Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Sài Gòn

Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Sài Gòn năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2011 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...

Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Sài Gòn năm 2024

Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Sài Gòn năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Sài Gòn năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C210104 Đồ họa H 12
2 C210205 Thanh nhạc N 12
3 C210227 Đạo diễn sân khâu S 12
4 C210234 Diễn viên kịch nói và điện ảnh S 12
5 C210236 Quay phim S 12
6 C210404 Thiết kế thời trang H 12
7 C220113 Việt Nam học C; D; C1; C2 12
8 C220201 Tiếng Anh C1 12
9 C220204 Tiếng Trung D 12
10 C220209 Tiếng Nhật bản C2 12
11 C220210 Tiếng Hàn quốc A1 12
12 C320402 Kinh doanh xuât bản phâm C; D; C1; C2 12
13 C340101 Quản trị kinh doanh A; A1; D; KT5 12
14 C340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A; A1; D; KT5 12
15 C340107 Quản trị khách sạn A; A1; D; KT5 12
16 C340201 Tài chính - Ngân hàng A; A1; D; KT5 12
17 C340301 Kế toán A; A1; D; KT5 12
18 C340407 Thư ký văn phòng C; D; C1; C2 12
19 C480202 Tin học ứng dụng A; A1; D; KT5 12

Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Sài Gòn năm 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C340107 Quản trị khách sạn A, A1, D1 10
2 C340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A, A1, D1 10
3 C480202 Tin học ứng dụng A, A1, D1 10
4 C340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1, D1 10
5 C340301 Kế toán A, A1, D1 10
6 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 10
7 C340407 Thư ký văn phòng C,D1 10
8 C220113 Việt Nam học C,D1 10
9 C320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C,D1 10
10 C220209 Tiếng Nhật D1 10
11 C220210 Tiếng Hàn Quốc D1 10
12 C220204 Tiếng Trung Quốc D1 10
13 C220201 Tiếng Anh D1 10
14 C210104 Đồ họa H 15 Tổng điểm gồm điểm 2 môn năng khiếu và điểm xét tuyển môn Văn
15 C210404 Thiết kế thời trang H 15 Tổng điểm gồm điểm 2 môn năng khiếu và điểm xét tuyển môn Văn
16 C210205 Thanh nhạc N 15 Tổng điểm gồm điểm 2 môn năng khiếu và điểm xét tuyển môn Văn
17 C210234 Diễn viên kịch - điện ảnh S 15 Tổng điểm gồm điểm 2 môn năng khiếu và điểm xét tuyển môn Văn
18 C210236 Quay phim S 15 Tổng điểm gồm điểm 2 môn năng khiếu và điểm xét tuyển môn Văn
19 C210227 Đạo diễn sân khấu S 15 Tổng điểm gồm điểm 2 môn năng khiếu và điểm xét tuyển môn Văn

Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Sài Gòn năm 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A,A1,D1 10
2 C340107 Quản trị Khách sạn A,A1,D1 10
3 C480202 Tin học ứng dụng A,A1,D1 10
4 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 10
5 C340301 Kế toán A,A1,D1 10
6 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1,D1 10
7 C320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C 11
8 C340407 Thư kí văn phòng C 11
9 C220113 Việt Nam học C 11
10 C320402 Kinh doanh xuất bản phẩm D1 10
11 C340407 Thư kí văn phòng D1 10
12 C220113 Việt Nam học D1 10
13 C220209 Tiếng Nhật (hệ phiên dịch) D1 10
14 C220210 Tiếng Hàn Quốc (hệ phiên dịch) D1 10
15 C220204 Tiếng Trung Quốc (hệ phiên dịch) D1 10
16 C220201 Tiếng Anh D1 10
17 C210104 Đồ họa H 10
18 C210404 Thiết kế thời trang H 10
19 C210205 Thanh nhạc N 10
20 C210234 Diễn viên kịch - điện ảnh S 10

Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Sài Gòn năm 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Diễn viên kịch điện ảnh S 10
2 C340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D1 10.5
3 C340107 Quản trị Khách sạn D1 10.5
4 C480202 Tin học Ứng dụng D1 10.5
5 C340101 Quản trị kinh doanh D1 10.5
6 C340301 Kế toán D1 10.5
7 C340201 Tài chính ngân hàng D1 10.5
8 C320402 Kinh doanh xuất bản phẩm D1 10.5
9 C340407 Thư ký văn phòng D1 10.5
10 C220113 Việt Nam học-Hướng dẫn viên du lịch D1 10.5
11 C220210 Tiếng Hàn D1 10
12 C220209 Tiếng Nhật D1 10
13 C220204 Tiếng Trung D1 10
14 C220201 Tiếng Anh D1 10
15 C210104 Thiết kế đồ họa H 10
16 C210404 Thiết kế Thời trang H 10
17 C210205 Thanh Nhạc N 10
18 C210234 Diễn viên kịch – điện ảnh S 10
19 C340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A,A1 10
20 C340107 Quản trị khách sạn A,A1 10
21 C480202 Tin học ứng dụng A,A1 10
22 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1 10
23 C340201 Tài chính – Ngân hàng A,A1 10
24 C320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C 11.5

Xem thêm

Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Sài Gòn năm 2011

Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Sài Gòn năm 2010

Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Sài Gòn năm 2009

Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Sài Gòn năm 2008

Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Sài Gòn năm 2007

Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Sài Gòn năm 2006

Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Sài Gòn năm 2005