Điểm chuẩn Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc )

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) năm 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580205QT Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình tiên tiến) - khối A1 A01 16.38
2 7580205QT Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Công trình giao thông Đô thị Việt - Nhật) A01 18.48
3 7580205QT Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Cầu - Đường bộ Việt - Pháp) A01 17.19
4 7580205QT Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Cầu - Đường bộ Việt – Anh) A01 18.54
5 7580205QT Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình tiên tiến) A00 19.26
6 7580205QT Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Công trình giao thông Đô thị Việt - Nhật) A00 16.89
7 7580205QT Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Cầu - Đường bộ Việt - Pháp) A00 17.4
8 7580205QT Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Cầu - Đường bộ Việt – Anh) A00 19.29
9 7520320 Kỹ thuật môi trường A01 18.21
10 7520320 Kỹ thuật môi trường A00 19.8
11 7510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông A01 17.85
12 7510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông A00 20.01
13 7340101 Quản trị kinh doanh A01 19.92
14 7340101 Quản trị kinh doanh A00 20.49
15 7310101 Kinh tế A01 20.22
16 7310101 Kinh tế A00 21.39
17 7340301QT Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh) A01 17.04
18 7340301QT Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh) A00 18.96
19 7340301 Kế toán A01 20.52
20 7340301 Kế toán A00 21.6
21 7840101 Khai thác vận tải A01 17.88
22 7840101 Khai thác vận tải A00 19.59
23 7840104 Kinh tế vận tải A01 19.74
24 7840104 Kinh tế vận tải A00 20.4
25 7580301QT Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trình Giao thông Việt - Anh) A01 17.34
26 7580301QT Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trình Giao thông Việt - Anh) A00 16.95
27 7580301 Kinh tế xây dựng A01 20.64
28 7580301 Kinh tế xây dựng A00 21.9
29 7480201 Công nghệ thông tin A01 21.09
30 7480201 Công nghệ thông tin A00 22.5
31 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A01 20.88
32 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00 22.71
33 7520201 Kỹ thuật điện, điện tử A01 19.86
34 7520201 Kỹ thuật điện, điện tử A00 21.99
35 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A01 19.14
36 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 21.3
37 7520103 Kỹ thuật cơ khí A01 18.24
38 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00 20.91
39 7580208QT Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao Vật liệu và Công nghệ Việt - Pháp) A01 19.53
40 7580208QT Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao Vật liệu và Công nghệ Việt - Pháp) A00 17.55
41 7580208 Kỹ thuật xây dựng A01 17.04
42 7580208 Kỹ thuật xây dựng A00 19.86
43 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A01 16.95
44 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00 20.16
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Giao Thông Vận Tải 

