Điểm chuẩn Cao Đẳng Lương Thực Thực Phẩm
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Lương Thực Thực Phẩm năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Lương Thực Thực Phẩm năm 2010
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Toàn trường | A, D1 | 10 | |
2 | 0 | Toàn trường | B, C | 11 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Lương Thực Thực Phẩm năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Lương Thực Thực Phẩm năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Lương Thực Thực Phẩm năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D01 | --- | |
2 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | --- | |
3 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | --- | |
4 | C420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; D01 | --- | |
5 | C540110 | Quản lí chất lượng thực phẩm | A00; A01; B00; D01 | --- | |
6 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | --- | |
7 | C540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00; A01; B00; D01 | --- | |
8 | C540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00; A01; B00; D01 | --- | |
9 | C510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A00; A01; B00; D01 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Lương Thực Thực Phẩm năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A,A1,B,D1 | 10 | |
2 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | |
3 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | |
4 | C420201 | Công nghệ sinh học | A,A1,B,D1 | 10 | |
5 | C540110 | Quản lí chất lượng thực phẩm | A,A1,B,D1 | 10 | |
6 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1 | 10 | |
7 | C540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A,A1,B,D1 | 10 | |
8 | C540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A,A1,B,D1 | 10 | |
9 | C510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A,A1,B,D1 | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Lương Thực Thực Phẩm năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn trường | D1 | 10.5 | KV3-HSPT | |
2 | Toàn trường | B | 11 | KV3-HSPT | |
3 | Toàn trường | A,A1 | 10 | KV3-HSPT |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Lương Thực Thực Phẩm năm 2011
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hệ đại học | A | 10 | ||
2 | Hệ đại học | B | 11 | ||
3 | Hệ đại học | D1 | 10 | ||
4 | Hệ cao đẳng | A | 10 | ||
5 | Hệ cao đẳng | B | 11 | ||
6 | Hệ cao đẳng | D1 | 10 |
Xem thêm