Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên

Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2009 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên năm 2024

Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên năm 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140231 Sư phạm Tiếng Anh. A01; D01; D15 ---
2 0 (chương trình Sử - Giáo dục công dân) 0 ---
3 51140218 Sư phạm Lịch sử. C00; C19; D14 ---
4 0 (chương trình Sinh - Hóa) 0 ---
5 51140213 Sư phạm Sinh học. A00; B00; D08 ---
6 0 (chương trình Toán - Tin) 0 ---
7 51140209 Sư phạm Toán học A00; A01; B00 ---
8 51140202 Giáo dục Tiểu học. A00;C00; C04 ---
9 51140201 Giáo dục Mầm non. M00 ---

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 5100140209 Sư phạm Toán học (Toán - Lý) A00 ---
2 5100140212 Sư phạm Hóa học (Hóa - Sinh) B00 ---
3 5100140217 Sư phạm Ngữ văn (Văn - Sử) C00 ---
4 5100140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 ---
5 5100140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00 ---
6 5100140201 Giáo dục Mầm non M00 ---
7 5100760101 Công tác xã hội C00 ---
8 5100320202 Khoa học thư viện C00 ---
9 5100480202 Tin học ứng dụng A00 ---

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên năm 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140209 Sư phạm Toán học A 10
2 51140202  Giáo dục Tiểu học A 10
3 51140212 Sư phạm Hóa học B 11
4 51140202  Giáo dục Tiểu học C 14
5 51140217 Sư phạm Ngữ văn C 10
6 51760101 Công tác Xã hội C 14
7 51320202 Khoa học Thư viện C 10
8 51140231 Sư phạm Tiếng Anh D1 10
9 51140201 Giáo dục Mầm non M 19

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên năm 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140209 Sư phạm Toán học (chương trình Toán - Lý) A 10
2 51480202 Tin học Ứng dụng A 10
3 51140202  Giáo dục Tiểu học A 12
4 51140202  Giáo dục Tiểu học C 15.5
5 51760101 Công tác Xã hội C 11
6 51140217 Sư phạm Ngữ văn (chương trình Văn - CTĐ) C 11
7 51220342 Quản lý Văn hóa C 11
8 51220113 Việt Nam học (chương trình Văn hóa - Du lịch) C 11
9 51140231 Sư phạm Tiếng Anh D1 10
10 51140201 Giáo dục Mầm non M 15.5

Xem thêm

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên năm 2012

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên năm 2011

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên năm 2010

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên năm 2009

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên năm 2008

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên năm 2007

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên năm 2006