1. Phương thức xét Học bạ THPT

Điểm chuẩn trường Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) năm 2022

Điểm chuẩn Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 25.3 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 7.8; TTNV <= 3
2 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 25.5 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 8; TTNV <= 8
3 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 25.15 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 7.4; TTNV <= 2
4 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D07 24.55 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 7.6; TTNV <= 2
5 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D07 24.7 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 8.2; TTNV <= 8
6 7840101 Khai thác vận tải A00; A01; D01; D07 24.6 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 7.8; TTNV <= 2
7 7840104 Kinh tế vận tải A00; A01; D01; D07 24.05 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 7.4; TTNV: 1
8 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 26.35 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 8.8; TTNV: 1
9 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 24 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 8.4; TTNV <= 8
10 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 22.8 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 6.4; TTNV <= 3
11 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 21.1 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 8.2; TTNV: 1
12 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; D01; D07 16 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 6.4; TTNV: 1
13 7580202 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00; A01; D01; D07 17.15 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 6.8; TTNV: 1
14 7460112 Toán ứng dụng A00; A01; D07 23.05 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 8.2; TTNV: 1
15 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D07 25.65 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 9; TTNV <= 2
16 7510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông A00; A01; D01; D07 22.9 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 6.4; TTNV <= 2
17 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; B00; D01; D07 21.2 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 7.2; TTNV <= 4
18 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 24.4 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 8.4; TTNV <= 2
19 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 25.05 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 7.8; TTNV <= 3
20 7520115 Kỹ thuật nhiệt A00; A01; D01; D07 23.75 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 8; TTNV <= 5
21 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00; A01; D01; D07 22.85 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 8.6; TTNV <= 5
22 7520130 Kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 25.1 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 8.6; TTNV <= 2
23 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; D07 24.05 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 7.8; TTNV <= 5
24 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D07 24.35 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 8.6; TTNV: 1
25 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00; A01; D07 25.1 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 8.6; TTNV <= 4
26 7520218 Kỹ thuật Robot và trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D07 23.85 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 8.6; TTNV: 1
27 7340101 QT Quản trị kinh doanh (Chương trình chất lượng cao QTKD Việt - Anh) A00; A01; D01; D07 23.85 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 7; TTNV <= 5
28 7480201QT Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao Công nghệ thông tin Việt - Anh) A00; A01; D01; D07 25.35 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 8.6; TTNV <= 3
29 7340301QT Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh) A00; A01; D01; D07 23.3 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 8.6; TTNV <= 7
30 7520103QT Kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao Cơ khí ô tô Việt - Anh) A00; A01; D01; D07 24 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 8.4; TTNV <= 4
31 7580201QT-01 Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông) A00; A01; D01; D07 16.3 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 6.6; TTNV <= 2
32 7580201QT-02 Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao Vật liệu và Công nghệ Xây dựng Việt – Pháp) A00; A01; D03; D07 17.9 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 5.2; TTNV <= 4
33 7580205QT Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (gồm 3 chương trình chất lượng cao: Cầu - Đường bộ Việt - Pháp, Cầu - Đường bộ Việt - Anh, Công trình Giao thông đô thị Việt - Nhật) A00; A01; D01; D07 16.05 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 6.4; TTNV: 1
34 7580301QT Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trình Giao thông Việt - Anh) A00; A01; D01; D07 21.4 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 8.4; TTNV <= 8

