liệu |
A00; B00; A01; D07 |
18 |
|
15 |
7440201 |
Địa chất học |
A00; B00; A01; D07 |
17 |
|
16 |
7520501 |
Kỹ thuật Địa chất |
A00; B00; A01; D07 |
17 |
|
17 |
7440301 |
Khoa học Môi trường |
A00; B00; D08; D07 |
17 |
|
18 |
7440301_BT |
Khoa học Môi trường (PH ĐHQG-HCM, Bến Tre) |
A00; B00; D08; D07 |
16 |
|
19 |
7440301_CLC |
Khoa học Môi trường (CT Chất lượng cao) |
A00; B00; D08; D07 |
17 |
|
20 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường |
A00; B00; D08; D07 |
17 |
|
21 |
7480201_NN |
Nhóm ngành Máy tính và Công nghệ Thông tin (Hệ thống thông tin; Khoa học máy tính; Kỹ thuật phần mềm; Truyền thông & Mạng máy tính) |
A00; A01; D08; D07 |
27.2 |
|
22 |
7480201_CLC |
Công nghệ Thông tin (CT Chất lượng cao) |
A00; A01; D08; D07 |
25.75 |
|
23 |
7480101_TT |
Khoa học Máy tính (CT Tiên tiến) |
A00; A01; D08; D07 |
26.65 |
|
24 |
7480201_VP |
Công nghệ Thông tin (CTLK Việt - Pháp) |
A00; A01; D29; D07 |
24.7 |
|
25 |
7520207 |
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông |
A00; A01; D07; D90 |
23 |
|
26 |
7520207_CLC |
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT Chất lượng cao) |
A00; A01; D07; D90 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7420101 |
Sinh học |
|
608 |
|
2 |
7420101_CLC |
Sinh học (CT Chất lượng cao) |
|
662 |
|
3 |
7420201 |
Công nghệ Sinh học |
|
810 |
|
4 |
7420201_CLC |
Công nghệ Sinh học (CT Chất lượng cao) |
|
686 |
|
5 |
7440102 |
Vật lý học |
|
600 |
|
6 |
7440228 |
Hải dương học |
|
602 |
|
7 |
7520402 |
Kỹ thuật Hạt nhân |
|
623 |
|
8 |
7520403 |
Vật lý Y khoa |
|
670 |
|
9 |
7440112 |
Hóa học |
|
754 |
|
10 |
7440112_CLC |
Hóa học (CT Chất lượng cao) |
|
703 |
|
11 |
7440112_VP |
Hóa học (CTLK Việt - Pháp) |
|
603 |
|
12 |
7510401_CLC |
Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (CT Chất lượng cao) |
|
651 |
|
13 |
7440122 |
Khoa học Vật liệu |
|
600 |
|
14 |
7510402 |
Công nghệ Vật liệu |
|
602 |
|
15 |
7440201 |
Địa chất học |
|
600 |
|
16 |
7520501 |
Kỹ thuật Địa chất |
|
600 |
|
17 |
7440301 |
Khoa học Môi trường |
|
601 |
|
18 |
7440301_BT |
Khoa học Môi trường (PH ĐHQG-HCM, Bến Tre) |
|
600 |
|
19 |
7440301_CLC |
Khoa học Môi trường (CT Chất lượng cao) |
|
606 |
|
20 |
7510406 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
605 |
|
21 |
7460101 |
Toán học |
|
609 |
|
22 |
7480201_NN |
Nhóm ngành Máy tính và Công nghệ Thông tin (Hệ thống thông tin, Khoa học máy tính, Kỹ thuật phần mềm, Truyền thông và mạng máy tính) |
|
880 |
|
23 |
7480201_CLC |
Công nghệ Thông tin (CT Chất lượng cao) |
|
703 |
|
24 |
7480101_TT |
Khoa học Máy tính (CT Tiên tiến) |
|
903 |
|
25 |
7480201_VP |
Công nghệ Thông tin (CTLK Việt - Pháp) |
|
675 |
|
26 |
7520207 |
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông |
|
653 |
|
27 |
7520207_CLC |
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT Chất lượng cao) |
|
650 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7420101 |
Sinh học |
B00, D08, D90 |
16 |
|
2 |
7420101_BT |
Sinh học (Tuyển sinh đào tạo tại Phân hiệu ĐHQG-HCM tại tỉnh Bến Tre) |
B00, D08, D90 |
16 |
|
3 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00, B00, D08, D90 |
22.12 |
|
4 |
7420201_CLC |
Công nghệ Sinh học (Chương trình Chất lượng cao) |
A00, B00, D08, D90 |
20.4 |
|
5 |
