Điểm chuẩn Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân năm 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Toàn trường D1 24.5 Thí sinh Nữ
2 Toàn trường D1 20.5 Thí sinh Nam
3 Toàn trường C 20 Thí sinh Nữ
4 Toàn trường C 18 THí sinh Nam
5 Toàn trường A 22 Thí sinh Nữ
6 Toàn trường A 21 Thí sinh Nam
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00 24.51 Điểm trúng tuyển nam, Địa bàn 4
2 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 25.39 Điểm trúng tuyển nam, Địa bàn 4
3 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 24.93 Điểm trúng tuyển nam, Địa bàn 4
4 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 24.03 Điểm trúng tuyển nam, Địa bàn 4
5 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00 26.66 Điểm trúng tuyển nữ, Địa bàn 4
6 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 27.65 Điểm trúng tuyển nữ, Địa bàn 4
7 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 28.03 Điểm trúng tuyển nữ, Địa bàn 4
8 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 27.75 Điểm trúng tuyển nữ, Địa bàn 4
9 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00 25.63 Điểm trúng tuyển nam, Địa bàn 5
10 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 26.85 Điểm trúng tuyển nam, Địa bàn 5
11 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 26.06 Điểm trúng tuyển nam, Địa bàn 5
12 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 27.43 Điểm trúng tuyển nam, Địa bàn 5
13 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00 27.11 Điểm trúng tuyển nữ, Địa bàn 5
14 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 27.21 Điểm trúng tuyển nữ, Địa bàn 5
15 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 28.26 Điểm trúng tuyển nữ, Địa bàn 5
16 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 27.66 Điểm trúng tuyển nữ, Địa bàn 5
17 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00 24.58 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6
18 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 25.5 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6
19 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 24.24 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6
20 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 25.36 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 6
21 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00 25.25 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6
22 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 27.04 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6
23 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 26.34 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6
24 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 26.15 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 6
25 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00 25.51 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7
26 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 26.48 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7
27 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 26.21 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7
28 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 25.94 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 7
29 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00 25.65 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7
30 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 27.26 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7
31 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 27.35 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7
32 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 27.48 Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 7
33 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A00 23.61 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8
34 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 24.5 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8
35 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 23.8 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8
36 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 24.76 Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8

Điểm chuẩn Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 22.66 Đối với Nam
2 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 21.55 Đối với Nam
3 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 21.68 Đối với Nam
4 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát A01 25.83 Đối với nữ
5 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát C03 26.36 Đối với nữ
6 7860100 Nghiệp vụ Cảnh sát D01 26.45 Đối với nữ
7 7720101 Gửi đào tạo ngành Y B00 24.8

Điểm chuẩn Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860100 Nghiệp vụ cảnh sát (Nam) A01 23.85
2 7860100 Nghiệp vụ cảnh sát (Nam) C03 23.9 tổng điểm 03 môn: 21.4 điểm và môn Văn: 7.25 điểm
3 7860100 Nghiệp vụ cảnh sát (nam) D01 22.95 tổng điểm 03 môn: 22.2 điểm
4 7860100 Nghiệp vụ cảnh sát (nữ) A01 24.4
5 7860100 Nghiệp vụ cảnh sát (Nữ) C03 23.6
6 7860100 Nghiệp vụ cảnh sát (Nữ) D01 24.2
7 Gửi đào tạo ngoài ngành 18.45

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân năm 2011