Điểm chuẩn Cao Đẳng Xây Dựng Công Trình Đô Thị

Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Xây Dựng Công Trình Đô Thị năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Cao Đẳng Xây Dựng Công Trình Đô Thị năm 2010

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 1 Cấp thoát nước A 10
2 2 Sư­ phạm kỹ thuật xây dựng A 10
3 3 Điện đô thị A 12.5
4 4 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 14.5
5 5 Tin học ứng dụng A 10
6 6 Kỹ thuật Trắc địa A 10
7 7 Quản lý xây dựng A 15
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Cao Đẳng Xây Dựng Công Trình Đô Thị năm 2024

Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Xây Dựng Công Trình Đô Thị năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Cao Đẳng Xây Dựng Công Trình Đô Thị năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510103 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A00; A01 ---
2 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A00; A01 ---
3 C480202 Tin học ứng dụng A00; A01; D01 ---
4 C515902 Công nghệ kĩ thuật trắc địa A00; A01 ---
5 C580302 Quản lí xây dựng A00; A01; D01 ---
6 C510101 Công nghệ kĩ thuật kiến trúc V00; A00; A01 ---
7 C510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường A00; A01; D01 ---

Điểm chuẩn Cao Đẳng Xây Dựng Công Trình Đô Thị năm 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 10
2 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A 10
3 C480202 Tin học ứng dụng A 10
4 C515902 Công nghệ kỹ thuật Trắc địa A 10
5 C580302 Quản lý xây dựng A 10
6 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A 10
7 C510101 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc V 11

Điểm chuẩn Cao Đẳng Xây Dựng Công Trình Đô Thị năm 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 10
2 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A 10
3 C480202 Tin học ứng dụng A 10
4 C515902 Công nghệ kỹ thuật Trắc địa A 10
5 C580302 Quản lý xây dựng A 10
6 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A 10
7 C510101 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc V 11

Điểm chuẩn Cao Đẳng Xây Dựng Công Trình Đô Thị năm 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510103.01 Cấp thoát nước 11
2 C510103.02 CN kỹ thuật xây dựng (tại Huế) 12
3 C510103.03 CN kỹ thuật xây dựng 14
4 C510103.04 CN kỹ thuật hạ tầng đô thị 11
5 C510301.01 CN kỹ thuật điện đô thị 11
6 C510301.02 CN kỹ thuật tự động hóa 11
7 C510301.03 CN kỹ thuật điện công trình 11
8 C480202 Tin học ứng dụng 11
9 C515902 CN kỹ thuật trắc địa 11
10 C580302 Quản lý xậy dựng 15 cả 2 cơ sở
11 C510103.02 SP kỹ thuật xây dựng 11

Xem thêm

Điểm chuẩn Cao Đẳng Xây Dựng Công Trình Đô Thị năm 2011

Điểm chuẩn Cao Đẳng Xây Dựng Công Trình Đô Thị năm 2010

Điểm chuẩn Cao Đẳng Xây Dựng Công Trình Đô Thị năm 2009

Điểm chuẩn Cao Đẳng Xây Dựng Công Trình Đô Thị năm 2008

Điểm chuẩn Cao Đẳng Xây Dựng Công Trình Đô Thị năm 2007

Điểm chuẩn Cao Đẳng Xây Dựng Công Trình Đô Thị năm 2006

Điểm chuẩn Cao Đẳng Xây Dựng Công Trình Đô Thị năm 2005