Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên năm 2011
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Sư phạm Toán học | A | 11.5 | |
2 | 4 | Sư phạm Sinh học | B | 12.5 | |
3 | 6 | Sư phạm Ngữ Văn | C | 11 | |
4 | 8 | Giáo dục Tiểu học | A | 13 | |
5 | 8 | Giáo dục Tiểu học | C | 16.5 | |
6 | 9 | Sư phạm Lịch sử | C | 11 | |
7 | 10 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 10 | |
8 | 12 | Giáo dục Mầm non | M | 15.5 | |
9 | 13 | Giáo dục Thể chất | T | 16.5 | |
10 | 19 | Tin học ứng dụng | A | 10 | |
11 | 20 | Công tác xã hội | C | 11 | |
12 | 22 | Quản trị văn phòng | C | 11 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên năm 2016
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh. | A01; D01; D15 | --- | |
2 | 0 | (chương trình Sử - Giáo dục công dân) | 0 | --- | |
3 | 51140218 | Sư phạm Lịch sử. | C00; C19; D14 | --- | |
4 | 0 | (chương trình Sinh - Hóa) | 0 | --- | |
5 | 51140213 | Sư phạm Sinh học. | A00; B00; D08 | --- | |
6 | 0 | (chương trình Toán - Tin) | 0 | --- | |
7 | 51140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B00 | --- | |
8 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học. | A00;C00; C04 | --- | |
9 | 51140201 | Giáo dục Mầm non. | M00 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 5100140209 | Sư phạm Toán học (Toán - Lý) | A00 | --- | |
2 | 5100140212 | Sư phạm Hóa học (Hóa - Sinh) | B00 | --- | |
3 | 5100140217 | Sư phạm Ngữ văn (Văn - Sử) | C00 | --- | |
4 | 5100140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | --- | |
5 | 5100140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00 | --- | |
6 | 5100140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | --- | |
7 | 5100760101 | Công tác xã hội | C00 | --- | |
8 | 5100320202 | Khoa học thư viện | C00 | --- | |
9 | 5100480202 | Tin học ứng dụng | A00 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140209 | Sư phạm Toán học | A | 10 | |
2 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A | 10 | |
3 | 51140212 | Sư phạm Hóa học | B | 11 | |
4 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 14 | |
5 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 10 | |
6 | 51760101 | Công tác Xã hội | C | 14 | |
7 | 51320202 | Khoa học Thư viện | C | 10 | |
8 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 10 | |
9 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 19 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140209 | Sư phạm Toán học (chương trình Toán - Lý) | A | 10 | |
2 | 51480202 | Tin học Ứng dụng | A | 10 | |
3 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A | 12 | |
4 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 15.5 | |
5 | 51760101 | Công tác Xã hội | C | 11 | |
6 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn (chương trình Văn - CTĐ) | C | 11 | |
7 | 51220342 | Quản lý Văn hóa | C | 11 | |
8 | 51220113 | Việt Nam học (chương trình Văn hóa - Du lịch) | C | 11 | |
9 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 10 | |
10 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 15.5 |
Xem thêm