Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Miền Đông

Thống kê Điểm chuẩn của Đại học Công nghệ Miền Đông năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Miền Đông năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720401 -  Dược học A00; B00; D07; C02 15
2 7510601 - Quản lý công nghiệp A00; A01; B00; D01 15
3 7220201 - Ngôn ngữ Anh D01; D10; D15; D14 15
4 7580201 - Kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01;C01; A02 15
5 7340120 - Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; C04 15
6 7380107 - Luật kinh tế                  A00; A01; D01; D15 15
7 C900107 - Dược A00; B00; D07; C02 12
8 C510601 - Quản lý công nghiệp A00; A01; B00; D01 12
9 C220201 - Tiếng Anh D01; D10; D15; D14 12
10 C510102 - Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; C01; A02 12
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Miền Đông năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720201 Dược học 21
2 7510205 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô 14
3 7220201 Ngôn ngữ Anh 14
4 7510601 Quản lý công nghiệp 14
5 7580201 Kỹ thuật xây dựng 14
6 7380107 Luật kinh tế 14
7 7340120 Kinh doanh quốc tế 14
8 7320108 Quan hệ công chúng 14
9 7850103 Quản lý đất đai 14
10 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 14
11 7640101 Thú y 14

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Miền Đông năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D10, D14, D15 14
2 7320108 Quan hệ công chúng D01, D10, D14, D15 14
3 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, C04, D01 14
4 7380107 Luật kinh tế A00, A01, D01, D15 14
5 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, A02, D07 14
6 7510601 Quản lý công nghiệp A00, A01, B00, D01 14
7 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, A02, D01 14
8 7640101 Thú y A06, B00, B02, C02 14
9 7720201 Dược học A00, B00, C02, D07 20
10 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, A01, B00, D01 14
11 7850103 Quản lý đất đai A00, A01, B00, D01 14

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Miền Đông năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D10, D14, D15 15
2 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, C04, D01 15
3 7360708 Quan hệ công chúng C04, D01, D14, D15 15
4 7380107 Luật kinh tế A00, A01, D01, D15 15
5 7510601 Quản lý công nghiệp A00, A01, B00, D01 15
6 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, A02, C01 15
7 7720201 Dược học A00, B00, C02, D07 15.5
8 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, A01, B00, D01 15
9 7850103 Quản lý đất đai A00, A01, B00, D01 15

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Miền Đông năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D10; D14; D15 15.5
2 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C04; D01 15.5
3 7360708 Quan hệ công chúng C04 ---
4 7360708 Quan hệ công chúng D01; D14; D15 15.5
5 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D15 15.5
6 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; B00; D01 15.5
7 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; A02; C01 15.5
8 7720201 Dược học A00; B00; C02; D07 15.5
9 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; D01 15.5
10 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 15.5

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Miền Đông năm 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 ---
2 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; D01 ---
3 7720401 Dược học A00; B00; C02; D07 ---
4 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; A02; C01 ---
5 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; B00; D01 ---
6 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D15 ---
7 7360708 Quan hệ công chúng. D01; D10; D14; D15 ---
8 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C04; D01 ---
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D10; D14; D15 ---

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Miền Đông năm 2015

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Miền Đông năm 2014

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Miền Đông năm 2013

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Miền Đông năm 2012

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Miền Đông năm 2011

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Miền Đông năm 2010

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Miền Đông năm 2009