Điểm chuẩn Cao Đẳng Lương Thực Thực Phẩm
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Lương Thực Thực Phẩm năm 2025 và các năm gần đây  
		
			Chọn năm: 		
	Điểm chuẩn năm 2008 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ... 
Điểm chuẩn Cao Đẳng Lương Thực Thực Phẩm năm 2024
						     
							 
											Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Lương Thực Thực Phẩm năm 2024 đang được cập nhật ...
								
						      
			
Điểm chuẩn Cao Đẳng Lương Thực Thực Phẩm năm 2015
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D01 | --- | |
| 2 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | --- | |
| 3 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | --- | |
| 4 | C420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; D01 | --- | |
| 5 | C540110 | Quản lí chất lượng thực phẩm | A00; A01; B00; D01 | --- | |
| 6 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | --- | |
| 7 | C540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00; A01; B00; D01 | --- | |
| 8 | C540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00; A01; B00; D01 | --- | |
| 9 | C510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A00; A01; B00; D01 | --- | 
Điểm chuẩn Cao Đẳng Lương Thực Thực Phẩm năm 2014
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A,A1,B,D1 | 10 | |
| 2 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | |
| 3 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | |
| 4 | C420201 | Công nghệ sinh học | A,A1,B,D1 | 10 | |
| 5 | C540110 | Quản lí chất lượng thực phẩm | A,A1,B,D1 | 10 | |
| 6 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1 | 10 | |
| 7 | C540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A,A1,B,D1 | 10 | |
| 8 | C540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A,A1,B,D1 | 10 | |
| 9 | C510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A,A1,B,D1 | 10 | 
Điểm chuẩn Cao Đẳng Lương Thực Thực Phẩm năm 2012
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Toàn trường | D1 | 10.5 | KV3-HSPT | |
| 2 | Toàn trường | B | 11 | KV3-HSPT | |
| 3 | Toàn trường | A,A1 | 10 | KV3-HSPT | 
Điểm chuẩn Cao Đẳng Lương Thực Thực Phẩm năm 2011
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hệ đại học | A | 10 | ||
| 2 | Hệ đại học | B | 11 | ||
| 3 | Hệ đại học | D1 | 10 | ||
| 4 | Hệ cao đẳng | A | 10 | ||
| 5 | Hệ cao đẳng | B | 11 | ||
| 6 | Hệ cao đẳng | D1 | 10 | 
Xem thêm