Điểm chuẩn Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Ngành Quản trị kinh doanh (gồm 3 chuyên ngành: Quản trị doanh nghiệp xây dựng, Quản trị doanh nghiệp Bưu chính - Viễn thông, Quản trị kinh doanh giao thông vận tải) A00, A01, D01, D07 23.3 Điểm toán >=8.8; TTNV <= 5
2 7340301 Ngành Kế toán (chuyên ngành Kế toán tổng hợp) A00, A01, D01, D07 23.55 Điểm toán >=8.8; TTNV <= 4
3 7310101 Ngành Kinh tế (chuyên ngành Kinh tế Bưu chính - Viễn thông) A00, A01, D01, D07 22.8 Điểm toán >=8, TTNV <= 3
4 7810103 Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01, D07 22 Điểm toán >=7.6; TTNV <= 7
5 7840101 Ngành Khai thác vận tải (gồm 4 chuyên ngành: Khai thác vận tải đường sắt đô thị, Vận tải đường bộ và thành phố,Vận tải - Thương mại quốc tế, Qui hoạch và quản lý GTVT đô thị) A00, A01, D01, D07 21.95 Điểm toán >=8.2; TTNV <= 2
6 7840104 Ngành Kinh tế vận tải (gồm 2 chuyên ngành: Kinh tế vận tải ô tô, Kinh tế vận tải đường sắt) A00, A01, D01, D07 20.7 Điểm toán >=7.2; TTNV <= 3
7 7510605 Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D07 25 Điểm toán >=9; TTNV <= 3
8 7580301 Ngành Kinh tế xây dựng (gồm 2 chuyên ngành: Kinh tế quản lý khai thác cầu đường, Kinh tế xây dựng công trình giao thông) A00, A01, D01, D07 20.4 Điểm toán >=7.6; TTNV <= 4
9 7460112 Ngành Toán ứng dụng (chuyên ngành Toán - Tin ứng dụng) A00, A01, D07 16.4 Điểm toán >=6.4; TTNV 1
10 7480201 Ngành Công nghệ thông tin A00, A01, D07 24.75 Điểm toán >=9; TTNV <= 3
11 7510104 Ngành Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Kỹ thuật an toàn giao thông) A00, A01, D01, D07 18 Điểm toán >=7.6; TTNV <=2
12 7520320 Ngành Kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Kỹ thuật môi trường giao thông) A00, B00, D01, D07 16.05 Điểm toán >=5.2; TTNV <= 5
13 7520103 Ngành Kỹ thuật cơ khí (gồm 2 chuyên ngành: Công nghệ chế tạo cơ khí, Tự động hóa thiết kế cơ khí) A00, A01, D01, D07 23.1 Điểm toán >=8.6; TTNV <= 6
14 7520114 Ngành Kỹ thuật cơ điện tử (chuyên ngành Cơ điện tử) A00, A01, D01, D07 23.85 Điểm toán >=7.8; TTNV <= 2
15 7520115 Ngành Kỹ thuật nhiệt (gồm 2 chuyên ngành: Kỹ thuật nhiệt lạnh, Điều hòa không khí và thông gió công trình xây dựng) A00, A01, D01, D07 21.05 Điểm toán >=8.8; TTNV 1
16 7520116-01 Nhóm chuyên ngành: Máy xây dựng, Cơ giới hóa xây dựng cầu đường, Cơ khí giao thông công chính A00, A01, D01, D07 16.7 Điểm toán >=5.8; NV1
17 7520116-02 Nhóm chuyên ngành: Kỹ thuật phương tiện đường sắt, Tàu điện-metro, Đầu máy - Toa хе A00, A01, D01, D07 16.35 Điểm toán >=3.6; NV1
18 7520116-03 Chuyên ngành Kỹ thuật máy động lực A00, A01, D01, D07 19.4 Điểm toán >=7.4; TTNV <= 3
19 7520130 Ngành Kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D07 24.55 Điểm toán >=8.8; TTNV <= 4
20 7520201 Ngành Kỹ thuật điện (gồm 2 chuyên ngành: Trang bị điện trong công nghiệp và giao thông, Hệ thống điện giao thông và công nghiệp) A00, A01, D07 21.45 Điểm toán >=7.2; TTNV <= 2
21 7520207 Ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông (gồm 3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện tử và tin học công nghiệp, Kỹ thuật thông tin và truyền thông, Kỹ thuật viễn thông) A00, A01, D07 22.4 Điểm toán >=8.6; TTNV <= 7
22 7520216 Ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (gồm 2 chuyên ngành: Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa giao thông, Tự động hóa) A00, A01, D07 24.05 Điểm toán >=8.8; TTNV <= 4
23 7580201 Ngành Kỹ thuật xây dựng (gồm 4 chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kết cấu xây dựng, Kỹ thuật hạ tầng đô thị, Vật liệu và công nghệ xây dựng) A00, A01, D01, D07 17 Điểm toán >=7.4; TTNV <= 2
24 7580202 Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (Chuyên ngành Cảng công trình biển) A00, A01, D01, D07 16.55 Điểm toán >=5; NV1
25 7580205-01 Chuyên ngành Cầu đường bộ A00, A01, D01, D07 17.1 Điểm toán >=7.4; NV1
26 7580205-02 Nhóm chuyên ngành: Đường bộ, Kỹ thuật giao thông đường bộ A00, A01, D01, D07 17.15 Điểm toán >=6; NV1
27 7580205-03 Nhóm chuyên ngành: Cầu hầm, Đường hầm và metro A00, A01, D01, D07 16.75 Điểm toán >=6; TTNV <= 3
28 7580205-04 Nhóm chuyên ngành: Đường sắt, Cầu- Đường sắt, Đường sắt đô thị A00, A01, D01, D07 17.2 Điểm toán >=6.2; NV1
