Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Miền Đông
Thống kê Điểm chuẩn của Đại học Công nghệ Miền Đông năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2014 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Miền Đông năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720201 | Dược học | 21 | ||
2 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 14 | ||
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 14 | ||
4 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | 14 | ||
5 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 14 | ||
6 | 7380107 | Luật kinh tế | 14 | ||
7 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 14 | ||
8 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 14 | ||
9 | 7850103 | Quản lý đất đai | 14 | ||
10 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 14 | ||
11 | 7640101 | Thú y | 14 |
Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Miền Đông năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D10, D14, D15 | 14 | |
2 | 7320108 | Quan hệ công chúng | D01, D10, D14, D15 | 14 | |
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C04, D01 | 14 | |
4 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, D15 | 14 | |
5 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, A02, D07 | 14 | |
6 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
7 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, A02, D01 | 14 | |
8 | 7640101 | Thú y | A06, B00, B02, C02 | 14 | |
9 | 7720201 | Dược học | A00, B00, C02, D07 | 20 | |
10 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
11 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D01 | 14 |
Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Miền Đông năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D10, D14, D15 | 15 | |
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
3 | 7360708 | Quan hệ công chúng | C04, D01, D14, D15 | 15 | |
4 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, D15 | 15 | |
5 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
6 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, A02, C01 | 15 | |
7 | 7720201 | Dược học | A00, B00, C02, D07 | 15.5 | |
8 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
9 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D01 | 15 |
Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Miền Đông năm 2017
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D10; D14; D15 | 15.5 | |
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C04; D01 | 15.5 | |
3 | 7360708 | Quan hệ công chúng | C04 | --- | |
4 | 7360708 | Quan hệ công chúng | D01; D14; D15 | 15.5 | |
5 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D15 | 15.5 | |
6 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | |
7 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A02; C01 | 15.5 | |
8 | 7720201 | Dược học | A00; B00; C02; D07 | 15.5 | |
9 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | |
10 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 15.5 |
Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Miền Đông năm 2016
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | --- | |
2 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D01 | --- | |
3 | 7720401 | Dược học | A00; B00; C02; D07 | --- | |
4 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; A02; C01 | --- | |
5 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; B00; D01 | --- | |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D15 | --- | |
7 | 7360708 | Quan hệ công chúng. | D01; D10; D14; D15 | --- | |
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C04; D01 | --- | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D10; D14; D15 | --- |
Xem thêm