Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Sài Gòn
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Sài Gòn năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2010 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Sài Gòn năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Sài Gòn năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Sài Gòn năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C210104 | Đồ họa | H | 12 | |
2 | C210205 | Thanh nhạc | N | 12 | |
3 | C210227 | Đạo diễn sân khâu | S | 12 | |
4 | C210234 | Diễn viên kịch nói và điện ảnh | S | 12 | |
5 | C210236 | Quay phim | S | 12 | |
6 | C210404 | Thiết kế thời trang | H | 12 | |
7 | C220113 | Việt Nam học | C; D; C1; C2 | 12 | |
8 | C220201 | Tiếng Anh | C1 | 12 | |
9 | C220204 | Tiếng Trung | D | 12 | |
10 | C220209 | Tiếng Nhật bản | C2 | 12 | |
11 | C220210 | Tiếng Hàn quốc | A1 | 12 | |
12 | C320402 | Kinh doanh xuât bản phâm | C; D; C1; C2 | 12 | |
13 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; D; KT5 | 12 | |
14 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A; A1; D; KT5 | 12 | |
15 | C340107 | Quản trị khách sạn | A; A1; D; KT5 | 12 | |
16 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; D; KT5 | 12 | |
17 | C340301 | Kế toán | A; A1; D; KT5 | 12 | |
18 | C340407 | Thư ký văn phòng | C; D; C1; C2 | 12 | |
19 | C480202 | Tin học ứng dụng | A; A1; D; KT5 | 12 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Sài Gòn năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340107 | Quản trị khách sạn | A, A1, D1 | 10 | |
2 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A, A1, D1 | 10 | |
3 | C480202 | Tin học ứng dụng | A, A1, D1 | 10 | |
4 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D1 | 10 | |
5 | C340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 10 | |
6 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 10 | |
7 | C340407 | Thư ký văn phòng | C,D1 | 10 | |
8 | C220113 | Việt Nam học | C,D1 | 10 | |
9 | C320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C,D1 | 10 | |
10 | C220209 | Tiếng Nhật | D1 | 10 | |
11 | C220210 | Tiếng Hàn Quốc | D1 | 10 | |
12 | C220204 | Tiếng Trung Quốc | D1 | 10 | |
13 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 | |
14 | C210104 | Đồ họa | H | 15 | Tổng điểm gồm điểm 2 môn năng khiếu và điểm xét tuyển môn Văn |
15 | C210404 | Thiết kế thời trang | H | 15 | Tổng điểm gồm điểm 2 môn năng khiếu và điểm xét tuyển môn Văn |
16 | C210205 | Thanh nhạc | N | 15 | Tổng điểm gồm điểm 2 môn năng khiếu và điểm xét tuyển môn Văn |
17 | C210234 | Diễn viên kịch - điện ảnh | S | 15 | Tổng điểm gồm điểm 2 môn năng khiếu và điểm xét tuyển môn Văn |
18 | C210236 | Quay phim | S | 15 | Tổng điểm gồm điểm 2 môn năng khiếu và điểm xét tuyển môn Văn |
19 | C210227 | Đạo diễn sân khấu | S | 15 | Tổng điểm gồm điểm 2 môn năng khiếu và điểm xét tuyển môn Văn |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Sài Gòn năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A,A1,D1 | 10 | |
2 | C340107 | Quản trị Khách sạn | A,A1,D1 | 10 | |
3 | C480202 | Tin học ứng dụng | A,A1,D1 | 10 | |
4 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | |
5 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | |
6 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1 | 10 | |
7 | C320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C | 11 | |
8 | C340407 | Thư kí văn phòng | C | 11 | |
9 | C220113 | Việt Nam học | C | 11 | |
10 | C320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | D1 | 10 | |
11 | C340407 | Thư kí văn phòng | D1 | 10 | |
12 | C220113 | Việt Nam học | D1 | 10 | |
13 | C220209 | Tiếng Nhật (hệ phiên dịch) | D1 | 10 | |
14 | C220210 | Tiếng Hàn Quốc (hệ phiên dịch) | D1 | 10 | |
15 | C220204 | Tiếng Trung Quốc (hệ phiên dịch) | D1 | 10 | |
16 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 | |
17 | C210104 | Đồ họa | H | 10 | |
18 | C210404 | Thiết kế thời trang | H | 10 | |
19 | C210205 | Thanh nhạc | N | 10 | |
20 | C210234 | Diễn viên kịch - điện ảnh | S | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Sài Gòn năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Diễn viên kịch điện ảnh | S | 10 | ||
2 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D1 | 10.5 | |
3 | C340107 | Quản trị Khách sạn | D1 | 10.5 | |
4 | C480202 | Tin học Ứng dụng | D1 | 10.5 | |
5 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 10.5 | |
6 | C340301 | Kế toán | D1 | 10.5 | |
7 | C340201 | Tài chính ngân hàng | D1 | 10.5 | |
8 | C320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | D1 | 10.5 | |
9 | C340407 | Thư ký văn phòng | D1 | 10.5 | |
10 | C220113 | Việt Nam học-Hướng dẫn viên du lịch | D1 | 10.5 | |
11 | C220210 | Tiếng Hàn | D1 | 10 | |
12 | C220209 | Tiếng Nhật | D1 | 10 | |
13 | C220204 | Tiếng Trung | D1 | 10 | |
14 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 | |
15 | C210104 | Thiết kế đồ họa | H | 10 | |
16 | C210404 | Thiết kế Thời trang | H | 10 | |
17 | C210205 | Thanh Nhạc | N | 10 | |
18 | C210234 | Diễn viên kịch – điện ảnh | S | 10 | |
19 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A,A1 | 10 | |
20 | C340107 | Quản trị khách sạn | A,A1 | 10 | |
21 | C480202 | Tin học ứng dụng | A,A1 | 10 | |
22 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 10 | |
23 | C340201 | Tài chính – Ngân hàng | A,A1 | 10 | |
24 | C320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C | 11.5 |
Xem thêm