29 7580205-05 Nhóm chuyên ngành: Đường ô tô và Sân bay, Cầu - Đường ô tô và Sân bay A00, A01, D01, D07 16.2 Điểm toán >=6; NV1
30 7580205-06 Nhóm chuyên ngành: Công trình giao thông công chính, Công trình giao thông đô thị A00, A01, D01, D07 16.15 Điểm toán >=6.2; TTNV <=2
31 7580205-07 Chuyên ngành Tự động hóa thiết kế cầu đường A00, A01, D01, D07 16.45 Điểm toán >=5.8; TTNV <=2
32 7580205-08 Nhóm chuyên ngành: Địa kỹ thuật, Kỹ thuật GIS và trắc địa công trình A00, A01, D01, D07 16.1 Điểm toán >=7; NV1
33 7580302 Ngành Quản lý xây dựng A00, A01, D01, D07 17.2 Điểm toán >=6.2; TTNV <=4
34 7580205QT Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (gồm 3 chương trình chất lượng cao: Cầu - Đường bộ Việt - Pháp, Cầu - Đường bộ Việt - Anh, Công trình Giao thông đô thị Việt - Nhật) A00, A01, D01, D07 16.25 Điểm toán >=6.6; NV1
35 7480201QT Ngành Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao Công nghệ thông tin Việt - Anh) A00, A01, D01, D07 23.3 Điểm toán >=8.4; NV1
36 7520103QT Ngành Kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao Cơ khí ô tô Việt - Anh) A00, A01, D01, D07 20.7 Điểm toán >=8.2; TTNV <= 9
37 7580201QT-01 Ngành Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông) A00, A01, D01, D07 16.2 Điểm toán >=4.8; TTNV <=3
38 7580201QT-02 Ngành Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao Vật liệu và Công nghệ Xây dựng Việt – Pháp) A00, A01, D01, D03 16.25 Điểm toán >=6; NV1
39 7580301QT Ngành Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trình Giao thông Việt - Anh) A00, A01, D01, D07 16.6 Điểm toán >=7.6; TTNV <=2
40 7340301QT Ngành Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh) A00, A01, D01, D07 19.6 Điểm toán >=7.6, NV1
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh 25.67
2 7340301 Kế toán 25.57
3 7310101 Kinh tế 25.4
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 25.4
5 7840101 Khai thác vận tải 21.4
6 7840104 Kinh tế vận tải 22.42
7 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 26.65
8 7580301 Kinh tế xây dựng 23.32
9 7460112 Toán ứng dụng 18
10 7480201 Công nghệ thông tin 26.45
11 7510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông 20.43
12 7520320 Kỹ thuật môi trường 20.18
13 7520103 Kỹ thuật cơ khí 24.62
14 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử 25.9
15 7520115 Kỹ thuật nhiệt 22.65
16 7520116-01 Nhóm ngành: Máy xây dựng, Cơ giới hóa xây dựng cầu đường, Cơ khí giao thông công chính 18
17 7520116-02 Nhóm ngành: Kỹ thuật phương tiện đường sắt, Tàu điện - metro, Đầu máy - Toa xe 18
18 7520116-03 Kỹ thuật máy động lực 18
19 7520130 Kỹ thuật ô tô 26.18
20 7520201 Kỹ thuật điện 23.48
21 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 23.77
22 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 25.77
23 7580201 Kỹ thuật xây dựng 19.5
24 7580202 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 18
25 7580205-01 Chuyên ngành Cầu đường bộ 19.5
26 7580205-02 Nhóm ngành: Đường bộ, Kỹ thuật giao thông đường bộ 18
27 7580205-03 Nhóm ngành: Cầu hầm, Đường hầm và metro 18
28 7580205-04 Nhóm ngành: Đường sắt, Cầu-Đường sắt, Đường sắt đô thị 18
29 7580205-05 Nhóm ngành: Đường ô tô và sân bay, Cầu - Đường ô tô và sân bay 18
30 7580205-06 Nhóm ngành: Công trình giao thông công chính, Công trình giao thông đô thị 18
31 7580205-07 Chuyên ngành Tự động hóa thiết kế cầu đường 18
32 7580205-08 Nhóm ngành: Địa kỹ thuật, Kỹ thuật GIS và trắc địa công trình 18
33 7580302 Quản lý xây dựng 21.88
34 7580205QT Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 18
35 7480201QT Công nghệ thông tin (Chương trình công nghệ thông tin Việt - Anh) 25.17
36 7520103QT Kỹ thuật cơ khí (Chương trình Cơ khí ô tô Việt - Anh) 23
37 7580201QT-01 Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông) 18
38 7580201QT-02 Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao Vật liệu và Công nghệ xây dựng Việt - Pháp) 19.5
39 7580301QT Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trình Giao thông Việt - Anh) 19.5
40 7340301QT Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh) 20.27

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) năm 2019

Điểm chuẩn Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) năm 2013