7440102 |
Vật lý học |
A00, A01, A02, D90 |
16.05 |
|
6 |
7440112 |
Hoá học |
A00, B00, D07, D90 |
21.8 |
|
7 |
7440112_VP |
Hoá học (Chương trình liên kết Việt - Pháp) |
A00, B00, D07, D24 |
19.25 |
|
8 |
7440122 |
Khoa học vật liệu |
A00, A01, B00, D07 |
16.05 |
|
9 |
7440201 |
Địa chất học |
A00, A01, B00, D07 |
16.05 |
|
10 |
7440228 |
Hải dương học |
A00, A01, B00, D07 |
16.15 |
|
11 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A00, B00, D07, D08 |
16 |
|
12 |
7440301_BT |
Khoa học Môi trường (Tuyển sinh đào tạo tại Phân hiệu ĐHQG-HCM tại tỉnh Bến Tre) |
A00, B00, D07, D08 |
16 |
|
13 |
7460101 |
Toán học |
A00, A01, D01, D90 |
16.1 |
|
14 |
7480101_TT |
Khoa học máy tính (Chương trình Tiên tiến) |
A00, A01, D07, D08 |
24.6 |
|
15 |
7480201_CLC |
Công nghệ thông tin (Chương trình Chất lượng cao) |
A00, A01, D07, D08 |
23.2 |
|
16 |
7480201_NN |
Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin |
A00, A01, D07, D08 |
25 |
|
17 |
7480201_VP |
Công nghệ thông tin (Chương trình liên kết Việt - Pháp) |
A00, A01, D07, D29 |
21 |
|
18 |
7510401_CLC |
Công nghệ kỹ thuật Hoá học(Chương trình Chất lượng cao) |
A00, B00, D07, D90 |
19.45 |
|
19 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00, B00, D07, D08 |
16.05 |
|
20 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00, A01, D07, D90 |
20 |
|
21 |
7520207_CLC |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chương trình Chất lượng cao) |
A00, A01, D07, D90 |
16.1 |
|
22 |
7520402 |
Kỹ thuật hạt nhân |
A00, A01, A02, D90 |
17 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7420101 |
Sinh học |
B00, D08, D90 |
630 |
|
2 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00, B00, D08, D90 |
898 |
|
3 |
7420201_CLC |
Công nghệ Sinh học (Chương trình Chất lượng cao) |
A00, B00, D08, D90 |
800 |
|
4 |
7440102 |
Vật lý học |
A00, A01, A02, D90 |
612 |
|
5 |
7440112 |
Hoá học |
A00, B00, D07, D90 |
858 |
|
6 |
7440112_VP |
Hoá học (Chương trình liên kết Việt - Pháp) |
A00, B00, D07, D24 |
837 |
|
7 |
7440122 |
Khoa học vật liệu |
A00, A01, B00, D07 |
633 |
|
8 |
7440201 |
Địa chất học |
A00, A01, B00, D07 |
621 |
|
9 |
7440228 |
Hải dương học |
A00, A01, B00, D07 |
615 |
|
10 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A00, B00, D07, D08 |
685 |
|
11 |
7440301_BT |
Khoa học Môi trường (Tuyển sinh đào tạo tại Phân hiệu ĐHQG-HCM tại tỉnh Bến Tre) |
A00, B00, D07, D08 |
611 |
|
12 |
7460101 |
Toán học |
A00, A01, D01, D90 |
626 |
|
13 |
7480201_CLC |
Công nghệ thông tin (Chương trình Chất lượng cao) |
A00, A01, D07, D08 |
850 |
|
14 |
7480201_NN |
Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin |
A00, A01, D07, D08 |
930 |
|
15 |
7480201_VP |
Công nghệ thông tin (Chương trình liên kết Việt - Pháp) |
A00, A01, D07, D29 |
839 |
|
16 |
7510401_CLC |
Công nghệ kỹ thuật Hoá học(Chương trình Chất lượng cao) |
A00, B00, D07, D90 |
827 |
|
17 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00, B00, D07, D08 |
691 |
|
18 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00, A01, D07, D90 |
780 |
|
19 |
7520207_CLC |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chương trình Chất lượng cao) |
A00, A01, D07, D90 |
755 |
|
20 |
7520402 |
Kỹ thuật hạt nhân |
A00, A01, A02, D90 |
606 |
|
Xem thêm