Điểm chuẩn Cao Đẳng Xây Dựng Công Trình Đô Thị
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Xây Dựng Công Trình Đô Thị năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Xây Dựng Công Trình Đô Thị năm 2011
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A | 15.5 | Hà Nội |
2 | 101 | Cấp thoát nước | A | 10 | Hà Nội |
3 | 102 | Sư phạm kỹ thuật xây dựng | A | 10 | Hà Nội |
4 | 3 | Công nghệ kỹ thuật điện | A | 14.5 | Hà Nội |
5 | 5 | Tin học ứng dụng | A | 10 | Hà Nội |
6 | 6 | Kỹ thuật Trắc địa | A | 10 | Hà Nội |
7 | 7 | Quản lý xây dựng | A | 17 | Hà Nội |
8 | 1 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A | 14 | Thừa Thiên Huế |
9 | 7 | Quản lý xây dựng | A | 16 | Thừa Thiên Huế |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Xây Dựng Công Trình Đô Thị năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Xây Dựng Công Trình Đô Thị năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Xây Dựng Công Trình Đô Thị năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C510103 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A00; A01 | --- | |
2 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A00; A01 | --- | |
3 | C480202 | Tin học ứng dụng | A00; A01; D01 | --- | |
4 | C515902 | Công nghệ kĩ thuật trắc địa | A00; A01 | --- | |
5 | C580302 | Quản lí xây dựng | A00; A01; D01 | --- | |
6 | C510101 | Công nghệ kĩ thuật kiến trúc | V00; A00; A01 | --- | |
7 | C510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A00; A01; D01 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Xây Dựng Công Trình Đô Thị năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A | 10 | |
2 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A | 10 | |
3 | C480202 | Tin học ứng dụng | A | 10 | |
4 | C515902 | Công nghệ kỹ thuật Trắc địa | A | 10 | |
5 | C580302 | Quản lý xây dựng | A | 10 | |
6 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A | 10 | |
7 | C510101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc | V | 11 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Xây Dựng Công Trình Đô Thị năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A | 10 | |
2 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A | 10 | |
3 | C480202 | Tin học ứng dụng | A | 10 | |
4 | C515902 | Công nghệ kỹ thuật Trắc địa | A | 10 | |
5 | C580302 | Quản lý xây dựng | A | 10 | |
6 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A | 10 | |
7 | C510101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc | V | 11 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Xây Dựng Công Trình Đô Thị năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C510103.01 | Cấp thoát nước | 11 | ||
2 | C510103.02 | CN kỹ thuật xây dựng (tại Huế) | 12 | ||
3 | C510103.03 | CN kỹ thuật xây dựng | 14 | ||
4 | C510103.04 | CN kỹ thuật hạ tầng đô thị | 11 | ||
5 | C510301.01 | CN kỹ thuật điện đô thị | 11 | ||
6 | C510301.02 | CN kỹ thuật tự động hóa | 11 | ||
7 | C510301.03 | CN kỹ thuật điện công trình | 11 | ||
8 | C480202 | Tin học ứng dụng | 11 | ||
9 | C515902 | CN kỹ thuật trắc địa | 11 | ||
10 | C580302 | Quản lý xậy dựng | 15 | cả 2 cơ sở | |
11 | C510103.02 | SP kỹ thuật xây dựng | 11 |
Xem thêm