Điểm chuẩn Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân năm 2017
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860100 | Nghiệp vụ cảnh sát (Nam) | A01 | 26.25 | Trong số 13 thí sinh cùng mức 26.25 lấy 03 thí sinh có tổng điểm 03 môn chưa làm tròn từ 26.2 điểm |
2 | 7860100 | Nghiệp vụ cảnh sát (Nam) | C03 | 25.5 | Trong số 59 thí sinh cùng mức 25.5 lấy 03 thí sinh có tổng điểm 3 môn chưa làm tròn từ 24.5 |
3 | 7860100 | Nghiệp vụ cảnh sát (nam) | D01 | 26 | Trong số 04 thí sinh cùng mức 26.0 lấy 02 thí sinh: 01 thí sinh có tổng điểm 03 môn chưa làm tròn là 25.55; 01 thí sinh có tổng điểm chưa làm tròn là 24.4 và điểm tiếng Anh 9.8 |
4 | 7860100 | Nghiệp vụ cảnh sát (nữ) | A01 | 28.75 | |
5 | 7860100 | Nghiệp vụ cảnh sát (Nữ) | C03 | 26.5 | Trong số 05 thí sinh cùng mức 26.5 lấy 03 thí sinh có tổng điểm 3 môn chưa làm tròn từ 25.4 |
6 | 7860100 | Nghiệp vụ cảnh sát (Nữ) | D01 | 27.25 | Trong số 04 thí sinh cùng mức 27.25 lấy 02 thí sinh có tổng điểm 3 môn chưa làm tròn từ 25.85 |
7 | 7860100 | Nghiệp vụ cảnh sát | B00 | --- |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | A00 | 24.51 | Điểm trúng tuyển nam, Địa bàn 4 |
2 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | A01 | 25.39 | Điểm trúng tuyển nam, Địa bàn 4 |
3 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | C03 | 24.93 | Điểm trúng tuyển nam, Địa bàn 4 |
4 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | D01 | 24.03 | Điểm trúng tuyển nam, Địa bàn 4 |
5 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | A00 | 26.66 | Điểm trúng tuyển nữ, Địa bàn 4 |
6 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | A01 | 27.65 | Điểm trúng tuyển nữ, Địa bàn 4 |
7 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | C03 | 28.03 | Điểm trúng tuyển nữ, Địa bàn 4 |
8 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | D01 | 27.75 | Điểm trúng tuyển nữ, Địa bàn 4 |
9 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | A00 | 25.63 | Điểm trúng tuyển nam, Địa bàn 5 |
10 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | A01 | 26.85 | Điểm trúng tuyển nam, Địa bàn 5 |
11 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | C03 | 26.06 | Điểm trúng tuyển nam, Địa bàn 5 |
12 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | D01 | 27.43 | Điểm trúng tuyển nam, Địa bàn 5 |
13 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | A00 | 27.11 | Điểm trúng tuyển nữ, Địa bàn 5 |
14 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | A01 | 27.21 | Điểm trúng tuyển nữ, Địa bàn 5 |
15 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | C03 | 28.26 | Điểm trúng tuyển nữ, Địa bàn 5 |
16 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | D01 | 27.66 | Điểm trúng tuyển nữ, Địa bàn 5 |
17 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | A00 | 24.58 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6 |
18 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | A01 | 25.5 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6 |
19 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | C03 | 24.24 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6 |
20 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | D01 | 25.36 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6 |
21 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | A00 | 25.25 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6 |
22 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | A01 | 27.04 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6 |
23 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | C03 | 26.34 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6 |
24 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | D01 | 26.15 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6 |
25 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | A00 | 25.51 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7 |
26 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | A01 | 26.48 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7 |
27 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | C03 | 26.21 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7 |
28 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | D01 | 25.94 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7 |
29 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | A00 | 25.65 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7 |
30 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | A01 | 27.26 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7 |
31 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | C03 | 27.35 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7 |
32 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | D01 | 27.48 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7 |
33 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | A00 | 23.61 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8 |
34 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | A01 | 24.5 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8 |
35 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | C03 | 23.8 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8 |
36 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | D01 | 24.76 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8 |
Điểm chuẩn Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | A01 | 22.66 | Đối với Nam |
2 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | C03 | 21.55 | Đối với Nam |
3 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | D01 | 21.68 | Đối với Nam |
4 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | A01 | 25.83 | Đối với nữ |
5 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | C03 | 26.36 | Đối với nữ |
6 | 7860100 | Nghiệp vụ Cảnh sát | D01 | 26.45 | Đối với nữ |
7 | 7720101 | Gửi đào tạo ngành Y | B00 | 24.8 |
Điểm chuẩn Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860100 | Nghiệp vụ cảnh sát (Nam) | A01 | 23.85 | |
2 | 7860100 | Nghiệp vụ cảnh sát (Nam) | C03 | 23.9 | tổng điểm 03 môn: 21.4 điểm và môn Văn: 7.25 điểm |
3 | 7860100 | Nghiệp vụ cảnh sát (nam) | D01 | 22.95 | tổng điểm 03 môn: 22.2 điểm |
4 | 7860100 | Nghiệp vụ cảnh sát (nữ) | A01 | 24.4 | |
5 | 7860100 | Nghiệp vụ cảnh sát (Nữ) | C03 | 23.6 | |
6 | 7860100 | Nghiệp vụ cảnh sát (Nữ) | D01 | 24.2 | |
7 | Gửi đào tạo ngoài ngành | 18.45 |
Xem thêm