Điểm chuẩn Đại Học Đồng Nai

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Đồng Nai năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Đồng Nai năm 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A 17
2 7140211 Sư phạm Vật lí A 13
3 7140212 Sư phạm Hóa học A 17
4 7140212 Sư phạm Hóa học B 18
5 7140213 Sư phạm Sinh học B 14
6 7140217 Sư phạm Ngữ văn C 14
7 7140218 Sư phạm Lịch sử C 14
8 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D1 19.5
9 7I40202 Giáo dục Tiểu học A,C 15.5
10 7I40201 Giáo dục Mầm non M 15.5
11 7340301 Kế toán A 13
12 7340301 Kế toán D1 13.5
13 7340101 Quản trị kinh doanh A 13
14 7340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5
15 C140209 Sư phạm Toán học A 11 cao đẳng
16 C140212 Sư phạm Hóa học A 10 cao đẳng
17 C140212 Sư phạm Hóa học B 11 cao đẳng
18 C140217 Sư phạm Ngữ văn C 11 cao đẳng
19 140218 Sư phạm Lịch sử C 11 cao đẳng
20 C140219 Sư phạm Địa 11 C 11 cao đẳng
21 c140231 Sư phạm Tiếng Anh D1 14 cao đẳng
22 C140202 Giáo dục Tiểu học A,c 11 cao đẳng
23 C140201 Giáo dục Mầm non M 10 cao đẳng
24 C220201 Tiếng Anh D1 10.5 cao đẳng
25 C340406 Quản trị văn phòng C 11 cao đẳng
26 C340406 Quản trị văn phòng D1 10.5 cao đẳng
27 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1 10 cao đẳng
28 C340101 Quản trị kinh doanh D1 10.5 cao đẳng
29 C340301 Kế toán A,A1 10 cao đẳng
30 C340301 Kế toán D1 10.5 cao đẳng
31 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1 10 cao đẳng
32 C340201 Tài chính - Ngân hàng D1 10.5 cao đẳng
33 C480201 Công nghệ thông tin A,A1 10 cao đẳng
34 C440301 Khoa học môi trường A 10 cao đẳng
35 C440301 Khoa học môi trường B 11 cao đẳng
36 C320202 Khoa học thư viện C 10 cao đẳng
37 C320202 Khoa học thư viện D1 10.5 cao đẳng
38 C340407 Thư kí văn phòng C 10 cao đẳng
39 C340407 Thư kí văn phòng D1 10.5 cao đẳng
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Đồng Nai năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại Học Đồng Nai năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Đồng Nai năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Đồng Nai năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Đồng Nai năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M01; M09 19 NK1 x 2
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01; A01 20
3 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01 21.5
4 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; C01 19
5 7140212 Sư phạm Hoá học A00; B00; D07 21
6 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14; D01 21
7 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C03; C19; D14 19
8 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; A01 22.5 Anh văn x 2
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01 22 Anh văn x 2
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 20.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01; A01 26
2 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01 26
3 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; C01 21
4 7140212 Sư phạm Hoá học A00; B00; D07 21
5 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14; D01 24.5
6 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C03; C19; D14 21
7 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; A01 26.5
8 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01 25.5
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 25.5

Điểm chuẩn Đại Học Đồng Nai năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục mầm non M01; M09 18.5 NK1 x 2
2 7140202 Giáo dục tiểu học A00, C00, D01, A01 19
3 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01 18.5
4 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A02 18.5
5 7140212 Sư phạm Hóa học A00, B00, D07 18.5
6 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00, D14, D01 18.5
7 7140218 Sư phạm lịch sử C00, D14 18.5
8 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01, A01 19 Tiếng Anh x 2
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, A01 18.5 Tiếng Anh x 2
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 18
11 7340301 Kế toán A00, A01, D01 15
12 7440301 Khoa học môi trường A00, A02, B00, D07 15
13 7850103 Quản lý đất đai A00, A01, B00, D01 15

Điểm chuẩn Đại Học Đồng Nai năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00, M05 18
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, A01, C00, D01 18.5
3 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01 18
4 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01 24.7
5 7140212 Sư phạm Hoá học A00, B00, D07 18
6 7140213 Sư phạm Sinh học A02, B00 18.5
7 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D01, D14 18
8 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, D14 22.6
9 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01, D01 18
10 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01 16
11 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 16
12 7340301 Kế toán A00, A01, D01 15
13 7440301 Khoa học môi trường A00, A02, B00, D07 15
14 7850103 Quản lý đất đai A00, A01, B00 20.8
15 51140201 Giáo dục Mầm non M00, M05 16 hệ cao đẳng
16 51140202 Giáo dục Tiểu học A00, A01, C00, D01 16 hệ cao đẳng
17 51140209 Sư phạm Toán học A00, A01 19 hệ cao đẳng
18 51140211 Sư phạm Vật lý A00, A01 16 hệ cao đẳng
19 51140212 Sư phạm Hoá học A00, B00, D07 19.5 hệ cao đẳng
20 51140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D01, D14 19.8 hệ cao đẳng
21 51140221 Sư phạm Âm nhạc N00 ---
22 51140231 Sư phạm Tiếng Anh A01, D01 16 hệ cao đẳng

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Đồng Nai năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Đồng Nai năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Đồng Nai năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Đồng Nai năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Đồng Nai năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Đồng Nai năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Đồng Nai năm 2012