Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Thái Bình

Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Sư Phạm Thái Bình năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2008 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Thái Bình năm 2024

Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Sư Phạm Thái Bình năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Thái Bình năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140209 Sư phạm Toán học A00, A01, D01 15
2 51140211 Sư phạm Vật lí A00, A01, D01 15
3 51140212 Sư phạm Hóa học A00, B00, D01 15
4 51140213 Sư phạm Sinh học B00, D01 15
5 51140214 Sư phạm Kĩ thuật công nghiệp A00, B00, D01 15
6 51140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D01 15
7 51140218 Sư phạm Lịch sử C00, D01 15
8 51140219 Sư phạm Địa lý A00, A01, C00, D01 15
9 51140204 Sư phạm Giáo dục công dân C00, D01 15
10 51140221 Sư phạm Âm nhạc N00 15
11 51140222 Sư phạm Mĩ thuật H00 15
12 51140206 Sư phạm Giáo dục Thể chất T00, T01 15
13 51140202 Giáo dục Tiểu học A00, A01, C00, D01 15
14 51140201 Giáo dục Mầm non C03, C04, D01, M00 15
15 51140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 15
16 42140201 Sư phạm Mầm non C03, C04, D01, M00 13

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Thái Bình năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140209 Sư phạm Toán học D01; A00; A01 ---
2 51140211 Sư phạm Vật lí D01; A00; A01 ---
3 51140212 Sư phạm Hóa học D01; A00; B00 ---
4 51140217 Sư phạm Ngữ văn D01; C00 ---
5 51140218 Sư phạm Lịch sử D01; C00 ---
6 51140214 Sư phạm kĩ thuật công nghiệp D01; A00; B00 ---
7 51140204 Giáo dục công dân D01; C00 ---
8 51140221 Sư phạm Âm nhạc N00 ---
9 51140222 Sư phạm Mĩ thuật H00 ---
10 51140202 Giáo dục Tiểu học D01; A00; A01; C00 ---
11 51140201 Giáo dục Mầm non D01; C04;C03 ---
12 51140219 Sư phạm Địa lí D01; A00; A01; C00 ---
13 51140206 Giáo dục Thể chất T00 ---
14 51140213 Sư phạm Sinh học D01; B00 ---
15 51140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 ---
16 51320202 Khoa học thư viện D01; A01;C00 ---
17 51480201 Công nghệ thông tin D01; A00; A01 ---
18 51220201 Tiếng Anh D01 ---
19 51760101 Công tác xã hội D01; A01; C00 ---
20 51340406 Quản trị văn phòng D01; A01; C00 ---
21 51340407 Thư kí văn phòng D01;A01;C00 ---
22 51210403 Thiết kế đồ họa H00 ---
23 51220113 Việt Nam học D01;A01;C00 ---

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Thái Bình năm 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140212 Sư phạm Hóa học A 10
2 51140209 Sư phạm Toán học A, A1 10
3 51140211 Sư phạm Vật lý A, A1 10
4 51140214 Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp A, A1 10
5 51140202 Sư phạm Giáo dục Tiểu học A, A1 ,C,D1 10
6 51140219 Sư phạm Địa lý A, A1,C 10
7 51480201 Công nghệ thông tin A, A1,D1 10
8 51760101 Công tác xã hội A1,C, D1,2,3,4 10
9 51340406 Quản trị văn phòng A1,C, D1,2,3,4 10
10 51340407 Thư ký văn phòng A1,C, D1,2,3,4 10
11 51220113 Việt Nam học A1,C, D1,2,3,4 10
12 51320202 Khoa học thư viện A1,C,D1 10
13 51140214 Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp B 11
14 51140213 Sư phạm Sinh học B 11
15 51140212 Sư phạm Hóa học B 11
16 51140218 Sư phạm Lịch sử C 10
17 51140217 Sư phạm Ngữ văn C,D1 10
18 51140204 Sư phạm Giáo dục công dân C,D1 10
19 51140231 Sư phạm Tiếng Anh D1 10
20 51220201 Tiếng Anh D1 10
21 51140222 Sư phạm  Mỹ thuật H, V 10
22 51210403 Thiết kế đồ họa H,V 10
23 51140201 Sư phạm Giáo dục Mầm non M 7.5
24 51140221 Sư phạm Âm nhạc N 10
25 51140206 Sư phạm Giáo dục Thể chất T 10

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Thái Bình năm 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140212 Sư phạm Hóa học A 10
2 51140209 Sư phạm Toán học A,A1 10
3 51140211 Sư phạm Vật lý A,A1 10
4 51140214 Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp A,A1 10
5 51140219 Sư phạm Địa lý A,A1 10
6 51480201 Công nghệ thông tin A,A1,D1 10
7 51140202 Giáo dục Tiểu học A,D1 10
8 51140231 Sư phạm Tiếng Anh A1,D1 10
9 51320202 Khoa học thư viện A1,D1 10
10 51220113 Việt Nam học A1,D1 10
11 51340407 Thư ký văn phòng A1,D1 10
12 51760101 Công tác xã hội A1,D1,2,3,4 10
13 51340406 Quản trị văn phòng A1,D1,2,3,4 10
14 51140214 Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp B 11
15 51140213 Sư phạm Sinh học B 11
16 51140212 Sư phạm Hóa học B 11
17 51140217 Sư phạm Ngữ văn C 11
18 51140204 Sư phạm Giáo dục công dân C 11
19 51140202 Giáo dục Tiểu học C 11
20 51140219 Sư phạm Địa lý C 11
21 51140218 Sư phạm Lịch sử C 11
22 51320202 Khoa học thư viện C 11
23 51760101 Công tác xã hội C 11
24 51340406 Quản trị văn phòng C 11
25 51340407 Thư ký văn phòng C 11
26 51220113 Việt Nam học C 11
27 51140217 Sư phạm Ngữ văn D1 10
28 51140204 Sư phạm Giáo dục công dân D1 10
29 51220201 Tiếng Anh D1 10
30 51140222 Sư phạm Mỹ thuật H,V 15
31 51210403 Thiết kế đồ họa H,V 15
32 51140201 Giáo dục Mầm non M 11
33 51140221 Sư phạm Âm nhạc N 15
34 51140206 Sư phạm Giáo dục Thể chất T 10.5

Xem thêm

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Thái Bình năm 2012

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Thái Bình năm 2011

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Thái Bình năm 2010

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Thái Bình năm 2009

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Thái Bình năm 2008

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Thái Bình năm 2007

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Thái Bình năm 2006