Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây

Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây năm 2011

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 0 Toàn trường A.D1 10 KV3-HSPT
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây năm 2024

Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C640201 Dịch vụ thú y A00; B00 ---
2 C620105 Chăn nuôi A00; B00 ---
3 C620110 Khoa học cây trồng A00; B00 ---
4 C620112 Bảo vệ thực vật A00; B00 ---
5 C620201 Lâm nghiệp A00; B00 ---
6 C540102 Công nghệ thực phẩm A00; B00 ---
7 C420201 Công nghệ sinh học A00; B00 ---
8 C540104 Công nghệ sau thu hoạch A00; B00 ---
9 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00;A01;B00 ---
10 C850113 Quản lý đất đai A00; A01; B00 ---
11 C480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 ---
12 C480202 Tin học ứng dụng A00; A01; D01 ---
13 C340301 Kế toán A00; A01; D01 ---
14 C340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 ---
15 C340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 ---
16 C620114 Kinh doanh nông nghiệp A00; A01;D01 ---
17 C220201 Tiếng Anh D01 ---
18 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01 ---
19 C510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00; A01 ---
20 C510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01 ---

Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây năm 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C640201 Dịch vụ thú y A 10
2 C640201 Dịch vụ thú y B 11
3 C620105 Chăn nuôi A 10
4 C620105 Chăn nuôi B 11
5 C620110 Khoa học cây trồng A 10
6 C620110 Khoa học cây trồng B 11
7 C620112 Bảo vệ thực vật A 10
8 C620112 Bảo vệ thực vật B 11
9 C620201 Lâm nghiệp A 10
10 C620201 Lâm nghiệp B 11
11 C510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường A, A1 10
12 C510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường B 11
13 C850103 Công nghệ kĩ thuật môi trường A, A1 10
14 C850103 Công nghệ kĩ thuật môi trường B 11
15 C540102 Công nghệ thực phẩm A 10
16 C540102 Công nghệ thực phẩm B 11
17 C420201 Công nghệ sinh học A 10
18 C420201 Công nghệ sinh học B 11
19 C540104 Công nghệ sau thu hoạch A 10
20 C540104 Công nghệ sau thu hoạch B 11
21 C480201 Công nghệ thông tin A, A1, D1 10
22 C480202 Tin học ứng dụng A, A1, D1 10
23 C340301 Kế toán A, A1, D1 10
24 C340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1, D1 10
25 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 10
26 C620114 Kinh doanh nông nghiệp A, A1,D1 10
27 C220201 Tiếng Anh D1 10
28 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A, A1 10
29 C510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông A, A1 10
30 C510206 Công nghệ kĩ thuật nhiệt A, A1 10

Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây năm 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C620105 Chăn nuôi A 10
2 C620105 Chăn nuôi B 11
3 C620110 Khoa học cây trồng A 10
4 C620110 Khoa học cây trồng B 11
5 C620114 Kinh doanh nông nghiệp A,A1,D1 10
6 C850103 Quản lí đất đai A,A1 10
7 C850103 Quản lí đất đai B 11
8 C540102 Công nghệ thực phẩm A 10
9 C540102 Công nghệ thực phẩm B 11
10 C480202 Tin học ứng dụng A,A1,D1 10
11 C340301 Kế toán A,A1,D1 10
12 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 10
13 C220201 Tiếng Anh D1 10
14 C640201 Dịch vụ thú y A 10
15 C640201 Dịch vụ thú y B 11
16 C620112 Bảo vệ thực vật A 10
17 C620112 Bảo vệ thực vật B 11
18 C620201 Lâm nghiệp A 10
19 C620201 Lâm nghiệp B 11
20 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A,A1 10
21 C510206 Công nghệ kĩ thuật nhiệt A,A1 10
22 C540104 Công nghệ sau thu hoạch A 10
23 C540104 Công nghệ sau thu hoạch B 11
24 C480201 Công nghệ thông tin A,A1,D1 10
25 C510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông A,A1 10
26 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1,D1 10
27 C420201 Công nghệ sinh học A 10
28 C420201 Công nghệ sinh học B 11

Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây năm 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Toàn Khối A,A1 10 Chênh lệch điểm trúng tuyển giữa các nhóm đối tượng là 1,0 điểm và giữa các khu vực là 0,5 điểm
2 Toàn Khối D1 10.5 Chênh lệch điểm trúng tuyển giữa các nhóm đối tượng là 1,0 điểm và giữa các khu vực là 0,5 điểm
3 Toàn Khối B 11 Chênh lệch điểm trúng tuyển giữa các nhóm đối tượng là 1,0 điểm và giữa các khu vực là 0,5 điểm

Xem thêm

Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây năm 2011

Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây năm 2010

Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây năm 2009

Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây năm 2008

Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây năm 2007

Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây năm 2006

Điểm chuẩn Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây năm 2005